MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 51,787,883,483 59,109,782,794 69,536,964,165 76,757,384,142
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,507,540,213 15,167,963,189 19,462,947,762 16,250,997,891
1. Tiền 18,507,540,213 15,167,963,189 19,462,947,762 16,250,997,891
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 21,250,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 21,250,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,551,890,123 20,923,690,061 27,860,503,987 28,203,143,860
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,075,251,394 12,597,228,948 15,410,363,097 18,826,907,046
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 414,441,941 240,572,946 2,912,068,034 733,280,630
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,062,196,788 8,085,888,167 9,538,072,856 8,642,956,184
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,460,392,664 5,817,650,817 5,231,753,816 4,122,285,408
1. Hàng tồn kho 7,460,392,664 5,817,650,817 5,231,753,816 4,122,285,408
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,268,060,483 7,200,478,727 6,981,758,600 6,930,956,983
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23,371,875 333,207,568 651,988,094 1,222,291,961
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,242,696,742 6,865,279,293 6,327,778,640 5,706,673,156
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,991,866 1,991,866 1,991,866 1,991,866
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 643,643,692,420 626,948,159,759 612,366,588,804 600,627,748,647
I. Các khoản phải thu dài hạn 179,712,320,754 180,464,729,140 180,468,072,040 180,505,659,826
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,847,145,391 2,895,146,725 2,840,145,925 2,825,422,704
2. Trả trước cho người bán dài hạn 535,690,168 557,921,737 502,884,739 477,773,467
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 178,120,587,809 178,802,763,292 178,916,143,990 178,993,566,269
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,791,102,614 -1,791,102,614 -1,791,102,614 -1,791,102,614
II.Tài sản cố định 452,702,163,748 438,096,682,340 425,182,440,943 411,209,394,210
1. Tài sản cố định hữu hình 452,702,163,748 438,096,682,340 425,182,440,943 411,209,394,210
- Nguyên giá 1,109,885,029,101 1,109,436,957,282 1,110,000,447,596 1,106,937,663,335
- Giá trị hao mòn lũy kế -657,182,865,353 -671,340,274,942 -684,818,006,653 -695,728,269,125
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,000,000 -30,000,000 -30,000,000 -30,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 391,289,091 391,289,091 391,289,091 391,289,091
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 391,289,091 391,289,091 391,289,091 391,289,091
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,837,918,827 7,995,459,188 6,324,786,730 8,521,405,520
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,837,918,827 7,995,459,188 6,324,786,730 8,521,405,520
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 695,431,575,903 686,057,942,553 681,903,552,969 677,385,132,789
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,382,936,135,477 1,382,376,467,732 1,388,658,769,780 1,395,588,729,448
I. Nợ ngắn hạn 59,439,277,303 68,980,013,714 69,397,206,254 61,632,860,498
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,709,672,648 8,029,780,856 9,632,549,694 6,782,252,507
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,272,605,429 14,650,000 1,749,641,367 2,800,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,382,362,674 1,304,509,703 1,429,487,634 1,154,429,242
4. Phải trả người lao động 8,993,817,572 8,681,840,962 9,394,801,583 9,318,681,545
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,038,023,157 2,154,045,377 2,430,727,064 3,967,345,439
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,423,911,483 1,931,988,033 2,303,050,129 2,012,207,714
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 33,617,640,430 46,861,954,873 42,455,704,873 38,393,900,141
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,243,910 1,243,910 1,243,910 1,243,910
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,323,496,858,174 1,313,396,454,018 1,319,261,563,526 1,333,955,868,950
1. Phải trả người bán dài hạn 9,289,276,889 8,571,267,934 7,201,068,029 8,745,042,968
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 349,476,670 2,057,345,414 349,476,670 2,094,655,935
3. Chi phí phải trả dài hạn 385,259,535,411 394,381,586,259 403,353,068,526 411,924,190,608
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 297,766,110,824 297,931,846,994 297,903,542,884 298,615,076,715
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 630,832,458,380 610,454,407,417 610,454,407,417 612,576,902,724
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -687,504,559,574 -696,318,525,179 -706,755,216,811 -718,203,596,659
I. Vốn chủ sở hữu -687,504,559,574 -696,318,525,179 -706,755,216,811 -718,203,596,659
1. Vốn góp của chủ sở hữu 122,444,950,000 122,444,950,000 122,444,950,000 122,444,950,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 122,444,950,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,621,485,000 4,621,485,000 4,621,485,000 4,621,485,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 720,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -30,000 -30,000 -30,000 -30,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,303,967,442 9,303,967,442 9,303,967,442 9,303,967,442
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -824,787,038,391 -833,685,635,317 -844,202,001,823 -856,730,103,397
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -55,552,074,136
- LNST chưa phân phối kỳ này -769,234,964,255
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 912,106,375 996,737,696 1,076,412,570 1,436,134,296
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 695,431,575,903 686,057,942,553 681,903,552,969 677,385,132,789
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.