MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,078,923,692,020 2,258,238,112,671 1,931,697,422,175 2,504,725,178,985
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 59,937,462,735 -9,511,487,343 58,944,590,481 141,161,887,880
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,018,986,229,285 2,267,749,600,014 1,872,752,831,694 2,363,563,291,105
4. Giá vốn hàng bán 1,762,048,655,331 1,821,907,244,196 1,605,435,583,820 1,846,687,742,672
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 256,937,573,954 445,842,355,818 267,317,247,874 516,875,548,433
6. Doanh thu hoạt động tài chính 32,571,555,075 32,637,166,462 35,790,409,582 34,328,032,106
7. Chi phí tài chính 10,277,611,047 8,019,116,224 9,182,040,857 6,591,100,972
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,586,212,443 5,093,183,055 3,484,006,948 1,864,297,464
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 90,349,967,086 105,623,528,381 80,921,619,680 120,498,298,205
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 80,287,696,142 135,688,221,874 53,212,750,066 118,796,196,707
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 108,593,854,754 229,148,655,801 159,791,246,853 305,317,984,655
12. Thu nhập khác 1,810,032,876 2,361,685,053 1,726,758,469 865,515,017
13. Chi phí khác 296,428,339 1,209,311,985 114,925,089 814,816,711
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,513,604,537 1,152,373,068 1,611,833,380 50,698,306
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 110,107,459,291 230,301,028,869 161,403,080,233 305,368,682,961
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,694,894,387 27,095,461,514 6,568,684,736 25,777,910,566
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,053,636,784 3,230,146,989 805,681,978
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 102,412,564,904 207,259,204,139 151,604,248,508 278,785,090,417
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 100,709,380,178 210,691,341,193 151,878,081,723 282,305,025,167
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,703,184,726 -3,432,137,054 -273,833,215 -3,519,934,750
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 190 271 250 496
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.