MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Gạch men Cosevco (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 103,037,309,010 123,498,586,752 142,875,864,791
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,592,168,113 10,735,759,389 5,573,424,399
1. Tiền 15,592,168,113 10,735,759,389 5,573,424,399
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,494,783,373 24,924,866,550 15,815,448,139
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,033,509,726 33,497,530,759 23,193,373,913
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,515,221,859 703,121,045 1,649,743,726
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,184,383,259 1,786,898,694 2,058,364,459
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,294,687,371 -11,119,039,848 -11,142,389,859
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 56,355,900 56,355,900 56,355,900
IV. Hàng tồn kho 63,171,026,815 85,739,590,037 120,028,837,578
1. Hàng tồn kho 63,171,026,815 85,739,590,037 120,028,837,578
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,779,330,709 2,098,370,776 1,458,154,675
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,770,803,475 2,097,370,776 1,458,154,675
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,812,583
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,714,651 1,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 32,807,999,371 44,392,529,769 39,031,096,887
I. Các khoản phải thu dài hạn 292,815,000 292,815,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 292,815,000 292,815,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 28,798,777,772 38,322,873,867 31,541,077,677
1. Tài sản cố định hữu hình 28,798,777,772 38,138,486,367 31,396,920,177
- Nguyên giá 222,159,030,991 239,295,543,957 239,717,112,790
- Giá trị hao mòn lũy kế -193,360,253,219 -201,157,057,590 -208,320,192,613
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 184,387,500 144,157,500
- Nguyên giá 2,208,955,266 2,410,105,266 2,410,105,266
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,208,955,266 -2,225,717,766 -2,265,947,766
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 458,182,418 68,718,768 304,754,360
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 458,182,418 68,718,768 304,754,360
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,551,039,181 5,708,122,134 6,892,449,850
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,551,039,181 5,708,122,134 6,892,449,850
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 135,845,308,381 167,891,116,521 181,906,961,678
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 73,788,039,130 105,361,546,329 119,081,534,065
I. Nợ ngắn hạn 70,843,687,410 99,559,209,979 115,265,357,715
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,923,726,040 14,324,781,873 29,255,996,122
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 84,996,314 201,407,688 70,055,278
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,544,617,237 1,974,319,896 702,256,076
4. Phải trả người lao động 5,406,050,753 4,624,591,016 2,189,435,786
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 246,675,143 463,099,799 295,560,407
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,283,965,233 1,325,342,258 4,338,366,282
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 54,269,301,310 76,603,312,069 78,413,332,384
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 84,355,380 42,355,380 355,380
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,944,351,720 5,802,336,350 3,816,176,350
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 126,000,000 171,000,000 91,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,818,351,720 5,631,336,350 3,725,176,350
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 62,057,269,251 62,529,570,192 62,825,427,613
I. Vốn chủ sở hữu 62,057,269,251 62,529,570,192 62,825,427,613
1. Vốn góp của chủ sở hữu 65,000,000,000 65,000,000,000 65,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 65,000,000,000 65,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 105,855,380 105,855,380 105,855,380
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,048,586,129 -2,576,285,188 -2,576,285,188
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3,048,586,129 472,300,941 2,958
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,048,586,129
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 135,845,308,381 167,891,116,521 181,906,961,678
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.