1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,718,017,465 |
19,380,938,300 |
189,871,011,573 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,718,017,465 |
19,380,938,300 |
189,871,011,573 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,325,942,163 |
16,094,375,762 |
170,734,677,263 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,392,075,302 |
3,286,562,538 |
19,136,334,310 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,048,945,901 |
1,045,348,196 |
1,067,571,859 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
1,134,264,311 |
838,902,808 |
676,486,479 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,134,264,311 |
838,902,808 |
676,486,479 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
507,582,662 |
1,248,292,946 |
207,720,769 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,050,819,155 |
732,334,119 |
3,430,017,999 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
748,355,075 |
1,512,380,861 |
15,510,553,989 |
|
|
12. Thu nhập khác |
12,847,176 |
|
11,693,954,530 |
|
|
13. Chi phí khác |
43,684,930 |
621,577 |
28,858,741,092 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-30,837,754 |
-621,577 |
-17,164,786,562 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
717,517,321 |
1,511,759,284 |
-1,654,232,573 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
717,517,321 |
1,511,759,284 |
-1,654,232,573 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
717,557,626 |
1,511,972,284 |
-1,652,679,635 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
-43 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|