MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,635,149,719,259 4,002,350,546,625 3,695,880,596,672 3,111,501,552,174
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 771,753,825
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,634,377,965,434 4,002,350,546,625 3,695,880,596,672 3,111,501,552,174
4. Giá vốn hàng bán 1,928,029,684,130 1,877,055,247,892 2,049,958,593,480 1,822,136,539,718
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,706,348,281,304 2,125,295,298,733 1,645,922,003,192 1,289,365,012,456
6. Doanh thu hoạt động tài chính 84,323,702,638 107,767,440,464 143,573,106,736 197,521,012,102
7. Chi phí tài chính 12,803,394,159 46,992,598,940 14,696,546,563 75,260,998,323
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,735,393,968 3,398,265,462 5,189,258,363 6,275,057,440
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 148,562,234,294 173,848,596,024 144,842,597,657 156,924,739,542
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 42,468,005,550 17,027,455,148 33,696,911,795 54,574,911,064
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,586,838,349,939 1,995,194,089,085 1,596,259,053,913 1,200,125,375,629
12. Thu nhập khác 545,839,534 2,547,221,008 5,076,912,326 89,700,586
13. Chi phí khác 1,011,842,335 1,450,810,712 5,328,842,800 5,580,906,851
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -466,002,801 1,096,410,296 -251,930,474 -5,491,206,265
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,586,372,347,138 1,996,290,499,381 1,596,007,123,439 1,194,634,169,364
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 80,856,644,225 107,858,998,762 86,246,966,347 59,943,052,983
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,240,025,112 -6,009,555,369 -3,936,177,448 11,092,053,387
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,506,755,728,025 1,894,441,055,988 1,513,696,334,540 1,123,599,062,994
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,335,829,989,962 1,783,687,080,285 1,413,948,988,515 1,032,401,859,858
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 170,925,738,063 110,753,975,703 99,747,346,025 91,197,203,136
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 7,340 4,516 3,500 2,555
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 7,340 4,516 3,500 2,555
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.