1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,635,149,719,259 |
4,002,350,546,625 |
3,695,880,596,672 |
3,111,501,552,174 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
771,753,825 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,634,377,965,434 |
4,002,350,546,625 |
3,695,880,596,672 |
3,111,501,552,174 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,928,029,684,130 |
1,877,055,247,892 |
2,049,958,593,480 |
1,822,136,539,718 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,706,348,281,304 |
2,125,295,298,733 |
1,645,922,003,192 |
1,289,365,012,456 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
84,323,702,638 |
107,767,440,464 |
143,573,106,736 |
197,521,012,102 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,803,394,159 |
46,992,598,940 |
14,696,546,563 |
75,260,998,323 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,735,393,968 |
3,398,265,462 |
5,189,258,363 |
6,275,057,440 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
148,562,234,294 |
173,848,596,024 |
144,842,597,657 |
156,924,739,542 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
42,468,005,550 |
17,027,455,148 |
33,696,911,795 |
54,574,911,064 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,586,838,349,939 |
1,995,194,089,085 |
1,596,259,053,913 |
1,200,125,375,629 |
|
12. Thu nhập khác |
545,839,534 |
2,547,221,008 |
5,076,912,326 |
89,700,586 |
|
13. Chi phí khác |
1,011,842,335 |
1,450,810,712 |
5,328,842,800 |
5,580,906,851 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-466,002,801 |
1,096,410,296 |
-251,930,474 |
-5,491,206,265 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,586,372,347,138 |
1,996,290,499,381 |
1,596,007,123,439 |
1,194,634,169,364 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
80,856,644,225 |
107,858,998,762 |
86,246,966,347 |
59,943,052,983 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,240,025,112 |
-6,009,555,369 |
-3,936,177,448 |
11,092,053,387 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,506,755,728,025 |
1,894,441,055,988 |
1,513,696,334,540 |
1,123,599,062,994 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,335,829,989,962 |
1,783,687,080,285 |
1,413,948,988,515 |
1,032,401,859,858 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
170,925,738,063 |
110,753,975,703 |
99,747,346,025 |
91,197,203,136 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
7,340 |
4,516 |
3,500 |
2,555 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
7,340 |
4,516 |
3,500 |
2,555 |
|