MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thế giới số (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,276,495,225,167 1,381,365,009,576 1,759,820,460,227 1,585,601,320,567
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 11,978,546,839 5,321,911,728 17,669,730,613 24,881,038,230
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,264,516,678,328 1,376,043,097,848 1,742,150,729,614 1,560,720,282,337
4. Giá vốn hàng bán 1,192,249,369,149 1,296,607,835,076 1,638,802,516,225 1,448,852,826,499
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 72,267,309,179 79,435,262,772 103,348,213,389 111,867,455,838
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,412,464,837 6,411,989,461 8,968,434,125 12,611,747,012
7. Chi phí tài chính 7,565,591,744 7,214,475,622 11,052,774,257 12,985,517,095
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,388,550,638 6,582,580,512 5,774,339,935 12,373,313,496
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -286,113,546 27,481,184 487,497,129 589,295,874
9. Chi phí bán hàng 28,327,413,551 31,543,791,418 33,436,569,045 41,241,673,949
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,396,081,596 18,724,558,879 23,887,016,394 29,132,815,887
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,104,573,579 28,391,907,498 44,427,784,947 41,708,491,793
12. Thu nhập khác 1,287,272,019 392,671,991 1,918,887,760 635,925,107
13. Chi phí khác 426,169,501 552,088,723 510,285,742 387,051,017
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 861,102,518 -159,416,732 1,408,602,018 248,874,090
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 23,965,676,097 28,232,490,766 35,364,961,186 41,957,365,883
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,464,129,235 5,641,506,221 10,471,425,779 11,265,241,248
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,031,316,185
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 19,501,546,862 22,590,984,545 35,364,961,186 31,723,440,820
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 19,054,556,741 22,592,822,905 36,628,490,394 32,303,006,229
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 446,990,121 -1,838,360 -1,263,529,208 -579,565,409
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 469 556 902 796
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.