1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
2,622,429,691,075 |
626,134,103,856 |
6,091,508,717,156 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
273,454,660 |
543,306,233 |
1,368,505,137 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
2,622,156,236,415 |
625,590,797,623 |
6,090,140,212,019 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
2,203,185,684,649 |
509,441,273,561 |
4,727,807,758,080 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
418,970,551,766 |
116,149,524,062 |
1,362,332,453,939 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
31,214,281,259 |
90,281,830,816 |
47,451,813,183 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
18,839,830,868 |
550,925,252 |
56,130,010,206 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
5,779,674,376 |
|
25,578,448,873 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
87,751,279,407 |
|
-2,126,546,311 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
133,243,597,575 |
50,965,237,400 |
341,857,107,384 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
44,019,445,966 |
14,714,254,392 |
81,391,231,497 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
341,833,238,023 |
140,200,937,834 |
928,279,371,724 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,409,097,370 |
235,128,788 |
2,735,796,347 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,920,266,223 |
297,112,524 |
24,406,039,891 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
488,831,147 |
-61,983,736 |
-21,670,243,544 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
342,322,069,170 |
140,138,954,098 |
906,609,128,180 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
22,748,498,149 |
11,742,436,498 |
33,802,110,194 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
44,718,984 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
319,528,852,037 |
128,396,517,600 |
872,807,017,986 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
241,791,134,602 |
128,396,517,600 |
869,783,245,921 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
77,737,717,435 |
|
3,023,772,065 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
4,545 |
2,413 |
12,389 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
4,545 |
2,413 |
12,389 |
|