TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
320,114,288,921 |
282,133,042,449 |
288,769,583,749 |
557,375,129,278 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,048,957,982 |
2,203,880,553 |
9,401,185,570 |
12,512,503,817 |
|
1. Tiền |
3,048,957,982 |
2,203,880,553 |
9,401,185,570 |
12,512,503,817 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
52,556,900,000 |
61,400,000,000 |
38,480,000,000 |
38,480,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
93,335,882,514 |
31,815,163,776 |
50,178,115,274 |
92,558,877,027 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
62,664,546,894 |
14,992,869,343 |
21,952,468,369 |
33,566,978,335 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,991,878,632 |
17,445,582,722 |
19,126,362,596 |
54,292,402,789 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,120,000 |
2,982,266,667 |
9,775,502,730 |
8,159,317,438 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,329,663,012 |
-3,605,554,956 |
-676,218,421 |
-3,459,821,535 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
25,751,687,579 |
32,739,771,531 |
43,424,511,971 |
59,935,355,312 |
|
1. Hàng tồn kho |
25,798,142,438 |
32,773,315,339 |
43,424,511,971 |
59,935,355,312 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-46,454,859 |
-33,543,808 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
145,420,860,846 |
153,974,226,589 |
147,285,770,934 |
353,888,393,122 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
31,185,445 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,077,978,430 |
1,151,629,883 |
754,585,489 |
566,546,556 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
132,342,882,416 |
152,822,596,706 |
146,500,000,000 |
353,321,846,566 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
204,268,734,088 |
179,152,831,501 |
159,947,018,491 |
136,375,521,126 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
94,292,076,701 |
70,452,904,149 |
51,780,668,384 |
28,441,822,795 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
59,256,023,836 |
60,640,400,141 |
51,780,668,384 |
23,241,305,724 |
|
- Nguyên giá |
80,433,866,220 |
88,366,506,220 |
73,147,629,973 |
46,008,170,458 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,177,842,384 |
-27,726,106,079 |
-21,366,961,589 |
-22,766,864,734 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
35,036,052,865 |
9,812,504,008 |
|
|
|
- Nguyên giá |
35,931,674,958 |
10,931,674,958 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-895,622,093 |
-1,119,170,950 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
5,200,517,071 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
80,898,350,107 |
80,898,350,107 |
80,398,350,107 |
80,165,698,331 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
79,898,350,107 |
79,898,350,107 |
79,898,350,107 |
79,665,698,331 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,310,307,280 |
33,577,245 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
925,486,304 |
33,577,245 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
524,383,023,009 |
461,285,873,950 |
448,716,602,240 |
693,750,650,404 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
134,115,928,557 |
81,312,972,935 |
63,478,905,344 |
76,916,468,220 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
96,908,262,339 |
62,846,167,584 |
54,165,498,228 |
71,058,833,382 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
411,527,271 |
1,774,191,203 |
2,561,168,799 |
13,217,702,123 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,502,600,000 |
4,323,400,925 |
1,890,348,753 |
14,209,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,527,967,819 |
4,611,842,564 |
627,121,864 |
663,687,091 |
|
4. Phải trả người lao động |
647,086,462 |
295,688,199 |
339,370,630 |
297,358,825 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
781,268,765 |
138,372,685 |
89,551,466 |
35,124,634 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
555,314,565 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
37,207,666,218 |
18,466,805,351 |
9,313,407,116 |
5,857,634,838 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
37,198,525,818 |
18,466,805,351 |
9,313,407,116 |
1,196,111,111 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
385,749,626,568 |
375,453,737,147 |
384,123,575,934 |
615,719,727,519 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
385,749,626,568 |
375,453,737,147 |
384,123,575,934 |
615,719,727,519 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
347,730,000,000 |
347,730,000,000 |
362,730,000,000 |
603,109,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,624,176,600 |
21,457,928,969 |
20,609,176,600 |
8,329,176,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,503,010,000 |
-3,010,000 |
-14,550,000 |
-14,550,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,991,017,911 |
3,451,978,627 |
3,451,978,627 |
3,451,978,627 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,219,236,916 |
1,974,980,838 |
-3,494,888,006 |
1,383,579 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
524,383,023,009 |
461,285,873,950 |
448,716,602,240 |
693,750,650,404 |
|