1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
38,821,757,821 |
36,944,641,940 |
17,691,572,493 |
15,662,611,151 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
94,269,827 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
38,821,757,821 |
36,850,372,113 |
17,691,572,493 |
15,662,611,151 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
41,185,313,278 |
41,600,380,156 |
20,897,731,333 |
19,317,411,094 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-2,363,555,457 |
-4,750,008,043 |
-3,206,158,840 |
-3,654,799,943 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,756,663 |
2,618,559 |
1,065,844 |
1,142,797 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,692,978,148 |
19,911,557,591 |
14,019,312,119 |
22,073,160,862 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,692,978,148 |
19,911,557,591 |
14,019,312,119 |
22,073,160,862 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
626,780,131 |
506,592,138 |
307,394,728 |
491,603,996 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,224,181,859 |
1,958,264,431 |
1,170,545,423 |
800,175,750 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-23,905,738,932 |
-27,123,803,644 |
-18,702,345,266 |
-27,018,597,754 |
|
12. Thu nhập khác |
8,143,710 |
120,027,240 |
582,736 |
364 |
|
13. Chi phí khác |
509,665,662 |
45,436,510 |
38,021,336 |
50,942,594 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-501,521,952 |
74,590,730 |
-37,438,600 |
-50,942,230 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-24,407,260,884 |
-27,049,212,914 |
-18,739,783,866 |
-27,069,539,984 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-24,407,260,884 |
-27,049,212,914 |
-18,739,783,866 |
-27,069,539,984 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-24,407,260,884 |
-27,049,212,914 |
-18,739,783,866 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|