TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
193,853,004,654 |
161,201,449,862 |
203,345,819,066 |
223,859,295,804 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
62,303,717,626 |
74,859,946,181 |
77,161,403,248 |
86,339,791,010 |
|
1. Tiền |
11,303,717,626 |
21,359,946,181 |
11,461,403,248 |
22,639,791,010 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
51,000,000,000 |
53,500,000,000 |
65,700,000,000 |
63,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
36,584,011,707 |
25,583,071,707 |
17,265,365,207 |
30,607,795,207 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,399,085,222 |
14,794,345,222 |
20,176,638,722 |
33,519,068,722 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,515,073,515 |
-2,911,273,515 |
-2,911,273,515 |
-2,911,273,515 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
32,700,000,000 |
13,700,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
75,539,654,315 |
43,223,571,000 |
82,587,234,731 |
82,208,614,960 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,555,059,296 |
25,857,078,205 |
29,302,816,747 |
28,345,193,929 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,119,326,867 |
12,033,938,787 |
14,336,188,941 |
13,276,556,275 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
31,975,641,883 |
1,900,845,336 |
31,781,421,936 |
31,728,560,286 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,494,517,176 |
7,011,450,529 |
10,726,548,964 |
12,006,095,586 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,604,890,907 |
-3,579,741,857 |
-3,559,741,857 |
-3,147,791,116 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
283,890,250 |
233,604,856 |
192,250,000 |
192,250,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
992,132,201 |
941,846,807 |
844,802,166 |
844,802,166 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-708,241,951 |
-708,241,951 |
-652,552,166 |
-652,552,166 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,141,730,756 |
17,301,256,118 |
26,139,565,880 |
24,510,844,627 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
188,271,818 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
826,586,358 |
597,373,828 |
659,311,126 |
746,712,433 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
18,126,872,580 |
16,703,882,290 |
25,480,254,754 |
23,764,132,194 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
192,471,138,865 |
221,317,293,760 |
190,122,383,542 |
189,702,170,868 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,763,697,735 |
6,763,583,404 |
7,066,745,999 |
6,916,745,999 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,550,000,000 |
1,450,000,000 |
1,450,000,000 |
1,300,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,213,697,735 |
5,313,583,404 |
5,616,745,999 |
5,616,745,999 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
99,385,583,149 |
97,706,364,800 |
95,050,577,594 |
93,151,811,716 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
33,974,513,052 |
33,551,880,738 |
32,152,679,571 |
31,510,499,732 |
|
- Nguyên giá |
83,189,072,358 |
84,149,631,872 |
84,149,631,872 |
84,869,615,872 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-49,214,559,306 |
-50,597,751,134 |
-51,996,952,301 |
-53,359,116,140 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
65,411,070,097 |
64,154,484,062 |
62,897,898,023 |
61,641,311,984 |
|
- Nguyên giá |
102,566,589,324 |
102,566,589,324 |
102,566,589,324 |
102,566,589,324 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,155,519,227 |
-38,412,105,262 |
-39,668,691,301 |
-40,925,277,340 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
26,650,818,012 |
26,650,818,012 |
25,780,862,412 |
25,780,862,412 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
26,650,818,012 |
26,650,818,012 |
25,780,862,412 |
25,780,862,412 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
30,000,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
8,459,840,000 |
8,459,840,000 |
8,459,840,000 |
8,459,840,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
510,000,000 |
30,510,000,000 |
510,000,000 |
510,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,969,840,000 |
-8,969,840,000 |
-8,969,840,000 |
-8,969,840,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
59,671,039,969 |
60,196,527,544 |
62,224,197,537 |
63,852,750,741 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
59,671,039,969 |
60,196,527,544 |
62,224,197,537 |
63,852,750,741 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
386,324,143,519 |
382,518,743,622 |
393,468,202,608 |
413,561,466,672 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
24,622,709,707 |
24,751,571,107 |
21,765,670,991 |
46,029,576,926 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
21,461,356,122 |
21,467,583,671 |
18,371,592,283 |
42,487,586,246 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,753,766,813 |
6,079,846,358 |
6,420,731,999 |
7,191,083,641 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,839,219,399 |
90,137,253 |
910,897,002 |
738,586,970 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,407,429,312 |
5,375,680,102 |
7,296,818,758 |
8,871,832,560 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,895,118,176 |
6,437,112,731 |
1,712,218,604 |
2,787,563,891 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
546,928,682 |
1,083,235,745 |
672,278,793 |
319,335,090 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
131,409,908 |
60,737,250 |
77,665,245 |
15,128,258,640 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,887,483,832 |
2,340,834,232 |
1,280,981,882 |
7,450,925,454 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,161,353,585 |
3,283,987,436 |
3,394,078,708 |
3,541,990,680 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,161,353,585 |
3,283,987,436 |
3,394,078,708 |
3,541,990,680 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
361,701,433,812 |
357,767,172,515 |
371,702,531,617 |
367,531,889,746 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
361,701,433,812 |
357,767,172,515 |
371,702,531,617 |
367,531,889,746 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
151,199,460,000 |
151,199,460,000 |
151,199,460,000 |
151,199,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
151,199,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
58,398,416,000 |
58,398,416,000 |
58,398,416,000 |
58,398,416,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,298,220,000 |
-1,298,220,000 |
-1,298,220,000 |
-1,298,220,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
88,795,293,116 |
88,795,293,116 |
88,795,293,116 |
93,395,293,116 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
64,606,484,696 |
60,672,223,399 |
74,607,582,501 |
65,836,940,630 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
40,056,641,346 |
36,122,380,049 |
13,919,359,102 |
32,824,930,231 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
24,549,843,350 |
24,549,843,350 |
60,688,223,399 |
33,012,010,399 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
386,324,143,519 |
382,518,743,622 |
393,468,202,608 |
413,561,466,672 |
|