1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,646,988,141 |
17,418,450,836 |
13,651,328,398 |
10,769,061,028 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,646,988,141 |
17,418,450,836 |
13,651,328,398 |
10,769,061,028 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,831,536,465 |
22,175,516,584 |
12,104,931,921 |
4,904,328,107 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,815,451,676 |
-4,757,065,748 |
1,546,396,477 |
5,864,732,921 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
108,483,419 |
10,836,928,729 |
46,174,692 |
-2,819,864,204 |
|
7. Chi phí tài chính |
319,586,162 |
453,752,026 |
371,179,640 |
313,184,563 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
319,586,162 |
453,752,026 |
371,179,640 |
313,184,563 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
226,179,922 |
245,449,736 |
13,236,776 |
891,398,943 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,113,754,227 |
1,420,820,130 |
781,611,556 |
1,412,330,438 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,264,414,784 |
3,959,841,089 |
426,543,197 |
427,954,773 |
|
12. Thu nhập khác |
|
166,296 |
250 |
11,355,576 |
|
13. Chi phí khác |
|
537,876,494 |
53,341,352 |
36,944,939 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-537,710,198 |
-53,341,102 |
-25,589,363 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,264,414,784 |
3,422,130,891 |
373,202,095 |
402,365,410 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
252,882,957 |
250,144,315 |
|
80,473,082 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,011,531,827 |
3,171,986,576 |
373,202,095 |
321,892,328 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,011,531,827 |
3,171,986,576 |
373,202,095 |
321,892,328 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
52 |
15 |
05 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|