TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
589,398,834,687 |
591,461,343,964 |
628,241,724,297 |
594,985,702,641 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,881,250,725 |
1,501,280,018 |
1,781,529,031 |
27,381,357,847 |
|
1. Tiền |
3,881,250,725 |
1,501,280,018 |
1,781,529,031 |
27,381,357,847 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
489,199,826,686 |
509,253,663,204 |
536,669,660,725 |
499,213,410,205 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,735,507,498 |
15,392,595,287 |
24,824,322,185 |
14,526,216,955 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,412,424,645 |
17,162,524,109 |
16,608,585,851 |
16,829,385,561 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
226,008,945,000 |
249,950,000,000 |
271,235,000,000 |
270,856,055,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
234,750,946,818 |
228,456,541,083 |
225,713,983,770 |
198,713,983,770 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,707,997,275 |
-1,707,997,275 |
-1,712,231,081 |
-1,712,231,081 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
96,259,313,956 |
80,676,362,005 |
89,626,961,916 |
68,389,284,589 |
|
1. Hàng tồn kho |
96,259,313,956 |
80,676,362,005 |
89,626,961,916 |
68,389,284,589 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
58,443,320 |
30,038,737 |
163,572,625 |
1,650,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
4,950,000 |
3,300,000 |
1,650,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
58,443,320 |
25,088,737 |
160,272,625 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
123,024,085,410 |
80,558,267,533 |
77,384,777,142 |
71,077,538,456 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
438,847,200 |
8,664,529,200 |
8,664,529,200 |
4,623,175,938 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
438,847,200 |
8,664,529,200 |
8,664,529,200 |
4,623,175,938 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,233,496,529 |
12,544,730,753 |
7,194,957,000 |
4,931,805,677 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,233,496,529 |
12,544,730,753 |
7,194,957,000 |
4,931,805,677 |
|
- Nguyên giá |
42,197,130,351 |
42,197,130,351 |
37,356,840,553 |
35,368,840,553 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,963,633,822 |
-29,652,399,598 |
-30,161,883,553 |
-30,437,034,876 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
|
- Nguyên giá |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
81,570,982,537 |
31,570,982,537 |
33,750,000,000 |
33,750,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
83,250,000,000 |
33,250,000,000 |
33,250,000,000 |
33,250,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,179,017,463 |
-2,179,017,463 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,759,144 |
10,025,043 |
7,290,942 |
4,556,841 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,759,144 |
10,025,043 |
7,290,942 |
4,556,841 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
712,422,920,097 |
672,019,611,497 |
705,626,501,439 |
666,063,241,097 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
74,266,145,851 |
37,907,802,372 |
69,109,495,555 |
29,421,557,690 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
72,748,946,340 |
36,857,802,372 |
68,059,495,555 |
29,421,557,690 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,194,747,859 |
6,572,672,506 |
36,257,864,816 |
4,728,500,677 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,776,000,001 |
9,782,682,001 |
9,568,682,001 |
3,776,637,001 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,823,197,175 |
|
528,090,747 |
1,973,062,387 |
|
4. Phải trả người lao động |
288,527,628 |
326,390,718 |
278,251,390 |
463,040,099 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
137,090,909 |
267,090,909 |
539,181,182 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,599,783,192 |
7,511,826,148 |
7,610,843,029 |
7,543,421,779 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
34,722,275,920 |
12,248,025,525 |
13,269,558,098 |
10,141,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
344,414,565 |
279,114,565 |
279,114,565 |
256,714,565 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,517,199,511 |
1,050,000,000 |
1,050,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
467,199,511 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,050,000,000 |
1,050,000,000 |
1,050,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
638,156,774,246 |
634,111,809,125 |
636,517,005,884 |
636,641,683,407 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
638,156,774,246 |
634,111,809,125 |
|
636,641,683,407 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,329,176,600 |
8,329,176,600 |
8,329,176,600 |
8,329,176,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-14,550,000 |
-14,550,000 |
-14,550,000 |
-14,550,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,293,837,340 |
3,451,978,627 |
3,451,978,627 |
3,451,978,627 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
841,858,713 |
841,858,713 |
841,858,713 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,438,430,306 |
18,393,465,185 |
20,798,661,944 |
20,923,339,467 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,006,743,383 |
-1,038,221,738 |
1,366,975,021 |
12,864,368,515 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,431,686,923 |
19,431,686,923 |
19,431,686,923 |
8,058,970,952 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
712,422,920,097 |
672,019,611,497 |
705,626,501,439 |
666,063,241,097 |
|