TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
94,402,223,230 |
97,855,379,867 |
|
139,695,342,436 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,070,180,453 |
21,455,548,750 |
|
80,025,232,260 |
|
1. Tiền |
14,070,180,453 |
10,455,548,750 |
|
23,525,232,260 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
11,000,000,000 |
|
56,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
19,130,770,534 |
16,522,003,341 |
|
3,253,085,222 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
3,253,085,222 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-3,302,376,623 |
-3,511,936,623 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
47,635,269,694 |
52,800,207,285 |
|
42,336,340,447 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,635,600,811 |
25,653,516,231 |
|
27,905,904,435 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,326,281,085 |
19,201,984,131 |
|
10,681,486,224 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
2,231,650,470 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,772,593,390 |
13,076,656,440 |
|
7,305,492,910 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,099,205,592 |
-5,131,949,517 |
|
-5,788,193,592 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,886,809,745 |
688,002,710 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
5,052,424,003 |
1,853,616,968 |
|
740,241,951 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,165,614,258 |
-1,165,614,258 |
|
-740,241,951 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,679,192,804 |
6,389,617,781 |
|
14,080,684,507 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
291,910,865 |
551,834,605 |
|
140,045,022 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
391,242,702 |
767,026,060 |
|
13,940,639,485 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
8,996,039,237 |
5,070,757,116 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
246,408,158,332 |
233,960,484,293 |
|
224,920,043,799 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
6,272,166,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
2,050,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
4,222,166,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
171,359,773,495 |
160,890,218,470 |
|
99,681,020,819 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
38,613,949,870 |
34,360,788,719 |
|
30,500,192,608 |
|
- Nguyên giá |
83,962,125,773 |
82,935,032,713 |
|
76,405,845,892 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,348,175,903 |
-48,574,243,994 |
|
-45,905,653,284 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
94,850,188,614 |
111,233,935,630 |
|
69,180,828,211 |
|
- Nguyên giá |
118,358,892,073 |
141,416,214,464 |
|
103,179,976,635 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,508,703,459 |
-30,182,278,834 |
|
-33,999,148,424 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
20,340,988,012 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
37,895,635,011 |
15,295,494,121 |
|
20,340,988,012 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
45,832,197,381 |
38,566,769,266 |
|
46,758,462,385 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
8,459,840,000 |
8,459,840,000 |
|
8,459,840,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
45,146,042,781 |
38,946,042,781 |
|
47,787,735,900 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,773,685,400 |
-8,839,113,515 |
|
-9,489,113,515 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,216,187,456 |
34,503,496,557 |
|
51,867,406,583 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,645,691,456 |
27,974,678,830 |
|
51,867,406,583 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
340,810,381,562 |
331,815,864,160 |
|
364,615,386,235 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
35,278,862,799 |
19,553,172,601 |
|
24,049,944,385 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
35,278,862,799 |
19,553,172,601 |
|
21,257,729,026 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,587,284,925 |
2,705,065,727 |
|
5,299,683,738 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,140,084,302 |
1,265,608,074 |
|
1,107,880,475 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,915,562,517 |
6,505,261,088 |
|
7,555,987,637 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,532,813,628 |
3,972,999,633 |
|
5,179,729,948 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,448,677,683 |
3,955,427,177 |
|
849,834,240 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
70,414,156 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
1,194,198,832 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
2,792,215,359 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
2,792,215,359 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
305,531,518,763 |
312,262,691,559 |
|
340,565,441,850 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
305,531,518,763 |
312,262,691,559 |
|
340,565,441,850 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
151,199,460,000 |
151,199,460,000 |
|
151,199,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
58,398,416,000 |
58,398,416,000 |
|
58,398,416,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,298,220,000 |
-1,298,220,000 |
|
-1,298,220,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
73,695,293,116 |
73,695,293,116 |
|
88,795,293,116 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,436,569,647 |
15,167,742,443 |
|
43,470,492,734 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
9,815,524,177 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
33,654,968,557 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
340,810,381,562 |
331,815,864,160 |
|
364,615,386,235 |
|