1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,832,973,328,808 |
6,827,333,782,705 |
7,176,575,481,550 |
7,716,890,477,631 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
85,218,359,150 |
138,005,245,929 |
133,608,551,433 |
155,615,377,213 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,747,754,969,658 |
6,689,328,536,776 |
7,042,966,930,117 |
7,561,275,100,418 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,366,452,519,088 |
5,252,270,494,230 |
6,083,774,733,267 |
6,244,427,300,529 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,381,302,450,570 |
1,437,058,042,546 |
959,192,196,850 |
1,316,847,799,889 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
168,762,736,688 |
176,153,015,449 |
127,016,141,703 |
128,316,681,426 |
|
7. Chi phí tài chính |
202,888,783,558 |
260,130,153,544 |
102,753,481,637 |
63,234,525,222 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
182,986,530,390 |
142,052,771,852 |
-87,172,530,234 |
43,301,059,166 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
333,600,305,285 |
336,114,695,573 |
364,058,697,253 |
369,000,315,151 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
337,350,868,958 |
320,103,363,112 |
201,319,201,758 |
304,406,663,012 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
676,225,229,457 |
696,862,845,766 |
418,076,957,905 |
708,522,977,930 |
|
12. Thu nhập khác |
3,182,396,723 |
14,253,913,513 |
48,483,380,378 |
10,735,344,253 |
|
13. Chi phí khác |
82,492,494 |
4,918,116,503 |
3,472,166,901 |
2,724,517,878 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,099,904,229 |
9,335,797,010 |
45,011,213,477 |
8,010,826,375 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
679,325,133,686 |
706,198,642,776 |
463,088,171,382 |
716,533,804,305 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
40,882,128,966 |
45,721,096,790 |
41,017,685,327 |
52,561,609,356 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,933,704,537 |
1,418,130,142 |
-5,653,243,037 |
1,525,860,678 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
641,376,709,257 |
659,059,415,844 |
427,723,729,092 |
662,446,334,271 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
637,879,025,730 |
656,144,950,729 |
426,175,229,390 |
661,046,074,192 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,497,683,527 |
2,914,465,115 |
1,548,499,702 |
1,400,260,079 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,074 |
1,114 |
595 |
1,017 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|