1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,037,367,511,213 |
1,984,067,850,728 |
|
1,805,899,569,180 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,065,713,276 |
474,675,016 |
|
3,764,321,326 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,031,301,797,937 |
1,983,593,175,712 |
|
1,802,135,247,854 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,930,985,854,208 |
1,891,434,753,635 |
|
1,713,907,846,779 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
100,315,943,729 |
92,158,422,077 |
|
88,227,401,075 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,746,990,757 |
8,463,085,127 |
|
11,354,778,801 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,273,681,933 |
13,677,991,319 |
|
18,603,056,282 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,273,681,933 |
13,677,991,319 |
|
8,898,627,680 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
34,964,735,449 |
34,367,116,535 |
|
34,762,303,639 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,756,265,980 |
27,785,805,923 |
|
30,864,861,753 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,565,809,138 |
19,611,706,396 |
|
15,351,958,202 |
|
12. Thu nhập khác |
4,053,204,720 |
4,100,067,161 |
|
6,126,945,086 |
|
13. Chi phí khác |
1,546,484,564 |
3,408,560,362 |
|
105,341,988 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,506,720,156 |
691,506,799 |
|
6,021,603,098 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,072,529,294 |
20,303,213,195 |
|
21,373,561,300 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,444,070,260 |
4,506,869,953 |
|
4,291,145,056 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,628,459,034 |
15,796,343,242 |
|
17,082,416,244 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,628,459,034 |
15,796,343,242 |
|
17,082,416,244 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,510 |
4,218 |
|
3,389 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
3,389 |
|