MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 45,931,161,490 50,635,589,264 21,917,874,181 20,718,017,465
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 251,674,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 45,679,487,490 50,635,589,264 21,917,874,181 20,718,017,465
4. Giá vốn hàng bán 41,249,436,557 45,137,476,233 16,835,406,720 18,325,942,163
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,430,050,933 5,498,113,031 5,082,467,461 2,392,075,302
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,199,231,861 1,125,416,869 1,023,221,090 1,048,945,901
7. Chi phí tài chính 1,570,623,017 1,666,480,148 1,095,101,954 1,134,264,311
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,570,623,017 1,666,480,148 1,095,101,954 1,134,264,311
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,130,471,093 3,631,377,605 3,077,117,747 507,582,662
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 979,592,125 1,904,004,827 682,136,270 1,050,819,155
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 94,189,046 3,007,503,007 1,251,332,580 748,355,075
12. Thu nhập khác 500,001,042 62,000 12,847,176
13. Chi phí khác 60,877,605 742,433,455 43,684,930
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -60,877,605 -242,432,413 62,000 -30,837,754
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 33,311,441 2,765,070,594 1,251,394,580 717,517,321
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 32,606,063
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 705,378 2,765,070,594 1,251,394,580 717,517,321
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 125,428,309 2,769,595,825 1,251,825,004 717,557,626
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 05 80 36
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.