1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
165,796,392,912 |
211,678,166,817 |
186,681,876,951 |
192,550,435,138 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
322,545,650 |
360,388,224 |
64,931,122 |
65,350,400 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
165,473,847,262 |
211,317,778,593 |
186,616,945,829 |
192,485,084,738 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
122,707,642,492 |
163,770,909,153 |
150,891,828,667 |
156,831,823,400 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,766,204,770 |
47,546,869,440 |
35,725,117,162 |
35,653,261,338 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,022,253 |
5,271,309 |
7,111,764 |
5,657,779 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,556,324,327 |
8,554,372,233 |
7,971,008,560 |
7,636,501,080 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,538,320,176 |
8,514,443,273 |
790,458,755 |
7,420,134,910 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
22,435,831,733 |
22,681,205,799 |
13,360,818,759 |
12,106,390,493 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,518,349,472 |
13,268,979,802 |
12,539,675,793 |
12,276,768,893 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
260,721,491 |
3,047,582,915 |
1,860,725,814 |
3,639,258,651 |
|
12. Thu nhập khác |
228,181,818 |
|
273,636,364 |
283,636,362 |
|
13. Chi phí khác |
57,843,064 |
69,614,005 |
36,570,205 |
87,688,177 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
170,338,754 |
-69,614,005 |
237,066,159 |
195,948,185 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
431,060,245 |
2,977,968,910 |
2,097,791,973 |
3,835,206,836 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
135,202,824 |
674,443,683 |
464,180,695 |
625,428,453 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
295,857,421 |
2,303,525,227 |
1,633,611,278 |
3,209,778,383 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
295,857,421 |
2,303,525,227 |
1,633,611,278 |
3,209,778,383 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
46 |
354 |
251 |
494 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
46 |
354 |
251 |
494 |
|