MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thế giới số (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 7,104,074,671,123 4,824,513,808,147 5,942,279,715,157 4,267,569,167,184
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 95,374,478,750 -85,650,124,803 -122,941,156,782 192,446,478,211
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 7,008,700,192,373 4,910,163,932,950 6,065,220,871,939 4,075,122,688,973
4. Giá vốn hàng bán 6,542,247,545,540 4,589,935,783,866 5,659,264,721,725 3,605,299,884,815
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 466,452,646,833 320,228,149,084 405,956,150,214 469,822,804,158
6. Doanh thu hoạt động tài chính 73,276,796,017 29,651,346,468 38,241,857,040 67,876,618,447
7. Chi phí tài chính 15,388,422,713 24,987,945,300 30,156,690,248 73,499,848,935
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,822,439,606 22,002,449,564 21,773,196,287 41,567,513,759
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,660,371,141 -339,474,554 878,981,811 -705,567,181
9. Chi phí bán hàng 231,965,017,873 117,019,910,873 149,563,583,463 223,219,460,189
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,712,718,186 32,897,217,330 37,973,614,708 40,238,001,394
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 266,002,912,937 174,634,947,495 227,383,100,646 200,036,544,906
12. Thu nhập khác 215,599,429 179,189,097 305,901,145 1,379,357,981
13. Chi phí khác 1,052,179,093 2,006,576,085 835,283,010 3,875,839,238
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -836,579,664 -1,827,386,988 -529,381,865 -2,496,481,257
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 265,166,333,273 172,807,560,507 226,853,718,781 197,540,063,649
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 54,329,160,701 30,032,438,268 37,138,898,134 53,666,677,066
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5,854,099,447 9,421,352,364 -11,677,296,561
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 210,837,172,572 136,921,022,792 180,293,468,283 155,550,683,144
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 210,838,204,771 136,884,722,261 180,305,973,303 155,754,386,747
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,032,199 36,300,531 -12,505,020 -203,703,603
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,377 850 1,115 961
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.