TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
85,201,160,414 |
94,583,595,338 |
88,936,004,739 |
83,071,237,260 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,465,034,484 |
15,534,454,882 |
10,645,489,783 |
5,437,847,693 |
|
1. Tiền |
19,465,034,484 |
15,534,454,882 |
10,645,489,783 |
5,437,847,693 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
21,500,000,000 |
21,530,000,000 |
20,000,000,000 |
20,171,153,940 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
21,500,000,000 |
21,530,000,000 |
20,000,000,000 |
20,171,153,940 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
29,666,030,292 |
42,936,704,471 |
35,189,371,371 |
41,807,979,262 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,329,626,402 |
23,465,453,271 |
16,222,798,035 |
26,193,104,471 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,640,693,481 |
9,759,800,444 |
7,468,674,223 |
6,131,562,726 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,695,710,409 |
9,711,450,756 |
11,497,899,113 |
9,483,312,065 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,647,434,624 |
6,923,257,629 |
13,108,390,494 |
7,718,215,119 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,647,434,624 |
6,923,257,629 |
13,108,390,494 |
7,718,215,119 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,922,661,014 |
7,659,178,356 |
9,992,753,091 |
7,936,041,246 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,155,839,240 |
2,058,748,236 |
2,593,894,158 |
1,127,371,726 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,764,829,908 |
5,598,438,254 |
7,396,867,067 |
6,806,677,654 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,991,866 |
1,991,866 |
1,991,866 |
1,991,866 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
585,447,274,068 |
573,262,164,287 |
570,185,180,817 |
555,494,380,450 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
180,950,676,849 |
180,483,328,591 |
181,203,340,645 |
180,212,964,507 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
2,840,149,061 |
2,840,149,061 |
2,840,159,054 |
2,840,146,725 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
539,703,555 |
484,132,351 |
597,838,371 |
700,392,256 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
179,361,926,847 |
178,950,149,793 |
179,556,445,834 |
178,463,528,140 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,791,102,614 |
-1,791,102,614 |
-1,791,102,614 |
-1,791,102,614 |
|
II.Tài sản cố định |
397,137,725,325 |
382,886,895,281 |
368,846,673,537 |
354,809,212,757 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
397,137,725,325 |
382,886,895,281 |
368,846,673,537 |
354,809,212,757 |
|
- Nguyên giá |
1,106,937,663,335 |
1,106,379,255,333 |
1,110,049,254,735 |
1,110,049,254,735 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-709,799,938,010 |
-723,492,360,052 |
-741,202,581,198 |
-755,240,041,978 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
391,289,091 |
174,016,364 |
174,016,364 |
174,016,364 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
391,289,091 |
174,016,364 |
174,016,364 |
174,016,364 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,967,582,803 |
9,717,924,051 |
19,961,150,271 |
20,298,186,822 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,967,582,803 |
9,717,924,051 |
19,961,150,271 |
20,298,186,822 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
670,648,434,482 |
667,845,759,625 |
659,121,185,556 |
638,565,617,710 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,396,097,887,402 |
1,405,746,630,914 |
1,427,866,328,340 |
1,414,551,764,326 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
56,628,303,515 |
81,126,771,281 |
86,321,295,245 |
69,088,546,442 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,797,970,301 |
11,962,008,355 |
23,343,110,711 |
11,334,979,244 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
838,368,610 |
5,460,680,198 |
1,812,219,378 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,339,932,550 |
1,694,309,689 |
1,340,821,121 |
1,518,576,432 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,382,579,392 |
11,470,870,031 |
11,042,908,885 |
10,082,007,099 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
100,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,246,805,648 |
3,874,848,968 |
3,416,657,166 |
3,426,042,343 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,156,004,120 |
2,034,630,130 |
2,575,995,638 |
1,847,137,584 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
29,865,398,984 |
44,628,180,000 |
42,788,338,436 |
40,778,559,830 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,243,910 |
1,243,910 |
1,243,910 |
1,243,910 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,339,469,583,887 |
1,324,619,859,633 |
1,341,545,033,095 |
1,345,463,217,884 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
7,688,414,734 |
7,044,616,589 |
7,056,573,804 |
6,971,706,417 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
2,137,799,183 |
349,476,670 |
349,476,670 |
3,549,780,478 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
420,495,554,654 |
428,956,881,250 |
437,332,662,053 |
445,606,931,469 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
298,188,051,874 |
298,184,622,916 |
298,245,896,004 |
297,870,696,928 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
610,959,763,442 |
590,084,262,208 |
598,560,424,564 |
591,464,102,592 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-725,449,452,920 |
-737,900,871,289 |
-768,745,142,784 |
-775,986,146,616 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-725,449,452,920 |
-737,900,871,289 |
-768,745,142,784 |
-775,986,146,616 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
122,444,950,000 |
122,444,950,000 |
122,444,950,000 |
122,444,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
122,444,950,000 |
122,444,950,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,621,485,000 |
4,621,485,000 |
4,621,485,000 |
4,621,485,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
720,000,000 |
720,000,000 |
720,000,000 |
720,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-30,000 |
-30,000 |
-30,000 |
-30,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,303,967,442 |
9,303,967,442 |
9,303,967,442 |
9,303,967,442 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-864,066,651,286 |
-876,566,312,831 |
-908,257,654,996 |
-914,808,625,181 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-546,825,924 |
-595,069,100 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-863,519,825,362 |
-875,971,243,731 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,526,825,924 |
1,575,069,100 |
2,422,139,770 |
1,732,106,123 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
670,648,434,482 |
667,845,759,625 |
659,121,185,556 |
638,565,617,710 |
|