MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 589,398,834,687 591,461,343,964 628,241,724,297 594,985,702,641
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,881,250,725 1,501,280,018 1,781,529,031 27,381,357,847
1. Tiền 3,881,250,725 1,501,280,018 1,781,529,031 27,381,357,847
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 489,199,826,686 509,253,663,204 536,669,660,725 499,213,410,205
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,735,507,498 15,392,595,287 24,824,322,185 14,526,216,955
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,412,424,645 17,162,524,109 16,608,585,851 16,829,385,561
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 226,008,945,000 249,950,000,000 271,235,000,000 270,856,055,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 234,750,946,818 228,456,541,083 225,713,983,770 198,713,983,770
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,707,997,275 -1,707,997,275 -1,712,231,081 -1,712,231,081
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 96,259,313,956 80,676,362,005 89,626,961,916 68,389,284,589
1. Hàng tồn kho 96,259,313,956 80,676,362,005 89,626,961,916 68,389,284,589
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 58,443,320 30,038,737 163,572,625 1,650,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,950,000 3,300,000 1,650,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 58,443,320 25,088,737 160,272,625
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 123,024,085,410 80,558,267,533 77,384,777,142 71,077,538,456
I. Các khoản phải thu dài hạn 438,847,200 8,664,529,200 8,664,529,200 4,623,175,938
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 438,847,200 8,664,529,200 8,664,529,200 4,623,175,938
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 13,233,496,529 12,544,730,753 7,194,957,000 4,931,805,677
1. Tài sản cố định hữu hình 13,233,496,529 12,544,730,753 7,194,957,000 4,931,805,677
- Nguyên giá 42,197,130,351 42,197,130,351 37,356,840,553 35,368,840,553
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,963,633,822 -29,652,399,598 -30,161,883,553 -30,437,034,876
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 27,768,000,000 27,768,000,000 27,768,000,000 27,768,000,000
- Nguyên giá 27,768,000,000 27,768,000,000 27,768,000,000 27,768,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 81,570,982,537 31,570,982,537 33,750,000,000 33,750,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 83,250,000,000 33,250,000,000 33,250,000,000 33,250,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,179,017,463 -2,179,017,463
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,759,144 10,025,043 7,290,942 4,556,841
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,759,144 10,025,043 7,290,942 4,556,841
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 712,422,920,097 672,019,611,497 705,626,501,439 666,063,241,097
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 74,266,145,851 37,907,802,372 69,109,495,555 29,421,557,690
I. Nợ ngắn hạn 72,748,946,340 36,857,802,372 68,059,495,555 29,421,557,690
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,194,747,859 6,572,672,506 36,257,864,816 4,728,500,677
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,776,000,001 9,782,682,001 9,568,682,001 3,776,637,001
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,823,197,175 528,090,747 1,973,062,387
4. Phải trả người lao động 288,527,628 326,390,718 278,251,390 463,040,099
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 137,090,909 267,090,909 539,181,182
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,599,783,192 7,511,826,148 7,610,843,029 7,543,421,779
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 34,722,275,920 12,248,025,525 13,269,558,098 10,141,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 344,414,565 279,114,565 279,114,565 256,714,565
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,517,199,511 1,050,000,000 1,050,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 467,199,511
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,050,000,000 1,050,000,000 1,050,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 638,156,774,246 634,111,809,125 636,517,005,884 636,641,683,407
I. Vốn chủ sở hữu 638,156,774,246 634,111,809,125 636,641,683,407
1. Vốn góp của chủ sở hữu 603,109,880,000 603,109,880,000 603,109,880,000 603,109,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 603,109,880,000 603,109,880,000 603,109,880,000 603,109,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,329,176,600 8,329,176,600 8,329,176,600 8,329,176,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -14,550,000 -14,550,000 -14,550,000 -14,550,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,293,837,340 3,451,978,627 3,451,978,627 3,451,978,627
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 841,858,713 841,858,713 841,858,713
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,438,430,306 18,393,465,185 20,798,661,944 20,923,339,467
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,006,743,383 -1,038,221,738 1,366,975,021 12,864,368,515
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,431,686,923 19,431,686,923 19,431,686,923 8,058,970,952
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 712,422,920,097 672,019,611,497 705,626,501,439 666,063,241,097
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.