1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
109,372,269,079 |
110,580,844,278 |
78,323,253,396 |
101,281,028,701 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,026,784,540 |
1,583,964,545 |
1,302,269,545 |
2,114,331,726 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
108,345,484,539 |
108,996,879,733 |
77,020,983,851 |
99,166,696,975 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
75,639,496,208 |
82,263,547,052 |
65,447,415,386 |
81,915,317,805 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,705,988,331 |
26,733,332,681 |
11,573,568,465 |
17,251,379,170 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,117,633 |
2,210,431 |
987,468 |
72,045,433 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,504,218,390 |
12,517,778,112 |
12,418,343,396 |
12,404,284,725 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,504,218,390 |
12,517,778,112 |
12,418,343,396 |
12,404,284,725 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
205,621,816 |
164,402,088 |
166,589,436 |
212,109,267 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,561,417,841 |
2,018,893,625 |
1,918,843,354 |
2,306,402,269 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,446,847,917 |
12,034,469,287 |
-2,929,220,253 |
2,400,628,342 |
|
12. Thu nhập khác |
441,573,084 |
961,584,538 |
199,791,385 |
226,313,764 |
|
13. Chi phí khác |
10,202,801 |
247,925,007 |
5,217,644 |
465,746,939 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
431,370,283 |
713,659,531 |
194,573,741 |
-239,433,175 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,878,218,200 |
12,748,128,818 |
-2,734,646,512 |
2,161,195,167 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,878,218,200 |
12,748,128,818 |
-2,734,646,512 |
2,161,195,167 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,878,218,200 |
12,748,128,818 |
-2,734,646,512 |
2,161,195,167 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
583 |
468 |
-100 |
79 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|