MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 121,409,895,887 78,956,691,615 98,108,880,604 125,895,997,645
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,663,372,867 4,490,119,671 1,634,636,043 1,076,896,196
1. Tiền 6,663,372,867 4,490,119,671 1,634,636,043 1,076,896,196
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 82,267,881,437 45,764,027,716 58,620,943,865 101,161,840,558
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 70,317,503,457 15,531,935,431 56,599,642,770 99,122,980,974
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,622,225,801 30,101,194,750 1,952,223,000 1,960,121,300
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 484,612,179 287,357,535 225,538,095 235,198,284
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -156,460,000 -156,460,000 -156,460,000 -156,460,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 32,137,818,245 28,586,610,898 37,853,300,696 23,657,260,891
1. Hàng tồn kho 32,137,818,245 28,586,610,898 37,853,300,696 23,657,260,891
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 340,823,338 115,933,330
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 324,072,998 115,933,330
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,750,340
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 601,325,531,510 604,072,449,899 594,939,476,112 580,414,998,707
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 584,920,436,460 589,594,815,754 581,610,165,332 575,859,470,481
1. Tài sản cố định hữu hình 577,485,431,219 582,220,237,041 574,296,013,147 568,605,744,824
- Nguyên giá 1,059,213,148,510 1,061,630,727,165 1,062,040,767,165 1,069,531,316,760
- Giá trị hao mòn lũy kế -481,727,717,291 -479,410,490,124 -487,744,754,018 -500,925,571,936
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,435,005,241 7,374,578,713 7,314,152,185 7,253,725,657
- Nguyên giá 9,667,346,689 9,667,346,689 9,667,346,689 9,667,346,689
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,232,341,448 -2,292,767,976 -2,353,194,504 -2,413,621,032
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,320,346,800 8,411,255,891 8,106,215,891 171,217,250
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,320,346,800 8,411,255,891 8,106,215,891 171,217,250
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -90,000,000,000 -90,000,000,000 -90,000,000,000 -90,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,084,748,250 6,066,378,254 5,223,094,889 4,384,310,976
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,084,748,250 6,066,378,254 5,223,094,889 4,384,310,976
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 722,735,427,397 683,029,141,514 693,048,356,716 706,310,996,352
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 918,274,360,590 850,577,142,901 847,848,229,285 868,236,062,994
I. Nợ ngắn hạn 147,565,709,205 441,007,316,094 438,278,402,478 401,302,327,862
1. Phải trả người bán ngắn hạn 56,890,768,486 45,344,732,840 53,238,572,769 61,012,549,746
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,352,745 37,557,025 37,563,425 37,557,025
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,133,280,655 1,734,537,969 283,845,583 3,469,085,769
4. Phải trả người lao động 1,657,172,540 2,124,464,278 2,522,562,452 1,706,261,273
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 56,836,990,318 316,503,436,183 319,933,270,450 216,063,286,250
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 30,000,000,000 75,234,443,338 62,234,443,338 118,985,443,338
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30,144,461 28,144,461 28,144,461 28,144,461
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 770,708,651,385 409,569,826,807 409,569,826,807 466,933,735,132
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 249,104,381,240 409,569,826,807 117,363,908,325
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 521,604,270,145 409,569,826,807 349,569,826,807
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -195,538,933,193 -167,548,001,387 -154,799,872,569 -161,925,066,642
I. Vốn chủ sở hữu -195,538,933,193 -167,548,001,387 -154,799,872,569 -161,925,066,642
1. Vốn góp của chủ sở hữu 272,236,470,000 272,236,470,000 272,236,470,000 272,236,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 272,236,470,000 272,236,470,000 272,236,470,000 272,236,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 76,737,250,400 76,737,250,400 76,737,250,400 76,737,250,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,694,204,001 22,694,204,001 22,694,204,001 22,694,204,001
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -567,206,857,594 -539,215,925,788 -526,467,796,970 -533,592,991,043
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -37,504,220,053 -9,513,288,246 3,234,840,571 -2,734,646,512
- LNST chưa phân phối kỳ này -529,702,637,541 -529,702,637,542 -529,702,637,541 -530,858,344,531
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 722,735,427,397 683,029,141,514 693,048,356,716 706,310,996,352
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.