TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
630,762,015,721 |
727,452,391,235 |
804,030,343,755 |
845,062,903,589 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
60,008,064,946 |
76,893,872,828 |
128,594,004,923 |
136,416,911,088 |
|
1. Tiền |
60,008,064,946 |
76,893,872,828 |
128,594,004,923 |
86,916,911,088 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
49,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
451,862,236,045 |
528,662,790,873 |
582,158,063,969 |
591,250,563,044 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
392,958,239,610 |
453,467,105,385 |
512,792,569,216 |
587,997,481,093 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
59,337,030,101 |
75,255,477,312 |
69,833,876,498 |
3,769,677,987 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
484,792,419 |
858,034,261 |
449,444,340 |
401,230,049 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-917,826,085 |
-917,826,085 |
-917,826,085 |
-917,826,085 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
103,651,735,144 |
110,210,810,722 |
84,921,663,619 |
110,480,794,091 |
|
1. Hàng tồn kho |
103,651,735,144 |
112,055,789,951 |
85,042,470,807 |
110,480,794,091 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,844,979,229 |
-120,807,188 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,239,979,586 |
11,684,916,812 |
8,356,611,244 |
6,914,635,366 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,632,015,332 |
5,624,441,505 |
2,689,356,958 |
2,146,602,923 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
818,506,868 |
226,790,135 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
10,607,964,254 |
6,060,475,307 |
4,848,747,418 |
4,541,242,308 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
23,709,378,357 |
34,858,142,128 |
34,949,264,377 |
35,199,495,799 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,273,405,671 |
33,433,735,658 |
33,574,412,982 |
33,975,763,072 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,314,215,954 |
11,752,151,647 |
11,927,395,816 |
12,237,873,204 |
|
- Nguyên giá |
16,230,006,865 |
17,822,293,611 |
18,584,441,418 |
20,103,674,031 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,915,790,911 |
-6,070,141,964 |
-6,657,045,602 |
-7,865,800,827 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,959,189,717 |
21,681,584,011 |
21,601,907,166 |
21,501,061,310 |
|
- Nguyên giá |
11,200,681,214 |
22,005,237,814 |
22,089,237,814 |
22,141,237,814 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-241,491,497 |
-323,653,803 |
-487,330,648 |
-640,176,504 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
45,110,000 |
236,828,558 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,180,000,000 |
1,180,000,000 |
1,180,000,000 |
1,180,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,180,000,000 |
1,180,000,000 |
1,180,000,000 |
1,180,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
255,972,686 |
244,406,470 |
194,851,395 |
43,732,727 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
255,972,686 |
244,406,470 |
194,851,395 |
43,732,727 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
654,471,394,078 |
762,310,533,363 |
838,979,608,132 |
880,262,399,388 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
586,201,459,381 |
690,314,202,048 |
760,525,233,086 |
786,643,104,052 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
582,247,742,478 |
689,225,324,048 |
760,525,233,086 |
786,643,104,052 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
405,896,368,891 |
452,539,246,807 |
490,515,538,429 |
558,871,926,213 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,286,168,694 |
24,564,290,032 |
24,224,083,621 |
7,123,705,691 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,291,018,857 |
3,575,437,002 |
1,555,524,350 |
1,366,855,879 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,220,391,068 |
6,983,553,809 |
8,457,350,382 |
4,693,402,496 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
573,405,323 |
1,756,830,034 |
1,415,132,105 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
843,086,277 |
996,587,293 |
|
775,271,249 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,953,716,903 |
1,088,878,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,177,770,000 |
1,088,878,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
68,269,934,697 |
71,996,331,315 |
78,454,375,046 |
93,619,295,336 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
68,269,934,697 |
71,996,331,315 |
78,454,375,046 |
93,619,295,336 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
50,400,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,810,000,000 |
15,810,000,000 |
15,810,000,000 |
14,268,238,634 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
5,875,249,235 |
8,361,178,487 |
12,458,238,634 |
2,334,190,178 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
1,606,266,541 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,081,114,754 |
6,556,757,651 |
7,127,172,954 |
7,758,595,906 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,512,857,943 |
11,408,306,056 |
12,628,459,034 |
15,796,343,242 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
654,471,394,078 |
762,310,533,363 |
838,979,608,132 |
880,262,399,388 |
|