MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,832,973,328,808 6,827,333,782,705 7,176,575,481,550 7,716,890,477,631
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 85,218,359,150 138,005,245,929 133,608,551,433 155,615,377,213
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 5,747,754,969,658 6,689,328,536,776 7,042,966,930,117 7,561,275,100,418
4. Giá vốn hàng bán 4,366,452,519,088 5,252,270,494,230 6,083,774,733,267 6,244,427,300,529
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,381,302,450,570 1,437,058,042,546 959,192,196,850 1,316,847,799,889
6. Doanh thu hoạt động tài chính 168,762,736,688 176,153,015,449 127,016,141,703 128,316,681,426
7. Chi phí tài chính 202,888,783,558 260,130,153,544 102,753,481,637 63,234,525,222
- Trong đó: Chi phí lãi vay 182,986,530,390 142,052,771,852 -87,172,530,234 43,301,059,166
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 333,600,305,285 336,114,695,573 364,058,697,253 369,000,315,151
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 337,350,868,958 320,103,363,112 201,319,201,758 304,406,663,012
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 676,225,229,457 696,862,845,766 418,076,957,905 708,522,977,930
12. Thu nhập khác 3,182,396,723 14,253,913,513 48,483,380,378 10,735,344,253
13. Chi phí khác 82,492,494 4,918,116,503 3,472,166,901 2,724,517,878
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,099,904,229 9,335,797,010 45,011,213,477 8,010,826,375
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 679,325,133,686 706,198,642,776 463,088,171,382 716,533,804,305
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 40,882,128,966 45,721,096,790 41,017,685,327 52,561,609,356
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,933,704,537 1,418,130,142 -5,653,243,037 1,525,860,678
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 641,376,709,257 659,059,415,844 427,723,729,092 662,446,334,271
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 637,879,025,730 656,144,950,729 426,175,229,390 661,046,074,192
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,497,683,527 2,914,465,115 1,548,499,702 1,400,260,079
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,074 1,114 595 1,017
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.