1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
176,485,712,054 |
141,640,610,231 |
305,482,531,719 |
173,700,474,417 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
260,255,783 |
259,172,570 |
287,153,232 |
233,240,364 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
176,225,456,271 |
141,381,437,661 |
305,195,378,487 |
173,467,234,053 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
154,577,948,124 |
131,255,550,231 |
268,470,376,999 |
147,292,771,124 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,647,508,147 |
10,125,887,430 |
36,725,001,488 |
26,174,462,929 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
820,398,068 |
288,171,696 |
550,896,574 |
4,390,766 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,708,457,247 |
4,925,320,484 |
13,328,659,703 |
6,463,833,337 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,708,457,247 |
4,925,320,484 |
13,328,659,703 |
6,463,833,337 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
338,954,715 |
1,800,000 |
1,800,000 |
1,800,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,301,900,679 |
923,587,336 |
3,175,407,429 |
3,275,234,286 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,118,593,574 |
4,563,351,306 |
20,770,030,930 |
16,437,986,072 |
|
12. Thu nhập khác |
2,692,424,860 |
|
|
16,274,397 |
|
13. Chi phí khác |
199,705,956 |
|
199,351,626 |
123,761,225 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,492,718,904 |
|
-199,351,626 |
-107,486,828 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,611,312,478 |
4,563,351,306 |
20,570,679,304 |
16,330,499,244 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,496,674,569 |
921,992,828 |
2,725,198,254 |
2,534,512,273 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,114,637,909 |
3,641,358,478 |
17,845,481,050 |
13,795,986,971 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,114,637,909 |
3,641,358,478 |
17,707,520,738 |
13,722,450,573 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
137,960,312 |
73,536,398 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
425 |
128 |
621 |
242 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
425 |
128 |
621 |
242 |
|