1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,142,594,766,827 |
1,276,495,225,167 |
1,381,365,009,576 |
1,759,820,460,227 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
18,480,049,260 |
11,978,546,839 |
5,321,911,728 |
17,669,730,613 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,124,114,717,567 |
1,264,516,678,328 |
1,376,043,097,848 |
1,742,150,729,614 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,034,535,413,402 |
1,192,249,369,149 |
1,296,607,835,076 |
1,638,802,516,225 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
89,579,304,165 |
72,267,309,179 |
79,435,262,772 |
103,348,213,389 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,174,918,460 |
4,412,464,837 |
6,411,989,461 |
8,968,434,125 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,622,942,707 |
7,565,591,744 |
7,214,475,622 |
11,052,774,257 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,418,303,210 |
7,388,550,638 |
6,582,580,512 |
5,774,339,935 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
345,372,542 |
-286,113,546 |
27,481,184 |
487,497,129 |
|
9. Chi phí bán hàng |
48,479,993,044 |
28,327,413,551 |
31,543,791,418 |
33,436,569,045 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,317,159,566 |
17,396,081,596 |
18,724,558,879 |
23,887,016,394 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,679,499,850 |
23,104,573,579 |
28,391,907,498 |
44,427,784,947 |
|
12. Thu nhập khác |
4,561,711,915 |
1,287,272,019 |
392,671,991 |
1,918,887,760 |
|
13. Chi phí khác |
463,788,567 |
426,169,501 |
552,088,723 |
510,285,742 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,097,923,348 |
861,102,518 |
-159,416,732 |
1,408,602,018 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,777,423,198 |
23,965,676,097 |
28,232,490,766 |
35,364,961,186 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,596,934,227 |
4,464,129,235 |
5,641,506,221 |
10,471,425,779 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,022,400,000 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,202,888,971 |
19,501,546,862 |
22,590,984,545 |
35,364,961,186 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,400,211,676 |
19,054,556,741 |
22,592,822,905 |
36,628,490,394 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-197,322,705 |
446,990,121 |
-1,838,360 |
-1,263,529,208 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
469 |
556 |
902 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|