TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,491,389,553,736 |
10,799,747,110,299 |
10,614,353,055,245 |
11,633,943,108,689 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,045,379,351,399 |
1,996,496,136,466 |
772,152,328,201 |
2,125,625,291,560 |
|
1. Tiền |
1,045,379,351,399 |
846,496,136,466 |
752,152,328,201 |
2,125,625,291,560 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,150,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,562,000,000,000 |
5,212,000,000,000 |
6,912,000,000,000 |
6,812,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,562,000,000,000 |
5,212,000,000,000 |
6,912,000,000,000 |
6,812,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
659,585,321,517 |
924,420,916,328 |
671,266,258,083 |
186,775,708,424 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,951,016,302 |
748,327,187,261 |
433,269,442,376 |
1,404,795,808 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
579,665,263,214 |
111,977,907,040 |
170,822,866,165 |
84,916,003,561 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
103,458,836,769 |
101,605,616,795 |
108,695,420,137 |
141,988,594,864 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-37,489,794,768 |
-37,489,794,768 |
-41,521,470,595 |
-41,533,685,809 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,061,619,322,785 |
2,556,256,283,030 |
2,111,600,910,057 |
2,272,317,886,462 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,061,619,322,785 |
2,556,256,283,030 |
2,111,600,910,057 |
2,411,633,161,303 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-139,315,274,841 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
162,805,558,035 |
110,573,774,475 |
147,333,558,904 |
237,224,222,243 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
60,277,452,510 |
53,041,605,292 |
36,269,021,126 |
63,632,258,016 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
101,822,182,195 |
56,776,843,116 |
86,451,898,647 |
173,089,761,898 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
705,923,330 |
755,326,067 |
24,612,639,131 |
502,202,329 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,450,700,796,185 |
3,128,077,211,268 |
2,821,952,908,770 |
2,559,452,148,129 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,068,935,154,593 |
2,725,523,695,198 |
2,457,132,062,084 |
2,206,852,578,649 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,033,837,481,208 |
2,693,375,843,610 |
2,428,515,770,590 |
2,159,644,948,177 |
|
- Nguyên giá |
15,111,933,320,583 |
15,113,583,451,391 |
15,188,901,505,482 |
15,270,937,810,324 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,078,095,839,375 |
-12,420,207,607,781 |
-12,760,385,734,892 |
-13,111,292,862,147 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
35,097,673,385 |
32,147,851,588 |
28,616,291,494 |
47,207,630,472 |
|
- Nguyên giá |
153,630,063,527 |
155,361,996,683 |
155,855,996,683 |
178,465,717,860 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-118,532,390,142 |
-123,214,145,095 |
-127,239,705,189 |
-131,258,087,388 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
82,337,555,664 |
107,885,991,806 |
65,340,424,715 |
49,938,392,141 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
82,337,555,664 |
107,885,991,806 |
65,340,424,715 |
49,938,392,141 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
299,425,085,928 |
294,664,524,264 |
299,477,421,971 |
302,661,177,339 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
298,150,101,683 |
293,200,492,301 |
298,134,052,217 |
294,351,326,527 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,274,984,245 |
1,464,031,963 |
1,343,369,754 |
8,309,850,812 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,942,090,349,921 |
13,927,824,321,567 |
13,436,305,964,015 |
14,193,395,256,818 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,969,279,430,665 |
3,929,884,035,465 |
3,695,576,971,634 |
3,572,316,033,784 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,384,147,098,830 |
3,237,004,798,746 |
2,923,137,625,043 |
2,936,901,409,602 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
920,700,995,161 |
1,035,054,387,126 |
662,740,902,538 |
1,020,848,860,679 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
761,608,729,598 |
256,427,178,241 |
407,393,478,041 |
106,451,076,947 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
77,308,451,100 |
33,814,288,293 |
51,428,799,824 |
67,140,805,758 |
|
4. Phải trả người lao động |
111,883,944,477 |
95,076,128,103 |
84,927,048,090 |
181,051,352,353 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
428,655,397,119 |
800,145,438,982 |
606,974,938,096 |
241,375,189,828 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
357,363,468,078 |
343,910,522,541 |
361,746,426,284 |
304,099,127,708 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
517,187,986,336 |
472,711,268,886 |
36,293,435,868 |
2,559,405,532 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
36,269,681,302 |
35,923,186,437 |
554,342,133,449 |
762,968,511,342 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
173,168,445,659 |
163,942,400,137 |
157,290,462,853 |
250,407,079,455 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
585,132,331,835 |
692,879,236,719 |
772,439,346,591 |
635,414,624,182 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,564,971,532 |
1,762,626,032 |
1,147,697,000 |
1,048,481,500 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
582,567,360,303 |
691,116,610,687 |
771,291,649,591 |
634,366,142,682 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,972,810,919,256 |
9,997,940,286,102 |
9,740,728,992,381 |
10,621,079,223,034 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,972,810,919,256 |
9,997,940,286,102 |
9,740,728,992,381 |
10,621,079,223,034 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,665,420,000 |
3,665,420,000 |
3,665,420,000 |
3,665,420,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,420,519,126,634 |
1,731,533,100,722 |
1,946,334,815,055 |
2,248,026,759,139 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,226,213,325,316 |
2,940,058,265,190 |
2,469,128,883,633 |
3,046,243,683,022 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,042,816,347,271 |
1,756,796,605,089 |
2,234,402,943,560 |
234,725,940,073 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,183,396,978,045 |
1,183,261,660,101 |
234,725,940,073 |
2,811,517,742,949 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
28,413,047,306 |
28,683,500,190 |
27,599,873,693 |
29,143,360,873 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,942,090,349,921 |
13,927,824,321,567 |
13,436,305,964,015 |
14,193,395,256,818 |
|