MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 777,802,496,598 541,649,275,361 556,383,761,008 571,377,698,982
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,964,752,902 3,345,048,154 7,756,512,112 6,097,921,779
1. Tiền 12,964,752,902 3,345,048,154 7,756,512,112 6,097,921,779
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 55,610,000,000 48,480,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 55,610,000,000 48,480,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 640,178,400,836 438,646,950,299 497,227,757,164 517,231,874,548
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 165,081,904,661 126,378,453,012 332,157,997,821 263,595,875,451
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 412,442,571,297 203,946,795,368 89,130,231,713 71,882,690,694
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 62,653,924,878 108,321,701,919 75,939,527,630 183,920,365,637
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,167,057,234
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 35,896,341,861 17,887,004,427 15,854,440,796 15,441,469,360
1. Hàng tồn kho 35,896,341,861 17,887,004,427 15,854,440,796 15,441,469,360
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 33,153,000,999 33,290,272,481 25,545,050,936 22,606,433,295
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 215,439,121 414,379,856 355,640,135 285,634,240
2. Thuế GTGT được khấu trừ 32,937,561,878 32,875,892,625 25,189,410,801 22,320,799,055
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,050,405,967,823 1,064,286,042,927 1,009,814,010,221 978,849,808,008
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,556,932,387 2,156,932,387 1,527,390,601 1,527,390,601
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,556,932,387 2,156,932,387 1,527,390,601 1,527,390,601
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 808,122,279,435 825,035,661,688 901,551,353,735 870,373,978,228
1. Tài sản cố định hữu hình 795,674,409,388 812,991,858,626 889,911,617,658 859,138,309,136
- Nguyên giá 1,028,027,739,884 1,063,851,777,082 1,159,636,942,942 1,146,072,642,942
- Giá trị hao mòn lũy kế -232,353,330,496 -250,859,918,456 -269,725,325,284 -286,934,333,806
2. Tài sản cố định thuê tài chính 12,447,870,047 12,043,803,062 11,639,736,077 11,235,669,092
- Nguyên giá 16,162,679,425 16,162,679,425 16,162,679,425 16,162,679,425
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,714,809,378 -4,118,876,363 -4,522,943,348 -4,927,010,333
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 223,454,136,285 222,209,274,961 91,654,088,812 91,654,088,812
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 223,454,136,285 222,209,274,961 91,654,088,812 91,654,088,812
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,272,619,716 14,884,173,891 15,081,177,073 15,294,350,367
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,359,833,099 6,267,921,082 6,196,027,093 6,660,346,001
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,500,801,983 1,417,052,423 1,898,733,842 1,860,372,476
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 7,411,984,634 7,199,200,386 6,986,416,138 6,773,631,890
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,828,208,464,421 1,605,935,318,288 1,566,197,771,229 1,550,227,506,990
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,048,979,096,791 1,020,092,510,767 979,181,872,013 963,587,035,299
I. Nợ ngắn hạn 926,003,184,852 595,529,498,660 628,376,079,776 580,756,466,017
1. Phải trả người bán ngắn hạn 59,921,150,972 53,716,850,513 46,161,574,262 48,343,208,801
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,168,786,883 8,092,075,041 6,942,683,030 5,898,516,450
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,549,223,420 23,303,237,696 21,287,091,701 15,843,181,072
4. Phải trả người lao động 1,423,353,348 1,305,958,348 1,221,981,071 1,074,315,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,854,324,659 33,533,430,540 30,875,611,126 47,446,395,004
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,514,616,114 48,783,406,433 58,896,241,091 31,482,678,066
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 819,571,729,456 426,794,540,089 462,990,897,495 430,668,171,624
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 122,975,911,939 424,563,012,107 350,805,792,237 382,830,569,282
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,600,000,000 4,000,000,000 2,498,305,000 42,508,400,827
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 119,021,276,291 419,021,276,291 346,899,359,184 338,967,442,077
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,354,635,648 1,541,735,816 1,408,128,053 1,354,726,378
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 779,229,367,630 585,842,807,521 587,015,899,216 586,640,471,691
I. Vốn chủ sở hữu 779,229,367,630 585,842,807,521 587,015,899,216 586,640,471,691
1. Vốn góp của chủ sở hữu 598,398,860,000 598,398,860,000 598,398,860,000 598,398,860,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 598,398,860,000 598,398,860,000 598,398,860,000 598,398,860,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 56,000,000,000 56,000,000,000 56,000,000,000 56,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 112,790,725,806 -80,774,692,417 -79,549,758,015 -79,595,507,916
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 112,602,521,799 112,602,521,799 112,602,521,799 112,602,521,799
- LNST chưa phân phối kỳ này 188,204,007 -193,377,214,215 -192,152,279,814 -192,198,029,715
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 12,039,781,824 12,218,639,938 12,166,797,231 11,837,119,607
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,828,208,464,421 1,605,935,318,288 1,566,197,771,229 1,550,227,506,990
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.