TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,215,404,620,719 |
1,219,276,461,796 |
1,083,416,570,180 |
1,144,578,440,912 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
167,654,664,773 |
32,823,139,329 |
23,273,833,029 |
42,682,383,697 |
|
1. Tiền |
167,654,664,773 |
32,823,139,329 |
23,273,833,029 |
42,682,383,697 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
442,673,394,493 |
361,686,292,107 |
426,200,982,011 |
453,898,394,248 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
395,441,098,478 |
326,808,093,695 |
342,251,935,828 |
375,647,172,044 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
53,721,233,526 |
9,893,887,776 |
58,882,227,553 |
52,017,571,480 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,197,605,345 |
33,772,849,639 |
33,885,532,783 |
35,038,478,091 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,690,849,291 |
-8,823,019,883 |
-8,823,019,883 |
-8,804,827,367 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
4,306,435 |
34,480,880 |
4,305,730 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
496,976,542,822 |
714,275,506,872 |
535,978,178,029 |
552,518,348,131 |
|
1. Hàng tồn kho |
496,976,542,822 |
715,840,230,632 |
535,978,178,029 |
552,518,348,131 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,564,723,760 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
103,200,018,631 |
105,591,523,488 |
97,963,577,111 |
95,479,314,836 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,902,646,901 |
3,997,643,556 |
2,782,099,516 |
2,961,189,144 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
94,196,678,167 |
101,333,383,484 |
94,920,969,725 |
92,252,796,084 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
100,693,563 |
260,496,448 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
260,507,870 |
265,329,608 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
88,860,740,681 |
87,736,112,678 |
86,594,433,465 |
93,374,101,230 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,323,780,000 |
2,323,780,000 |
2,323,780,000 |
2,323,780,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,323,780,000 |
2,323,780,000 |
2,323,780,000 |
2,323,780,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
85,901,263,360 |
84,785,964,920 |
83,672,815,756 |
84,817,287,660 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
29,009,799,692 |
27,942,658,327 |
26,877,666,237 |
28,070,295,215 |
|
- Nguyên giá |
49,671,044,218 |
47,917,186,260 |
47,917,186,260 |
52,292,887,072 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,661,244,526 |
-19,974,527,933 |
-21,039,520,023 |
-24,222,591,857 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
56,891,463,663 |
56,843,306,593 |
56,795,149,519 |
56,746,992,445 |
|
- Nguyên giá |
58,509,622,898 |
58,509,622,898 |
58,509,622,898 |
58,535,745,098 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,618,159,230 |
-1,666,316,305 |
-1,714,473,379 |
-1,788,752,653 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
635,697,321 |
626,367,758 |
597,837,709 |
6,233,033,570 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
635,697,321 |
626,367,758 |
597,837,709 |
579,539,298 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
5,653,494,272 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,304,265,361,400 |
1,307,012,574,474 |
1,170,011,003,645 |
1,237,952,542,142 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
685,443,551,608 |
676,721,461,920 |
531,846,477,753 |
600,234,124,533 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
681,423,121,730 |
672,668,032,041 |
528,258,047,874 |
596,775,694,654 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
195,553,497,384 |
275,889,648,880 |
134,710,366,677 |
90,855,400,673 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,448,239,662 |
10,236,510,898 |
13,024,390,852 |
30,749,179,023 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,300,690,130 |
5,717,021,529 |
4,333,098,183 |
7,734,885,500 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,752,851,746 |
20,109,595,096 |
11,457,568,771 |
10,758,896,552 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
71,150,000 |
1,135,201,197 |
322,712,363 |
1,248,508,447 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,573,081,916 |
17,011,020,755 |
16,806,158,071 |
23,813,570,207 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
431,723,610,893 |
342,569,033,686 |
347,603,752,957 |
3,458,429,879 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,020,429,878 |
4,053,429,879 |
3,588,429,879 |
3,458,429,879 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,020,429,878 |
4,053,429,879 |
3,588,429,879 |
3,458,429,879 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
618,821,809,792 |
630,291,112,554 |
638,164,525,892 |
637,718,417,609 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
618,821,809,792 |
630,291,112,554 |
638,164,525,892 |
637,718,417,609 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
306,133,290,000 |
306,133,290,000 |
397,517,470,000 |
397,517,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
306,133,290,000 |
306,133,290,000 |
397,517,470,000 |
397,517,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
1,617,941,416 |
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
152,617,941,416 |
152,617,941,416 |
61,233,761,416 |
61,233,761,416 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,272,937,166 |
-6,272,937,166 |
-6,272,937,166 |
-6,272,937,166 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
165,943,515,542 |
177,412,818,304 |
185,286,231,642 |
177,979,892,059 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
109,973,169,673 |
109,973,169,673 |
176,700,278,903 |
28,999,807,756 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
55,970,345,869 |
67,439,648,631 |
8,585,952,739 |
148,980,084,303 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
6,860,231,300 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,304,265,361,400 |
1,307,012,574,474 |
1,170,011,003,645 |
1,237,952,542,142 |
|