1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
176,942,967,760 |
207,258,247,513 |
330,494,700,507 |
295,788,857,128 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
328,146,508 |
438,450,815 |
544,309,089 |
519,112,344 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
176,614,821,252 |
206,819,796,698 |
329,950,391,418 |
295,269,744,784 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
162,294,024,825 |
191,697,004,026 |
308,565,730,983 |
277,940,180,607 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,320,796,427 |
15,122,792,672 |
21,384,660,435 |
17,329,564,177 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,766,370,855 |
4,409,804,605 |
5,823,895,737 |
8,582,391,242 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,570,149,192 |
3,375,491,571 |
4,381,330,366 |
7,675,738,040 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
995,705,634 |
943,656,155 |
789,527,567 |
774,055,515 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,620,990,435 |
12,630,820,585 |
14,972,874,521 |
11,998,801,345 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,084,413,505 |
2,656,180,117 |
10,748,033,656 |
3,676,913,079 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
811,614,150 |
870,105,004 |
-2,893,682,371 |
2,560,502,955 |
|
12. Thu nhập khác |
293,253,027 |
756,040,797 |
969,136,312 |
463,817,179 |
|
13. Chi phí khác |
282,499,795 |
560,861,920 |
86,126,915 |
38,900,967 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
10,753,232 |
195,178,877 |
883,009,397 |
424,916,212 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
822,367,382 |
1,065,283,881 |
-2,010,672,974 |
2,985,419,167 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
164,473,476 |
213,056,776 |
|
597,083,833 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
657,893,906 |
852,227,105 |
-2,010,672,974 |
2,388,335,334 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
657,893,906 |
852,227,105 |
|
2,388,335,334 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
43 |
56 |
-131 |
156 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|