TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
632,260,546,677 |
637,697,335,600 |
616,603,110,040 |
612,401,259,142 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,071,006,309 |
1,337,494,432 |
9,032,377,436 |
4,755,785,288 |
|
1. Tiền |
2,071,006,309 |
1,337,494,432 |
9,032,377,436 |
4,755,785,288 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
533,550,545,213 |
526,211,421,606 |
516,842,314,565 |
508,375,239,890 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,661,023,272 |
8,228,106,115 |
9,397,460,265 |
9,252,695,291 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,282,687,404 |
16,939,499,932 |
17,379,662,188 |
16,937,658,873 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
444,105,224,632 |
440,135,224,632 |
428,955,996,943 |
421,399,046,943 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
67,117,948,571 |
64,426,759,518 |
64,627,363,760 |
64,991,119,720 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,616,338,666 |
-3,518,168,591 |
-3,518,168,591 |
-4,205,280,937 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
93,225,996,701 |
105,746,673,481 |
88,281,024,554 |
96,464,565,549 |
|
1. Hàng tồn kho |
100,269,466,926 |
112,790,143,706 |
95,324,494,779 |
107,517,194,520 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,043,470,225 |
-7,043,470,225 |
-7,043,470,225 |
-11,052,628,971 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,412,998,454 |
4,401,746,081 |
2,447,393,485 |
2,805,668,415 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,995,457 |
7,497,731 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,398,002,997 |
4,394,248,350 |
2,447,393,485 |
2,805,668,415 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
62,251,882,367 |
62,187,995,042 |
62,124,107,717 |
62,060,220,392 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
733,882,367 |
669,995,042 |
606,107,717 |
542,220,392 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
733,882,367 |
669,995,042 |
606,107,717 |
542,220,392 |
|
- Nguyên giá |
36,241,956,917 |
36,241,956,917 |
36,241,956,917 |
36,241,956,917 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,508,074,550 |
-35,571,961,875 |
-35,635,849,200 |
-35,699,736,525 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
|
- Nguyên giá |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
33,750,000,000 |
33,750,000,000 |
33,750,000,000 |
33,750,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
33,250,000,000 |
33,250,000,000 |
33,250,000,000 |
33,250,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
694,512,429,044 |
699,885,330,642 |
678,727,217,757 |
674,461,479,534 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
62,205,238,772 |
67,627,069,659 |
46,332,386,498 |
41,950,562,251 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
62,205,238,772 |
67,627,069,659 |
46,332,386,498 |
41,950,562,251 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,589,208,957 |
13,506,094,955 |
8,527,283,351 |
5,525,458,643 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,194,438,083 |
23,194,438,083 |
6,224,564,174 |
4,380,650,614 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
887,847,441 |
1,374,278,580 |
1,750,564,311 |
728,877,762 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
94,881,972 |
94,881,972 |
|
69,735,934 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,721,747,754 |
7,760,261,504 |
7,576,801,068 |
7,601,207,318 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
22,611,000,000 |
21,591,000,000 |
22,147,059,029 |
23,559,017,415 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
106,114,565 |
106,114,565 |
106,114,565 |
85,614,565 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
632,307,190,272 |
632,258,260,983 |
632,394,831,259 |
632,510,917,283 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
632,307,190,272 |
632,258,260,983 |
632,394,831,259 |
632,510,917,283 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,329,176,600 |
8,329,176,600 |
8,329,176,600 |
8,329,176,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-14,550,000 |
-14,550,000 |
-14,550,000 |
-14,550,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,293,837,340 |
4,293,837,340 |
4,293,837,340 |
4,293,837,340 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,588,846,332 |
16,539,917,043 |
16,676,487,319 |
16,792,573,343 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
201,244,245 |
152,314,956 |
288,885,232 |
158,451,811 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,387,602,087 |
16,387,602,087 |
16,387,602,087 |
16,634,121,532 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
694,512,429,044 |
699,885,330,642 |
678,727,217,757 |
674,461,479,534 |
|