MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 10,803,883,184,128 11,280,288,308,254 11,610,208,536,225 12,466,263,598,686
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 158,429,066,119 71,511,724,160 73,177,884,022 1,060,574,918,860
1. Tiền 38,429,066,119 57,011,724,160 73,177,884,022 48,074,918,860
2. Các khoản tương đương tiền 120,000,000,000 14,500,000,000 1,012,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,736,947,212,109 8,520,925,381,461 9,593,694,468,974 9,342,000,715,040
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,736,947,212,109 8,520,925,381,461 9,593,694,468,974 9,342,000,715,040
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 907,286,909,681 1,580,504,668,914 997,605,561,760 1,129,510,487,178
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 465,216,051,665 564,262,392,055 669,029,807,935 717,627,990,265
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 193,365,595,419 97,451,334,936 49,596,386,090 132,693,469,131
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 253,694,846,334 923,653,335,265 283,762,856,677 284,123,061,616
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,989,583,737 -4,862,393,342 -4,783,488,942 -4,934,033,834
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 953,904,538,130 1,003,371,496,850 857,649,847,122 854,954,101,108
1. Hàng tồn kho 954,422,227,481 1,003,889,186,201 858,167,536,473 855,166,569,941
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -517,689,351 -517,689,351 -517,689,351 -212,468,833
V.Tài sản ngắn hạn khác 47,315,458,089 103,975,036,869 88,080,774,347 79,223,376,500
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,182,696,458 17,174,157,870 14,273,918,880 9,485,548,014
2. Thuế GTGT được khấu trừ 32,132,761,631 86,800,878,999 73,806,855,467 69,737,828,486
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,411,554,152,137 2,392,351,632,407 3,083,125,220,284 3,025,387,860,606
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,224,645,692 30,224,645,692 31,224,645,692 31,224,645,692
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 30,224,645,692 30,224,645,692 31,224,645,692 31,224,645,692
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,786,558,515,898 1,716,958,206,423 2,158,366,435,368 2,099,785,809,705
1. Tài sản cố định hữu hình 1,785,472,791,574 1,715,879,076,279 2,157,293,899,404 2,098,719,867,921
- Nguyên giá 4,055,233,159,573 4,060,791,935,844 4,580,380,596,996 4,610,689,071,083
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,269,760,367,999 -2,344,912,859,565 -2,423,086,697,592 -2,511,969,203,162
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,085,724,324 1,079,130,144 1,072,535,964 1,065,941,784
- Nguyên giá 2,359,993,000 2,045,839,000 2,045,839,000 2,045,839,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,274,268,676 -966,708,856 -973,303,036 -979,897,216
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 239,095,151,516 303,014,144,521 207,529,497,179 225,371,527,019
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 239,095,151,516 303,014,144,521 207,529,497,179 225,371,527,019
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 355,675,839,031 342,154,635,771 686,004,642,045 669,005,878,190
1. Chi phí trả trước dài hạn 348,973,096,944 329,322,281,397 316,767,124,041 304,748,190,439
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,668,570,073 2,067,131,387 297,613,298 200,670,716
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 449,617,700 7,870,006,037 11,401,464,718 15,813,841,639
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 3,584,554,314 2,895,216,950 357,538,439,988 348,243,175,396
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,215,437,336,265 13,672,639,940,661 14,693,333,756,509 15,491,651,459,292
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,178,712,729,505 2,059,876,478,030 2,186,113,657,956 3,492,608,555,719
I. Nợ ngắn hạn 2,178,451,797,069 2,059,615,545,594 2,185,842,725,520 3,492,337,623,283
1. Phải trả người bán ngắn hạn 283,390,129,577 242,327,013,445 294,311,545,237 190,111,046,171
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 30,576,713,549 40,744,771,497 63,425,058,782 61,792,801,018
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 95,509,261,930 162,077,764,225 221,845,250,442 79,291,125,083
4. Phải trả người lao động 82,055,024,776 129,808,233,024 157,707,761,697 191,394,712,186
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,048,531,869 1,806,031,299 6,294,736,106 5,801,674,727
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 526,596,488,692 19,184,063,280 12,503,779,901 1,260,739,296,539
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 967,138,626,506 1,002,604,730,762 978,167,398,273 1,328,012,657,205
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,167,928,771 1,327,587,658 1,417,664,951
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 190,969,091,399 459,735,350,404 450,169,530,131 375,194,310,354
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 260,932,436 260,932,436 270,932,436 270,932,436
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 160,932,436 160,932,436 170,932,436 170,932,436
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 11,036,724,606,760 11,612,763,462,631 12,507,220,098,553 11,999,042,903,573
I. Vốn chủ sở hữu 11,036,724,606,760 11,612,763,462,631 12,507,220,098,553 11,999,042,903,573
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,797,792,860,000 3,797,792,860,000 3,797,792,860,000 3,797,792,860,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,797,792,860,000 3,797,792,860,000 3,797,792,860,000 3,797,792,860,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,786,667,372,400 1,786,667,372,400 1,786,667,372,400 1,786,667,372,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -849,228,747,207 -849,228,747,207 -849,228,747,207 -849,228,747,207
5. Cổ phiếu quỹ -8,730,000 -8,730,000 -8,730,000 -8,730,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 980,591,126,221 980,679,089,887 976,928,871,414 972,670,168,201
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,019,878,299,369 5,558,216,817,167 6,417,329,235,429 5,887,216,932,464
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,232,741,878,218 3,927,640,806,980 4,028,096,168,279 2,778,463,673,622
- LNST chưa phân phối kỳ này 787,136,421,151 1,630,576,010,187 2,389,233,067,150 3,108,753,258,842
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 301,032,425,977 338,644,800,384 377,739,236,517 403,933,047,715
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,215,437,336,265 13,672,639,940,661 14,693,333,756,509 15,491,651,459,292
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.