MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu xây dựng Đồng Nai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 87,543,190,138 79,403,597,421
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,573,571,090 896,277,090
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 85,969,619,048 78,507,320,331
4. Giá vốn hàng bán 92,306,525,198 84,487,780,720
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -6,336,906,150 -5,980,460,389
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,106,579 4,969,304
7. Chi phí tài chính 15,509,335,321 15,853,987,219
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,509,335,321 15,853,987,219
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,102,969,760 554,451,163
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,517,576,259 2,035,072,805
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -25,459,680,911 -24,419,002,272
12. Thu nhập khác 489,300,257 133,996,612
13. Chi phí khác 251,618,099 108,670,670
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 237,682,158 25,325,942
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -25,221,998,753 -24,393,676,330
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -25,221,998,753 -24,393,676,330
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -25,221,998,753 -24,393,676,330
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -926 889
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.