MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 371,741,232,617 227,822,714,941 191,605,084,584 2,091,410,789,099
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 82,616,530,501 45,921,708,749 80,152,158,227 165,127,075,014
1. Tiền 4,516,530,501 15,921,708,749 3,652,158,227 27,349,354,947
2. Các khoản tương đương tiền 78,100,000,000 30,000,000,000 76,500,000,000 137,777,720,067
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 244,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 244,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 239,518,158,121 120,166,987,087 52,186,576,594 593,867,786,009
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 143,666,568,111 100,215,908,873 30,604,446,475 523,844,023,047
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,713,779,589 8,391,154,817 19,860,207,719 63,205,597,739
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 85,137,810,421 11,559,923,397 1,721,922,400 6,818,165,223
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 34,544,980,916 41,998,779,240 49,349,079,732 925,217,573,641
1. Hàng tồn kho 34,544,980,916 41,998,779,240 49,349,079,732 925,217,573,641
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,061,563,079 19,735,239,865 9,917,270,031 162,898,354,435
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,247,558,302 1,690,034,337 1,763,578,916 7,289,217,764
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,814,004,777 16,786,936,733 7,595,453,086 154,454,416,169
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,258,268,795 558,238,029 1,154,720,502
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 515,580,109,821 523,840,154,532 552,055,030,910 2,457,636,639,820
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 36,037,474,136 37,629,050,470 38,388,805,521 2,202,573,334,991
1. Tài sản cố định hữu hình 35,824,001,914 37,459,744,915 38,219,499,966 2,052,837,113,591
- Nguyên giá 124,559,670,931 128,697,184,826 132,071,667,209 3,004,856,393,666
- Giá trị hao mòn lũy kế -88,735,669,017 -91,237,439,911 -93,852,167,243 -952,019,280,075
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 213,472,222 169,305,555 169,305,555 149,736,221,400
- Nguyên giá 265,000,000 265,000,000 265,000,000 164,609,461,110
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,527,778 -95,694,445 -95,694,445 -14,873,239,710
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,533,086,893 17,430,923,270 44,886,044,597 148,905,767,271
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,533,086,893 17,430,923,270 44,886,044,597 148,905,767,271
V. Đầu tư tài chính dài hạn 439,281,940,000 439,281,940,000 439,281,940,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 439,281,940,000 439,281,940,000 439,281,940,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 29,727,608,792 29,498,240,792 29,498,240,792 106,157,537,558
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,727,608,792 29,498,240,792 29,498,240,792 103,164,719,358
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,992,818,200
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 887,321,342,438 751,662,869,473 743,660,115,494 4,549,047,428,919
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 117,385,545,707 74,736,041,449 61,100,789,315 1,628,256,230,264
I. Nợ ngắn hạn 117,385,545,707 74,736,041,449 61,100,789,315 1,628,256,230,264
1. Phải trả người bán ngắn hạn 66,779,601,344 16,556,400,658 17,916,911,678 408,377,582,594
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,259,270,207 2,943,957,417 1,266,360,987 22,010,791,065
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,097,060,888 19,696,601,971 6,093,376,832 28,368,369,802
4. Phải trả người lao động 8,894,006,791 4,559,190,915 6,046,587,697 51,941,141,207
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,230,404,471
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,479,484,165 3,661,908,716 5,222,784,621 8,262,363,848
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,066,048,500 1,005,145,513,493
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23,876,122,312 22,251,933,272 24,554,767,500 83,920,063,784
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 769,935,796,731 676,926,828,024 682,559,326,179 2,920,791,198,655
I. Vốn chủ sở hữu 769,935,796,731 676,926,828,024 682,559,326,179 2,920,791,198,655
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,088,750,000 500,088,750,000 500,088,750,000 1,078,038,110,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,088,750,000 500,088,750,000 500,088,750,000 1,078,038,110,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,072,000,000 1,072,000,000 1,072,000,000 1,207,260,382,179
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -761,774,236,229
5. Cổ phiếu quỹ -8,730,000 -8,730,000 -8,730,000 -8,730,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 105,260,859,718 105,260,859,718 113,739,392,364 370,731,277,531
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 163,522,917,013 70,513,948,306 67,667,913,815 905,633,224,798
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 132,122,105,151 10,732,622,844 21,452,240,587 620,629,020,347
- LNST chưa phân phối kỳ này 31,400,811,862 59,781,325,462 46,215,673,228 285,004,204,451
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 120,911,170,376
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 887,321,342,438 751,662,869,473 743,660,115,494 4,549,047,428,919
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.