TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
371,741,232,617 |
227,822,714,941 |
191,605,084,584 |
2,091,410,789,099 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
82,616,530,501 |
45,921,708,749 |
80,152,158,227 |
165,127,075,014 |
|
1. Tiền |
4,516,530,501 |
15,921,708,749 |
3,652,158,227 |
27,349,354,947 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
78,100,000,000 |
30,000,000,000 |
76,500,000,000 |
137,777,720,067 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
244,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
244,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
239,518,158,121 |
120,166,987,087 |
52,186,576,594 |
593,867,786,009 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
143,666,568,111 |
100,215,908,873 |
30,604,446,475 |
523,844,023,047 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,713,779,589 |
8,391,154,817 |
19,860,207,719 |
63,205,597,739 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
85,137,810,421 |
11,559,923,397 |
1,721,922,400 |
6,818,165,223 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
34,544,980,916 |
41,998,779,240 |
49,349,079,732 |
925,217,573,641 |
|
1. Hàng tồn kho |
34,544,980,916 |
41,998,779,240 |
49,349,079,732 |
925,217,573,641 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,061,563,079 |
19,735,239,865 |
9,917,270,031 |
162,898,354,435 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,247,558,302 |
1,690,034,337 |
1,763,578,916 |
7,289,217,764 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,814,004,777 |
16,786,936,733 |
7,595,453,086 |
154,454,416,169 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,258,268,795 |
558,238,029 |
1,154,720,502 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
515,580,109,821 |
523,840,154,532 |
552,055,030,910 |
2,457,636,639,820 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
36,037,474,136 |
37,629,050,470 |
38,388,805,521 |
2,202,573,334,991 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
35,824,001,914 |
37,459,744,915 |
38,219,499,966 |
2,052,837,113,591 |
|
- Nguyên giá |
124,559,670,931 |
128,697,184,826 |
132,071,667,209 |
3,004,856,393,666 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-88,735,669,017 |
-91,237,439,911 |
-93,852,167,243 |
-952,019,280,075 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
213,472,222 |
169,305,555 |
169,305,555 |
149,736,221,400 |
|
- Nguyên giá |
265,000,000 |
265,000,000 |
265,000,000 |
164,609,461,110 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,527,778 |
-95,694,445 |
-95,694,445 |
-14,873,239,710 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,533,086,893 |
17,430,923,270 |
44,886,044,597 |
148,905,767,271 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,533,086,893 |
17,430,923,270 |
44,886,044,597 |
148,905,767,271 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
439,281,940,000 |
439,281,940,000 |
439,281,940,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
439,281,940,000 |
439,281,940,000 |
439,281,940,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,727,608,792 |
29,498,240,792 |
29,498,240,792 |
106,157,537,558 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,727,608,792 |
29,498,240,792 |
29,498,240,792 |
103,164,719,358 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
2,992,818,200 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
887,321,342,438 |
751,662,869,473 |
743,660,115,494 |
4,549,047,428,919 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
117,385,545,707 |
74,736,041,449 |
61,100,789,315 |
1,628,256,230,264 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
117,385,545,707 |
74,736,041,449 |
61,100,789,315 |
1,628,256,230,264 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
66,779,601,344 |
16,556,400,658 |
17,916,911,678 |
408,377,582,594 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,259,270,207 |
2,943,957,417 |
1,266,360,987 |
22,010,791,065 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,097,060,888 |
19,696,601,971 |
6,093,376,832 |
28,368,369,802 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,894,006,791 |
4,559,190,915 |
6,046,587,697 |
51,941,141,207 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
20,230,404,471 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,479,484,165 |
3,661,908,716 |
5,222,784,621 |
8,262,363,848 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
5,066,048,500 |
|
1,005,145,513,493 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
23,876,122,312 |
22,251,933,272 |
24,554,767,500 |
83,920,063,784 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
769,935,796,731 |
676,926,828,024 |
682,559,326,179 |
2,920,791,198,655 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
769,935,796,731 |
676,926,828,024 |
682,559,326,179 |
2,920,791,198,655 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,088,750,000 |
500,088,750,000 |
500,088,750,000 |
1,078,038,110,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,088,750,000 |
500,088,750,000 |
500,088,750,000 |
1,078,038,110,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,072,000,000 |
1,072,000,000 |
1,072,000,000 |
1,207,260,382,179 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
-761,774,236,229 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,730,000 |
-8,730,000 |
-8,730,000 |
-8,730,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
105,260,859,718 |
105,260,859,718 |
113,739,392,364 |
370,731,277,531 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
163,522,917,013 |
70,513,948,306 |
67,667,913,815 |
905,633,224,798 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
132,122,105,151 |
10,732,622,844 |
21,452,240,587 |
620,629,020,347 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
31,400,811,862 |
59,781,325,462 |
46,215,673,228 |
285,004,204,451 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
120,911,170,376 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
887,321,342,438 |
751,662,869,473 |
743,660,115,494 |
4,549,047,428,919 |
|