MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Gạch men Cosevco (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 226,812,245,852 210,449,362,835 165,796,392,912 211,678,166,817
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 606,610,032 80,021,997 322,545,650 360,388,224
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 226,205,635,820 210,369,340,838 165,473,847,262 211,317,778,593
4. Giá vốn hàng bán 178,421,413,768 165,211,159,693 122,707,642,492 163,770,909,153
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 47,784,222,052 45,158,181,145 42,766,204,770 47,546,869,440
6. Doanh thu hoạt động tài chính 51,939,485 17,721,267 5,022,253 5,271,309
7. Chi phí tài chính 4,395,633,259 5,883,984,285 6,556,324,327 8,554,372,233
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,386,096,919 5,836,989,624 6,538,320,176 8,514,443,273
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 24,360,749,534 24,145,624,278 22,435,831,733 22,681,205,799
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,259,551,718 14,042,904,126 13,518,349,472 13,268,979,802
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,820,227,026 1,103,389,723 260,721,491 3,047,582,915
12. Thu nhập khác 33,000,000 228,181,818
13. Chi phí khác 2,937,047,343 93,961,971 57,843,064 69,614,005
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,904,047,343 -93,961,971 170,338,754 -69,614,005
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,916,179,683 1,009,427,752 431,060,245 2,977,968,910
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,334,917,563 537,126,811 135,202,824 674,443,683
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,581,262,120 472,300,941 295,857,421 2,303,525,227
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,581,262,120 472,300,941 295,857,421 2,303,525,227
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 397 73 46 354
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 397 73 46 354
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.