MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 320,114,288,921 282,133,042,449 288,769,583,749 557,375,129,278
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,048,957,982 2,203,880,553 9,401,185,570 12,512,503,817
1. Tiền 3,048,957,982 2,203,880,553 9,401,185,570 12,512,503,817
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 52,556,900,000 61,400,000,000 38,480,000,000 38,480,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 93,335,882,514 31,815,163,776 50,178,115,274 92,558,877,027
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 62,664,546,894 14,992,869,343 21,952,468,369 33,566,978,335
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,991,878,632 17,445,582,722 19,126,362,596 54,292,402,789
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,120,000 2,982,266,667 9,775,502,730 8,159,317,438
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,329,663,012 -3,605,554,956 -676,218,421 -3,459,821,535
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 25,751,687,579 32,739,771,531 43,424,511,971 59,935,355,312
1. Hàng tồn kho 25,798,142,438 32,773,315,339 43,424,511,971 59,935,355,312
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -46,454,859 -33,543,808
V.Tài sản ngắn hạn khác 145,420,860,846 153,974,226,589 147,285,770,934 353,888,393,122
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 31,185,445
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,077,978,430 1,151,629,883 754,585,489 566,546,556
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 132,342,882,416 152,822,596,706 146,500,000,000 353,321,846,566
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 204,268,734,088 179,152,831,501 159,947,018,491 136,375,521,126
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 94,292,076,701 70,452,904,149 51,780,668,384 28,441,822,795
1. Tài sản cố định hữu hình 59,256,023,836 60,640,400,141 51,780,668,384 23,241,305,724
- Nguyên giá 80,433,866,220 88,366,506,220 73,147,629,973 46,008,170,458
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,177,842,384 -27,726,106,079 -21,366,961,589 -22,766,864,734
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 35,036,052,865 9,812,504,008
- Nguyên giá 35,931,674,958 10,931,674,958
- Giá trị hao mòn lũy kế -895,622,093 -1,119,170,950
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,200,517,071
V. Đầu tư tài chính dài hạn 80,898,350,107 80,898,350,107 80,398,350,107 80,165,698,331
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 79,898,350,107 79,898,350,107 79,898,350,107 79,665,698,331
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,000,000,000 1,000,000,000 500,000,000 500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,310,307,280 33,577,245
1. Chi phí trả trước dài hạn 925,486,304 33,577,245
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 524,383,023,009 461,285,873,950 448,716,602,240 693,750,650,404
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 134,115,928,557 81,312,972,935 63,478,905,344 76,916,468,220
I. Nợ ngắn hạn 96,908,262,339 62,846,167,584 54,165,498,228 71,058,833,382
1. Phải trả người bán ngắn hạn 411,527,271 1,774,191,203 2,561,168,799 13,217,702,123
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,502,600,000 4,323,400,925 1,890,348,753 14,209,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,527,967,819 4,611,842,564 627,121,864 663,687,091
4. Phải trả người lao động 647,086,462 295,688,199 339,370,630 297,358,825
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 781,268,765 138,372,685 89,551,466 35,124,634
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 555,314,565
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 37,207,666,218 18,466,805,351 9,313,407,116 5,857,634,838
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 37,198,525,818 18,466,805,351 9,313,407,116 1,196,111,111
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 385,749,626,568 375,453,737,147 384,123,575,934 615,719,727,519
I. Vốn chủ sở hữu 385,749,626,568 375,453,737,147 384,123,575,934 615,719,727,519
1. Vốn góp của chủ sở hữu 347,730,000,000 347,730,000,000 362,730,000,000 603,109,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,624,176,600 21,457,928,969 20,609,176,600 8,329,176,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -12,503,010,000 -3,010,000 -14,550,000 -14,550,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,991,017,911 3,451,978,627 3,451,978,627 3,451,978,627
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,219,236,916 1,974,980,838 -3,494,888,006 1,383,579
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 524,383,023,009 461,285,873,950 448,716,602,240 693,750,650,404
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.