TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,049,225,110,471 |
1,941,470,097,950 |
2,306,640,689,695 |
1,793,959,513,295 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
60,308,273,928 |
69,152,408,425 |
131,040,143,228 |
91,485,431,540 |
|
1. Tiền |
60,308,273,928 |
69,152,408,425 |
131,040,143,228 |
91,485,431,540 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
888,551,421,932 |
941,522,677,686 |
570,089,595,501 |
786,426,058,659 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
862,657,685,040 |
914,588,219,590 |
552,791,738,324 |
756,009,601,480 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,495,253,205 |
10,330,559,057 |
8,334,432,737 |
20,583,869,023 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
634,750,000 |
175,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
55,200,413,766 |
49,405,829,118 |
53,521,783,883 |
53,007,178,594 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-32,801,930,079 |
-32,801,930,079 |
-45,193,109,443 |
-43,349,590,438 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
978,995,097,318 |
838,605,944,688 |
1,484,432,834,827 |
835,894,512,321 |
|
1. Hàng tồn kho |
991,443,172,378 |
851,054,019,748 |
1,493,145,351,625 |
851,143,415,911 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-12,448,075,060 |
-12,448,075,060 |
-8,712,516,798 |
-15,248,903,590 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
121,370,317,293 |
92,189,067,151 |
121,078,116,139 |
80,153,510,775 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,969,262,813 |
6,434,550,476 |
5,707,839,258 |
3,931,725,953 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
113,140,558,032 |
85,494,020,227 |
115,109,780,433 |
76,080,731,402 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
260,496,448 |
260,496,448 |
260,496,448 |
141,053,420 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
105,086,272,022 |
104,892,705,013 |
112,377,645,824 |
115,652,244,481 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,539,775,706 |
4,546,275,706 |
4,206,055,706 |
4,377,607,850 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
284,750,000 |
284,750,000 |
|
284,750,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,255,025,706 |
4,261,525,706 |
4,206,055,706 |
4,092,857,850 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
83,226,666,728 |
82,458,986,030 |
81,679,932,861 |
80,304,383,475 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,719,266,407 |
20,794,870,763 |
19,911,562,483 |
18,949,585,187 |
|
- Nguyên giá |
52,861,767,446 |
52,981,767,446 |
53,130,319,661 |
47,794,601,190 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,142,501,039 |
-32,186,896,683 |
-33,218,757,178 |
-28,845,016,003 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
61,507,400,321 |
61,664,115,267 |
61,768,370,378 |
61,354,798,288 |
|
- Nguyên giá |
64,062,203,900 |
64,397,078,900 |
64,743,616,900 |
64,334,241,080 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,554,803,579 |
-2,732,963,633 |
-2,975,246,522 |
-2,979,442,792 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,921,631,755 |
8,103,909,298 |
6,665,460,807 |
7,281,318,334 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,921,631,755 |
8,103,909,298 |
5,799,711,083 |
6,362,600,755 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
865,749,724 |
918,717,579 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,398,197,833 |
9,783,533,979 |
19,826,196,450 |
23,688,934,822 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,384,674,577 |
2,770,010,723 |
2,205,202,907 |
5,867,651,214 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,448,116,185 |
1,448,116,185 |
13,306,393,758 |
14,613,671,116 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
5,565,407,071 |
5,565,407,071 |
4,314,599,785 |
3,207,612,492 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,154,311,382,493 |
2,046,362,802,963 |
2,419,018,335,519 |
1,909,611,757,776 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,314,229,541,185 |
1,155,873,772,068 |
1,496,430,025,649 |
939,564,452,816 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,309,738,830,258 |
1,151,385,142,641 |
1,491,971,396,222 |
935,035,823,389 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
297,813,923,293 |
443,205,244,079 |
702,004,716,011 |
267,718,990,767 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
30,406,561,326 |
26,529,348,070 |
2,378,715,642 |
45,735,988,201 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,083,753,304 |
16,902,079,666 |
28,087,301,160 |
10,224,678,177 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,562,324,394 |
14,778,579,664 |
17,119,964,495 |
9,029,800,538 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,236,022,494 |
42,171,019,980 |
109,222,535,675 |
76,650,067,475 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,307,910,307 |
13,605,355,618 |
12,906,438,233 |
14,742,054,528 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
934,328,335,140 |
594,193,515,564 |
620,251,725,006 |
510,934,243,703 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,490,710,927 |
4,488,629,427 |
4,458,629,427 |
4,528,629,427 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,490,710,927 |
4,488,629,427 |
4,458,629,427 |
4,528,629,427 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
840,081,841,308 |
890,489,030,895 |
922,588,309,870 |
970,047,304,960 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
840,081,841,308 |
890,489,030,895 |
922,588,309,870 |
970,047,304,960 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
419,517,470,000 |
419,517,470,000 |
419,517,470,000 |
419,932,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
419,517,470,000 |
|
419,517,470,000 |
419,932,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
61,233,761,416 |
61,233,761,416 |
61,233,761,416 |
61,233,761,416 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,272,937,166 |
-6,272,937,166 |
-6,272,937,166 |
-6,272,937,166 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
363,425,172,040 |
415,406,593,125 |
444,618,930,547 |
491,398,706,946 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
60,775,220,464 |
112,756,641,549 |
162,869,117,970 |
44,958,325,184 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
302,649,951,576 |
302,649,951,576 |
281,749,812,577 |
446,440,381,762 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,778,375,018 |
204,143,520 |
3,091,085,073 |
3,355,303,764 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,154,311,382,493 |
2,046,362,802,963 |
2,419,018,335,519 |
1,909,611,757,776 |
|