MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,861,920,150,184 4,231,076,546,385 5,815,714,479,815 6,936,777,656,490
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 52,027,251,455 80,609,420,665 123,957,761,695 59,672,425,281
1. Tiền 42,027,251,455 67,609,420,665 114,957,761,695 53,672,425,281
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 13,000,000,000 9,000,000,000 6,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,903,908,150,945 2,351,399,722,557 3,631,679,997,108 4,981,691,741,349
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,903,908,150,945 2,351,399,722,557 3,631,679,997,108 4,981,691,741,349
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 908,616,467,821 997,261,233,201 780,755,334,152 867,549,997,515
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 800,603,279,385 792,604,371,162 630,331,582,477 713,669,996,003
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 55,605,672,452 159,155,194,644 73,409,082,843 54,996,553,312
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 52,407,515,984 45,501,667,395 77,014,668,832 98,883,448,200
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 935,994,941,311 742,827,615,026 1,207,823,415,646 995,877,549,374
1. Hàng tồn kho 935,994,941,311 742,827,615,026 1,207,823,415,646 995,877,549,374
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 61,373,338,652 58,978,554,936 71,497,971,214 31,985,942,971
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,200,745,295 7,646,104,582 6,656,353,535 4,167,663,219
2. Thuế GTGT được khấu trừ 53,538,960,803 51,332,450,354 64,841,617,679 27,644,857,383
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 633,632,554 173,422,369
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,518,139,106,789 2,570,929,105,514 2,523,045,582,016 2,495,054,314,504
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,000,000,000 9,239,083,336 9,239,083,336 10,464,403,699
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,000,000,000 9,239,083,336 9,239,083,336 10,464,403,699
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,085,391,653,560 2,024,826,475,462 1,973,866,114,123 1,906,137,817,370
1. Tài sản cố định hữu hình 1,979,662,382,922 2,024,664,380,502 1,973,710,613,343 1,906,010,994,103
- Nguyên giá 3,638,500,492,908 3,755,040,728,293 3,776,239,360,097 3,783,434,693,430
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,658,838,109,986 -1,730,376,347,791 -1,802,528,746,754 -1,877,423,699,327
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 105,729,270,638 162,094,960 155,500,780 126,823,267
- Nguyên giá 128,545,311,819 1,045,839,000 1,045,839,000 1,045,839,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,816,041,181 -883,744,040 -890,338,220 -919,015,733
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 218,706,265,657 180,906,137,354 171,600,433,670 188,353,909,945
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 218,706,265,657 180,906,137,354 171,600,433,670 188,353,909,945
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 208,041,187,572 355,957,409,362 368,339,950,887 390,098,183,490
1. Chi phí trả trước dài hạn 203,215,402,761 335,544,967,157 361,083,406,691 384,722,134,170
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 827,628,076 1,355,606,913 381,239,227 1,240,025,112
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 15,196,546,030 3,152,883,180
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 3,998,156,735 3,860,289,262 3,722,421,789 4,136,024,208
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,380,059,256,973 6,802,005,651,899 8,338,760,061,831 9,431,831,970,994
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,741,176,394,248 1,675,041,298,916 2,006,192,758,915 1,820,241,987,536
I. Nợ ngắn hạn 1,741,076,394,248 1,674,941,298,916 2,006,092,758,915 1,820,141,987,536
1. Phải trả người bán ngắn hạn 201,818,994,115 251,971,726,198 504,772,689,707 371,536,809,472
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 96,360,346,744 223,836,942,099 165,633,053,411 88,377,332,170
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 66,588,555,538 101,254,644,643 51,449,565,650 119,885,732,349
4. Phải trả người lao động 64,875,460,029 89,722,316,997 156,003,204,908 72,814,694,345
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,084,000,666 28,244,813,526 13,040,153,290 9,531,520,732
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,038,826,280 14,057,537,190 204,106,585,380 103,070,586,860
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,181,363,976,476 869,229,393,091 841,909,212,299 860,301,363,700
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 94,946,234,400 96,623,925,172 69,178,294,270 194,623,947,908
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,638,882,862,725 5,126,964,352,983 6,332,567,302,916 7,611,589,983,458
I. Vốn chủ sở hữu 4,638,882,862,725 5,126,964,352,983 6,332,567,302,916 7,611,589,983,458
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,710,805,560,000 1,710,805,560,000 1,710,805,560,000 1,710,805,560,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,710,805,560,000 1,710,805,560,000 1,710,805,560,000 1,710,805,560,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,786,667,372,400 1,786,667,372,400 1,786,667,372,400 1,786,667,372,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -1,113,960,026,039 -849,228,747,207 -849,228,747,207 -849,228,747,207
5. Cổ phiếu quỹ -8,730,000 -8,730,000 -8,730,000 -8,730,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 746,456,329,925 481,725,051,093 481,725,051,093 632,126,845,638
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,335,196,120,615 1,813,595,383,005 2,922,772,564,571 4,004,840,715,319
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 605,560,889,074 1,369,121,236,412 2,214,259,269,505 1,341,354,783,814
- LNST chưa phân phối kỳ này 729,635,231,541 444,474,146,593 708,513,295,066 2,663,485,931,505
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 173,726,235,824 183,408,463,692 279,834,232,059 326,386,967,308
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,380,059,256,973 6,802,005,651,899 8,338,760,061,831 9,431,831,970,994
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.