TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
315,604,503,122 |
310,468,964,070 |
311,610,973,448 |
310,508,487,672 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,744,882,956 |
2,368,678,279 |
1,918,244,928 |
3,940,981,039 |
|
1. Tiền |
5,744,882,956 |
2,368,678,279 |
1,918,244,928 |
3,940,981,039 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
294,261,854,015 |
297,355,390,186 |
297,603,664,593 |
295,068,128,441 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
291,248,360,928 |
294,013,217,200 |
295,503,113,283 |
293,171,298,237 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,120,089,805 |
3,461,342,999 |
2,587,411,806 |
2,455,794,324 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
486,390,370 |
473,817,075 |
490,614,286 |
418,510,662 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-592,987,088 |
-592,987,088 |
-977,474,782 |
-977,474,782 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,865,748,415 |
9,353,622,537 |
11,084,631,154 |
11,225,818,459 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,865,748,415 |
9,353,622,537 |
11,084,631,154 |
11,225,818,459 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,732,017,736 |
1,391,273,068 |
1,004,432,773 |
273,559,733 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,732,017,736 |
1,380,299,404 |
858,240,646 |
187,107,806 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
77,752,014 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
10,973,664 |
68,440,113 |
86,451,927 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
443,362,656,163 |
436,573,561,228 |
433,068,964,757 |
426,486,254,080 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
443,260,962,224 |
435,348,616,906 |
427,440,054,862 |
419,534,939,525 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
436,974,061,015 |
429,122,142,205 |
421,271,946,688 |
413,425,197,878 |
|
- Nguyên giá |
1,068,719,658,598 |
1,068,135,721,780 |
1,068,135,721,780 |
1,068,135,721,780 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-631,745,597,583 |
-639,013,579,575 |
-646,863,775,092 |
-654,710,523,902 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,286,901,209 |
6,226,474,701 |
6,168,108,174 |
6,109,741,647 |
|
- Nguyên giá |
9,667,346,689 |
9,667,346,689 |
9,667,346,689 |
9,667,346,689 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,380,445,480 |
-3,440,871,988 |
-3,499,238,515 |
-3,557,605,042 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
606,864,336 |
3,774,136,051 |
5,319,923,966 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
606,864,336 |
3,774,136,051 |
5,319,923,966 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-90,000,000,000 |
-90,000,000,000 |
-90,000,000,000 |
-90,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
101,693,939 |
618,079,986 |
1,854,773,844 |
1,631,390,589 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
101,693,939 |
618,079,986 |
1,854,773,844 |
1,631,390,589 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
758,967,159,285 |
747,042,525,298 |
744,679,938,205 |
736,994,741,752 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,100,527,536,666 |
1,115,652,115,593 |
1,132,413,800,060 |
1,151,798,143,591 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,100,527,536,666 |
1,115,652,115,593 |
1,132,413,800,060 |
1,151,798,143,591 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
48,372,548,908 |
43,257,748,135 |
45,754,666,559 |
43,531,118,189 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
66,448,625 |
36,334,388 |
186,322,988 |
36,322,988 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
476,262,029 |
77,113,789 |
5,139,648 |
16,412,850 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,617,584,393 |
1,680,659,122 |
1,677,930,740 |
2,213,037,688 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
677,858,013 |
1,073,428,525 |
276,780,543 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
589,311,778,105 |
609,239,487,540 |
623,033,396,994 |
645,041,556,727 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
460,657,270,145 |
460,657,270,145 |
460,657,270,145 |
460,657,270,145 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
25,644,461 |
25,644,461 |
25,644,461 |
25,644,461 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-341,560,377,381 |
-368,609,590,295 |
-387,733,861,855 |
-414,803,401,839 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-341,560,377,381 |
-368,609,590,295 |
-387,733,861,855 |
-414,803,401,839 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
272,236,470,000 |
272,236,470,000 |
272,236,470,000 |
272,236,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
272,236,470,000 |
272,236,470,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
76,737,250,400 |
76,737,250,400 |
76,737,250,400 |
76,737,250,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,694,204,001 |
22,694,204,001 |
22,694,204,001 |
22,694,204,001 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-713,228,301,782 |
-740,277,514,696 |
-759,401,786,256 |
-786,471,326,240 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-688,821,040,898 |
-688,821,040,898 |
-688,821,040,898 |
-688,821,040,898 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-24,407,260,884 |
-51,456,473,798 |
-70,580,745,358 |
-97,650,285,342 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
758,967,159,285 |
747,042,525,298 |
744,679,938,205 |
736,994,741,752 |
|