MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược - Thiết bị Y tế Đà Nẵng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 232,768,132,229 176,942,967,760 207,258,247,513 330,494,700,507
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 837,931,950 328,146,508 438,450,815 544,309,089
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 231,930,200,279 176,614,821,252 206,819,796,698 329,950,391,418
4. Giá vốn hàng bán 216,941,466,799 162,294,024,825 191,697,004,026 308,565,730,983
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,988,733,480 14,320,796,427 15,122,792,672 21,384,660,435
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,259,529,221 4,766,370,855 4,409,804,605 5,823,895,737
7. Chi phí tài chính 2,185,291,641 2,570,149,192 3,375,491,571 4,381,330,366
- Trong đó: Chi phí lãi vay 482,830,447 995,705,634 943,656,155 789,527,567
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,628,994,876 11,620,990,435 12,630,820,585 14,972,874,521
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,054,343,355 4,084,413,505 2,656,180,117 10,748,033,656
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,379,632,829 811,614,150 870,105,004 -2,893,682,371
12. Thu nhập khác 307,806,393 293,253,027 756,040,797 969,136,312
13. Chi phí khác 160,431,373 282,499,795 560,861,920 86,126,915
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 147,375,020 10,753,232 195,178,877 883,009,397
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,527,007,849 822,367,382 1,065,283,881 -2,010,672,974
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 505,401,570 164,473,476 213,056,776
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,021,606,279 657,893,906 852,227,105 -2,010,672,974
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,021,606,279 657,893,906 852,227,105
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 145 43 56 -131
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.