1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,151,278,618,199 |
4,956,069,869,743 |
|
3,843,909,468,369 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
94,010,352,862 |
79,505,130,468 |
|
43,836,052,485 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,057,268,265,337 |
4,876,564,739,275 |
|
3,800,073,415,884 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,900,602,605,924 |
4,589,220,627,225 |
|
3,559,311,758,622 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
156,665,659,413 |
287,344,112,050 |
|
240,761,657,262 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,981,855,551 |
10,737,904,224 |
|
19,265,855,640 |
|
7. Chi phí tài chính |
34,202,161,865 |
25,117,089,462 |
|
27,891,556,617 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
34,202,161,865 |
25,117,089,462 |
|
22,795,497,881 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
31,511,807,180 |
67,229,317,088 |
|
98,266,813,253 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
32,029,911,069 |
38,939,839,997 |
|
53,825,894,204 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
62,862,878,333 |
149,240,651,403 |
|
80,043,248,828 |
|
12. Thu nhập khác |
7,386,158,005 |
19,820,408,517 |
|
5,939,822,667 |
|
13. Chi phí khác |
1,214,580,960 |
1,128,063,456 |
|
1,699,883,476 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,171,577,045 |
18,692,345,061 |
|
4,239,939,191 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
69,034,455,378 |
167,932,996,464 |
|
84,283,188,019 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,631,138,260 |
|
|
17,556,078,789 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
39,993,097,146 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
51,403,317,118 |
127,939,899,318 |
|
66,727,109,230 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
51,403,317,118 |
127,939,899,318 |
|
66,727,109,230 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,875 |
14,607 |
|
1,707 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
1,701 |
|