TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
103,037,309,010 |
123,498,586,752 |
142,875,864,791 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
15,592,168,113 |
10,735,759,389 |
5,573,424,399 |
|
1. Tiền |
|
15,592,168,113 |
10,735,759,389 |
5,573,424,399 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
21,494,783,373 |
24,924,866,550 |
15,815,448,139 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
29,033,509,726 |
33,497,530,759 |
23,193,373,913 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,515,221,859 |
703,121,045 |
1,649,743,726 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
2,184,383,259 |
1,786,898,694 |
2,058,364,459 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-11,294,687,371 |
-11,119,039,848 |
-11,142,389,859 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
56,355,900 |
56,355,900 |
56,355,900 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
63,171,026,815 |
85,739,590,037 |
120,028,837,578 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
63,171,026,815 |
85,739,590,037 |
120,028,837,578 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,779,330,709 |
2,098,370,776 |
1,458,154,675 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
2,770,803,475 |
2,097,370,776 |
1,458,154,675 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
3,812,583 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
4,714,651 |
1,000,000 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
32,807,999,371 |
44,392,529,769 |
39,031,096,887 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
292,815,000 |
292,815,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
292,815,000 |
292,815,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
28,798,777,772 |
38,322,873,867 |
31,541,077,677 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
28,798,777,772 |
38,138,486,367 |
31,396,920,177 |
|
- Nguyên giá |
|
222,159,030,991 |
239,295,543,957 |
239,717,112,790 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-193,360,253,219 |
-201,157,057,590 |
-208,320,192,613 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
184,387,500 |
144,157,500 |
|
- Nguyên giá |
|
2,208,955,266 |
2,410,105,266 |
2,410,105,266 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,208,955,266 |
-2,225,717,766 |
-2,265,947,766 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
458,182,418 |
68,718,768 |
304,754,360 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
458,182,418 |
68,718,768 |
304,754,360 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
3,551,039,181 |
5,708,122,134 |
6,892,449,850 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
3,551,039,181 |
5,708,122,134 |
6,892,449,850 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
135,845,308,381 |
167,891,116,521 |
181,906,961,678 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
73,788,039,130 |
105,361,546,329 |
119,081,534,065 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
70,843,687,410 |
99,559,209,979 |
115,265,357,715 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
5,923,726,040 |
14,324,781,873 |
29,255,996,122 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
84,996,314 |
201,407,688 |
70,055,278 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,544,617,237 |
1,974,319,896 |
702,256,076 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
5,406,050,753 |
4,624,591,016 |
2,189,435,786 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
246,675,143 |
463,099,799 |
295,560,407 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,283,965,233 |
1,325,342,258 |
4,338,366,282 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
54,269,301,310 |
76,603,312,069 |
78,413,332,384 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
84,355,380 |
42,355,380 |
355,380 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
2,944,351,720 |
5,802,336,350 |
3,816,176,350 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
126,000,000 |
171,000,000 |
91,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
2,818,351,720 |
5,631,336,350 |
3,725,176,350 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
62,057,269,251 |
62,529,570,192 |
62,825,427,613 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
62,057,269,251 |
62,529,570,192 |
62,825,427,613 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
65,000,000,000 |
65,000,000,000 |
65,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
65,000,000,000 |
|
65,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
105,855,380 |
105,855,380 |
105,855,380 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-3,048,586,129 |
-2,576,285,188 |
-2,576,285,188 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-3,048,586,129 |
472,300,941 |
2,958 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-3,048,586,129 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
135,845,308,381 |
167,891,116,521 |
181,906,961,678 |
|