MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 176,485,712,054 141,640,610,231 305,482,531,719 173,700,474,417
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 260,255,783 259,172,570 287,153,232 233,240,364
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 176,225,456,271 141,381,437,661 305,195,378,487 173,467,234,053
4. Giá vốn hàng bán 154,577,948,124 131,255,550,231 268,470,376,999 147,292,771,124
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 21,647,508,147 10,125,887,430 36,725,001,488 26,174,462,929
6. Doanh thu hoạt động tài chính 820,398,068 288,171,696 550,896,574 4,390,766
7. Chi phí tài chính 8,708,457,247 4,925,320,484 13,328,659,703 6,463,833,337
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,708,457,247 4,925,320,484 13,328,659,703 6,463,833,337
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 338,954,715 1,800,000 1,800,000 1,800,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,301,900,679 923,587,336 3,175,407,429 3,275,234,286
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,118,593,574 4,563,351,306 20,770,030,930 16,437,986,072
12. Thu nhập khác 2,692,424,860 16,274,397
13. Chi phí khác 199,705,956 199,351,626 123,761,225
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,492,718,904 -199,351,626 -107,486,828
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,611,312,478 4,563,351,306 20,570,679,304 16,330,499,244
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,496,674,569 921,992,828 2,725,198,254 2,534,512,273
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,114,637,909 3,641,358,478 17,845,481,050 13,795,986,971
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,114,637,909 3,641,358,478 17,707,520,738 13,722,450,573
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 137,960,312 73,536,398
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 425 128 621 242
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 425 128 621 242
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.