MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thế giới số (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,189,883,635,179 1,215,404,620,719 1,219,276,461,796 1,083,416,570,180
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,092,229,914 167,654,664,773 32,823,139,329 23,273,833,029
1. Tiền 16,092,229,914 167,654,664,773 32,823,139,329 23,273,833,029
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,900,000,000 4,900,000,000 4,900,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,900,000,000 4,900,000,000 4,900,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 406,963,672,337 442,673,394,493 361,686,292,107 426,200,982,011
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 328,445,935,079 395,441,098,478 326,808,093,695 342,251,935,828
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 85,518,649,765 53,721,233,526 9,893,887,776 58,882,227,553
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,685,630,385 2,197,605,345 33,772,849,639 33,885,532,783
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,690,849,291 -8,690,849,291 -8,823,019,883 -8,823,019,883
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 4,306,399 4,306,435 34,480,880 4,305,730
IV. Hàng tồn kho 645,914,599,381 496,976,542,822 714,275,506,872 535,978,178,029
1. Hàng tồn kho 645,914,599,381 496,976,542,822 715,840,230,632 535,978,178,029
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,564,723,760
V.Tài sản ngắn hạn khác 116,013,133,547 103,200,018,631 105,591,523,488 97,963,577,111
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,006,367,421 8,902,646,901 3,997,643,556 2,782,099,516
2. Thuế GTGT được khấu trừ 103,006,766,126 94,196,678,167 101,333,383,484 94,920,969,725
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 100,693,563 260,496,448
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 260,507,870
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 86,697,351,606 88,860,740,681 87,736,112,678 86,594,433,465
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,324,220,000 2,323,780,000 2,323,780,000 2,323,780,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,324,220,000 2,323,780,000 2,323,780,000 2,323,780,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 83,757,388,941 85,901,263,360 84,785,964,920 83,672,815,756
1. Tài sản cố định hữu hình 26,817,768,199 29,009,799,692 27,942,658,327 26,877,666,237
- Nguyên giá 46,498,911,495 49,671,044,218 47,917,186,260 47,917,186,260
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,681,143,296 -20,661,244,526 -19,974,527,933 -21,039,520,023
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 56,939,620,742 56,891,463,663 56,843,306,593 56,795,149,519
- Nguyên giá 58,509,622,898 58,509,622,898 58,509,622,898 58,509,622,898
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,570,002,156 -1,618,159,230 -1,666,316,305 -1,714,473,379
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 615,742,665 635,697,321 626,367,758 597,837,709
1. Chi phí trả trước dài hạn 615,742,665 635,697,321 626,367,758 597,837,709
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,276,580,986,785 1,304,265,361,400 1,307,012,574,474 1,170,011,003,645
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 681,529,509,202 685,443,551,608 676,721,461,920 531,846,477,753
I. Nợ ngắn hạn 654,306,956,324 681,423,121,730 672,668,032,041 528,258,047,874
1. Phải trả người bán ngắn hạn 152,824,983,274 195,553,497,384 275,889,648,880 134,710,366,677
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,801,156,314 11,448,239,662 10,236,510,898 13,024,390,852
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,173,581,012 6,300,690,130 5,717,021,529 4,333,098,183
4. Phải trả người lao động 13,380,118,092 16,752,851,746 20,109,595,096 11,457,568,771
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,787,269,301 71,150,000 1,135,201,197 322,712,363
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 36,722,765,735 19,573,081,916 17,011,020,755 16,806,158,071
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 442,617,082,596 431,723,610,893 342,569,033,686 347,603,752,957
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 27,222,552,878 4,020,429,878 4,053,429,879 3,588,429,879
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,322,552,878 4,020,429,878 4,053,429,879 3,588,429,879
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 22,900,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 595,051,477,583 618,821,809,792 630,291,112,554 638,164,525,892
I. Vốn chủ sở hữu 595,051,477,583 618,821,809,792 630,291,112,554 638,164,525,892
1. Vốn góp của chủ sở hữu 306,133,290,000 306,133,290,000 306,133,290,000 397,517,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 306,133,290,000 306,133,290,000 306,133,290,000 397,517,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi 1,617,941,416
2. Thặng dư vốn cổ phần 152,617,941,416 152,617,941,416 152,617,941,416 61,233,761,416
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -6,272,937,166 -6,272,937,166 -6,272,937,166 -6,272,937,166
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 400,000,000 400,000,000 400,000,000 400,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 142,173,183,333 165,943,515,542 177,412,818,304 185,286,231,642
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 109,973,169,673 109,973,169,673 109,973,169,673 176,700,278,903
- LNST chưa phân phối kỳ này 32,200,013,660 55,970,345,869 67,439,648,631 8,585,952,739
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,276,580,986,785 1,304,265,361,400 1,307,012,574,474 1,170,011,003,645
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.