TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
777,802,496,598 |
541,649,275,361 |
556,383,761,008 |
571,377,698,982 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,964,752,902 |
3,345,048,154 |
7,756,512,112 |
6,097,921,779 |
|
1. Tiền |
12,964,752,902 |
3,345,048,154 |
7,756,512,112 |
6,097,921,779 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
55,610,000,000 |
48,480,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
55,610,000,000 |
48,480,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
640,178,400,836 |
438,646,950,299 |
497,227,757,164 |
517,231,874,548 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
165,081,904,661 |
126,378,453,012 |
332,157,997,821 |
263,595,875,451 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
412,442,571,297 |
203,946,795,368 |
89,130,231,713 |
71,882,690,694 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
62,653,924,878 |
108,321,701,919 |
75,939,527,630 |
183,920,365,637 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-2,167,057,234 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
35,896,341,861 |
17,887,004,427 |
15,854,440,796 |
15,441,469,360 |
|
1. Hàng tồn kho |
35,896,341,861 |
17,887,004,427 |
15,854,440,796 |
15,441,469,360 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
33,153,000,999 |
33,290,272,481 |
25,545,050,936 |
22,606,433,295 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
215,439,121 |
414,379,856 |
355,640,135 |
285,634,240 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,937,561,878 |
32,875,892,625 |
25,189,410,801 |
22,320,799,055 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,050,405,967,823 |
1,064,286,042,927 |
1,009,814,010,221 |
978,849,808,008 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,556,932,387 |
2,156,932,387 |
1,527,390,601 |
1,527,390,601 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,556,932,387 |
2,156,932,387 |
1,527,390,601 |
1,527,390,601 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
808,122,279,435 |
825,035,661,688 |
901,551,353,735 |
870,373,978,228 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
795,674,409,388 |
812,991,858,626 |
889,911,617,658 |
859,138,309,136 |
|
- Nguyên giá |
1,028,027,739,884 |
1,063,851,777,082 |
1,159,636,942,942 |
1,146,072,642,942 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-232,353,330,496 |
-250,859,918,456 |
-269,725,325,284 |
-286,934,333,806 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
12,447,870,047 |
12,043,803,062 |
11,639,736,077 |
11,235,669,092 |
|
- Nguyên giá |
16,162,679,425 |
16,162,679,425 |
16,162,679,425 |
16,162,679,425 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,714,809,378 |
-4,118,876,363 |
-4,522,943,348 |
-4,927,010,333 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
223,454,136,285 |
222,209,274,961 |
91,654,088,812 |
91,654,088,812 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
223,454,136,285 |
222,209,274,961 |
91,654,088,812 |
91,654,088,812 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,272,619,716 |
14,884,173,891 |
15,081,177,073 |
15,294,350,367 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,359,833,099 |
6,267,921,082 |
6,196,027,093 |
6,660,346,001 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,500,801,983 |
1,417,052,423 |
1,898,733,842 |
1,860,372,476 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
7,411,984,634 |
7,199,200,386 |
6,986,416,138 |
6,773,631,890 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,828,208,464,421 |
1,605,935,318,288 |
1,566,197,771,229 |
1,550,227,506,990 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,048,979,096,791 |
1,020,092,510,767 |
979,181,872,013 |
963,587,035,299 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
926,003,184,852 |
595,529,498,660 |
628,376,079,776 |
580,756,466,017 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
59,921,150,972 |
53,716,850,513 |
46,161,574,262 |
48,343,208,801 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,168,786,883 |
8,092,075,041 |
6,942,683,030 |
5,898,516,450 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,549,223,420 |
23,303,237,696 |
21,287,091,701 |
15,843,181,072 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,423,353,348 |
1,305,958,348 |
1,221,981,071 |
1,074,315,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,854,324,659 |
33,533,430,540 |
30,875,611,126 |
47,446,395,004 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,514,616,114 |
48,783,406,433 |
58,896,241,091 |
31,482,678,066 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
819,571,729,456 |
426,794,540,089 |
462,990,897,495 |
430,668,171,624 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
122,975,911,939 |
424,563,012,107 |
350,805,792,237 |
382,830,569,282 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,600,000,000 |
4,000,000,000 |
2,498,305,000 |
42,508,400,827 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
119,021,276,291 |
419,021,276,291 |
346,899,359,184 |
338,967,442,077 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,354,635,648 |
1,541,735,816 |
1,408,128,053 |
1,354,726,378 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
779,229,367,630 |
585,842,807,521 |
587,015,899,216 |
586,640,471,691 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
779,229,367,630 |
585,842,807,521 |
587,015,899,216 |
586,640,471,691 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
598,398,860,000 |
598,398,860,000 |
598,398,860,000 |
598,398,860,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
598,398,860,000 |
598,398,860,000 |
598,398,860,000 |
598,398,860,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
112,790,725,806 |
-80,774,692,417 |
-79,549,758,015 |
-79,595,507,916 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
112,602,521,799 |
112,602,521,799 |
112,602,521,799 |
112,602,521,799 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
188,204,007 |
-193,377,214,215 |
-192,152,279,814 |
-192,198,029,715 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
12,039,781,824 |
12,218,639,938 |
12,166,797,231 |
11,837,119,607 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,828,208,464,421 |
1,605,935,318,288 |
1,566,197,771,229 |
1,550,227,506,990 |
|