MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hóa An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 193,853,004,654 161,201,449,862 203,345,819,066 223,859,295,804
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 62,303,717,626 74,859,946,181 77,161,403,248 86,339,791,010
1. Tiền 11,303,717,626 21,359,946,181 11,461,403,248 22,639,791,010
2. Các khoản tương đương tiền 51,000,000,000 53,500,000,000 65,700,000,000 63,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 36,584,011,707 25,583,071,707 17,265,365,207 30,607,795,207
1. Chứng khoán kinh doanh 5,399,085,222 14,794,345,222 20,176,638,722 33,519,068,722
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,515,073,515 -2,911,273,515 -2,911,273,515 -2,911,273,515
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 32,700,000,000 13,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 75,539,654,315 43,223,571,000 82,587,234,731 82,208,614,960
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,555,059,296 25,857,078,205 29,302,816,747 28,345,193,929
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,119,326,867 12,033,938,787 14,336,188,941 13,276,556,275
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 31,975,641,883 1,900,845,336 31,781,421,936 31,728,560,286
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,494,517,176 7,011,450,529 10,726,548,964 12,006,095,586
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,604,890,907 -3,579,741,857 -3,559,741,857 -3,147,791,116
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 283,890,250 233,604,856 192,250,000 192,250,000
1. Hàng tồn kho 992,132,201 941,846,807 844,802,166 844,802,166
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -708,241,951 -708,241,951 -652,552,166 -652,552,166
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,141,730,756 17,301,256,118 26,139,565,880 24,510,844,627
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 188,271,818
2. Thuế GTGT được khấu trừ 826,586,358 597,373,828 659,311,126 746,712,433
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 18,126,872,580 16,703,882,290 25,480,254,754 23,764,132,194
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 192,471,138,865 221,317,293,760 190,122,383,542 189,702,170,868
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,763,697,735 6,763,583,404 7,066,745,999 6,916,745,999
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,550,000,000 1,450,000,000 1,450,000,000 1,300,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 5,213,697,735 5,313,583,404 5,616,745,999 5,616,745,999
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 99,385,583,149 97,706,364,800 95,050,577,594 93,151,811,716
1. Tài sản cố định hữu hình 33,974,513,052 33,551,880,738 32,152,679,571 31,510,499,732
- Nguyên giá 83,189,072,358 84,149,631,872 84,149,631,872 84,869,615,872
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,214,559,306 -50,597,751,134 -51,996,952,301 -53,359,116,140
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 65,411,070,097 64,154,484,062 62,897,898,023 61,641,311,984
- Nguyên giá 102,566,589,324 102,566,589,324 102,566,589,324 102,566,589,324
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,155,519,227 -38,412,105,262 -39,668,691,301 -40,925,277,340
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 26,650,818,012 26,650,818,012 25,780,862,412 25,780,862,412
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26,650,818,012 26,650,818,012 25,780,862,412 25,780,862,412
V. Đầu tư tài chính dài hạn 30,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,459,840,000 8,459,840,000 8,459,840,000 8,459,840,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 510,000,000 30,510,000,000 510,000,000 510,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,969,840,000 -8,969,840,000 -8,969,840,000 -8,969,840,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 59,671,039,969 60,196,527,544 62,224,197,537 63,852,750,741
1. Chi phí trả trước dài hạn 59,671,039,969 60,196,527,544 62,224,197,537 63,852,750,741
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 386,324,143,519 382,518,743,622 393,468,202,608 413,561,466,672
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 24,622,709,707 24,751,571,107 21,765,670,991 46,029,576,926
I. Nợ ngắn hạn 21,461,356,122 21,467,583,671 18,371,592,283 42,487,586,246
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,753,766,813 6,079,846,358 6,420,731,999 7,191,083,641
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,839,219,399 90,137,253 910,897,002 738,586,970
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,407,429,312 5,375,680,102 7,296,818,758 8,871,832,560
4. Phải trả người lao động 2,895,118,176 6,437,112,731 1,712,218,604 2,787,563,891
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 546,928,682 1,083,235,745 672,278,793 319,335,090
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 131,409,908 60,737,250 77,665,245 15,128,258,640
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,887,483,832 2,340,834,232 1,280,981,882 7,450,925,454
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,161,353,585 3,283,987,436 3,394,078,708 3,541,990,680
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,161,353,585 3,283,987,436 3,394,078,708 3,541,990,680
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 361,701,433,812 357,767,172,515 371,702,531,617 367,531,889,746
I. Vốn chủ sở hữu 361,701,433,812 357,767,172,515 371,702,531,617 367,531,889,746
1. Vốn góp của chủ sở hữu 151,199,460,000 151,199,460,000 151,199,460,000 151,199,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 151,199,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 58,398,416,000 58,398,416,000 58,398,416,000 58,398,416,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,298,220,000 -1,298,220,000 -1,298,220,000 -1,298,220,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 88,795,293,116 88,795,293,116 88,795,293,116 93,395,293,116
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 64,606,484,696 60,672,223,399 74,607,582,501 65,836,940,630
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 40,056,641,346 36,122,380,049 13,919,359,102 32,824,930,231
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,549,843,350 24,549,843,350 60,688,223,399 33,012,010,399
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 386,324,143,519 382,518,743,622 393,468,202,608 413,561,466,672
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.