TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,861,920,150,184 |
4,231,076,546,385 |
5,815,714,479,815 |
6,936,777,656,490 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
52,027,251,455 |
80,609,420,665 |
123,957,761,695 |
59,672,425,281 |
|
1. Tiền |
42,027,251,455 |
67,609,420,665 |
114,957,761,695 |
53,672,425,281 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
13,000,000,000 |
9,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,903,908,150,945 |
2,351,399,722,557 |
3,631,679,997,108 |
4,981,691,741,349 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,903,908,150,945 |
2,351,399,722,557 |
3,631,679,997,108 |
4,981,691,741,349 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
908,616,467,821 |
997,261,233,201 |
780,755,334,152 |
867,549,997,515 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
800,603,279,385 |
792,604,371,162 |
630,331,582,477 |
713,669,996,003 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
55,605,672,452 |
159,155,194,644 |
73,409,082,843 |
54,996,553,312 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
52,407,515,984 |
45,501,667,395 |
77,014,668,832 |
98,883,448,200 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
935,994,941,311 |
742,827,615,026 |
1,207,823,415,646 |
995,877,549,374 |
|
1. Hàng tồn kho |
935,994,941,311 |
742,827,615,026 |
1,207,823,415,646 |
995,877,549,374 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
61,373,338,652 |
58,978,554,936 |
71,497,971,214 |
31,985,942,971 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,200,745,295 |
7,646,104,582 |
6,656,353,535 |
4,167,663,219 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
53,538,960,803 |
51,332,450,354 |
64,841,617,679 |
27,644,857,383 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
633,632,554 |
|
|
173,422,369 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,518,139,106,789 |
2,570,929,105,514 |
2,523,045,582,016 |
2,495,054,314,504 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,000,000,000 |
9,239,083,336 |
9,239,083,336 |
10,464,403,699 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,000,000,000 |
9,239,083,336 |
9,239,083,336 |
10,464,403,699 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,085,391,653,560 |
2,024,826,475,462 |
1,973,866,114,123 |
1,906,137,817,370 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,979,662,382,922 |
2,024,664,380,502 |
1,973,710,613,343 |
1,906,010,994,103 |
|
- Nguyên giá |
3,638,500,492,908 |
3,755,040,728,293 |
3,776,239,360,097 |
3,783,434,693,430 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,658,838,109,986 |
-1,730,376,347,791 |
-1,802,528,746,754 |
-1,877,423,699,327 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
105,729,270,638 |
162,094,960 |
155,500,780 |
126,823,267 |
|
- Nguyên giá |
128,545,311,819 |
1,045,839,000 |
1,045,839,000 |
1,045,839,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,816,041,181 |
-883,744,040 |
-890,338,220 |
-919,015,733 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
218,706,265,657 |
180,906,137,354 |
171,600,433,670 |
188,353,909,945 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
218,706,265,657 |
180,906,137,354 |
171,600,433,670 |
188,353,909,945 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
208,041,187,572 |
355,957,409,362 |
368,339,950,887 |
390,098,183,490 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
203,215,402,761 |
335,544,967,157 |
361,083,406,691 |
384,722,134,170 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
827,628,076 |
1,355,606,913 |
381,239,227 |
1,240,025,112 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
15,196,546,030 |
3,152,883,180 |
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
3,998,156,735 |
3,860,289,262 |
3,722,421,789 |
4,136,024,208 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,380,059,256,973 |
6,802,005,651,899 |
8,338,760,061,831 |
9,431,831,970,994 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,741,176,394,248 |
1,675,041,298,916 |
2,006,192,758,915 |
1,820,241,987,536 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,741,076,394,248 |
1,674,941,298,916 |
2,006,092,758,915 |
1,820,141,987,536 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
201,818,994,115 |
251,971,726,198 |
504,772,689,707 |
371,536,809,472 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
96,360,346,744 |
223,836,942,099 |
165,633,053,411 |
88,377,332,170 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
66,588,555,538 |
101,254,644,643 |
51,449,565,650 |
119,885,732,349 |
|
4. Phải trả người lao động |
64,875,460,029 |
89,722,316,997 |
156,003,204,908 |
72,814,694,345 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,084,000,666 |
28,244,813,526 |
13,040,153,290 |
9,531,520,732 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,038,826,280 |
14,057,537,190 |
204,106,585,380 |
103,070,586,860 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,181,363,976,476 |
869,229,393,091 |
841,909,212,299 |
860,301,363,700 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
94,946,234,400 |
96,623,925,172 |
69,178,294,270 |
194,623,947,908 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,638,882,862,725 |
5,126,964,352,983 |
6,332,567,302,916 |
7,611,589,983,458 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,638,882,862,725 |
5,126,964,352,983 |
6,332,567,302,916 |
7,611,589,983,458 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,710,805,560,000 |
1,710,805,560,000 |
1,710,805,560,000 |
1,710,805,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,710,805,560,000 |
1,710,805,560,000 |
1,710,805,560,000 |
1,710,805,560,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,786,667,372,400 |
1,786,667,372,400 |
1,786,667,372,400 |
1,786,667,372,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-1,113,960,026,039 |
-849,228,747,207 |
-849,228,747,207 |
-849,228,747,207 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,730,000 |
-8,730,000 |
-8,730,000 |
-8,730,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
746,456,329,925 |
481,725,051,093 |
481,725,051,093 |
632,126,845,638 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,335,196,120,615 |
1,813,595,383,005 |
2,922,772,564,571 |
4,004,840,715,319 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
605,560,889,074 |
1,369,121,236,412 |
2,214,259,269,505 |
1,341,354,783,814 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
729,635,231,541 |
444,474,146,593 |
708,513,295,066 |
2,663,485,931,505 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
173,726,235,824 |
183,408,463,692 |
279,834,232,059 |
326,386,967,308 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,380,059,256,973 |
6,802,005,651,899 |
8,338,760,061,831 |
9,431,831,970,994 |
|