MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,491,389,553,736 10,799,747,110,299 10,614,353,055,245 11,633,943,108,689
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,045,379,351,399 1,996,496,136,466 772,152,328,201 2,125,625,291,560
1. Tiền 1,045,379,351,399 846,496,136,466 752,152,328,201 2,125,625,291,560
2. Các khoản tương đương tiền 1,150,000,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,562,000,000,000 5,212,000,000,000 6,912,000,000,000 6,812,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,562,000,000,000 5,212,000,000,000 6,912,000,000,000 6,812,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 659,585,321,517 924,420,916,328 671,266,258,083 186,775,708,424
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,951,016,302 748,327,187,261 433,269,442,376 1,404,795,808
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 579,665,263,214 111,977,907,040 170,822,866,165 84,916,003,561
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 103,458,836,769 101,605,616,795 108,695,420,137 141,988,594,864
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37,489,794,768 -37,489,794,768 -41,521,470,595 -41,533,685,809
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,061,619,322,785 2,556,256,283,030 2,111,600,910,057 2,272,317,886,462
1. Hàng tồn kho 2,061,619,322,785 2,556,256,283,030 2,111,600,910,057 2,411,633,161,303
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -139,315,274,841
V.Tài sản ngắn hạn khác 162,805,558,035 110,573,774,475 147,333,558,904 237,224,222,243
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 60,277,452,510 53,041,605,292 36,269,021,126 63,632,258,016
2. Thuế GTGT được khấu trừ 101,822,182,195 56,776,843,116 86,451,898,647 173,089,761,898
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 705,923,330 755,326,067 24,612,639,131 502,202,329
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,450,700,796,185 3,128,077,211,268 2,821,952,908,770 2,559,452,148,129
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,000,000 3,000,000 3,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,000,000 3,000,000 3,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,068,935,154,593 2,725,523,695,198 2,457,132,062,084 2,206,852,578,649
1. Tài sản cố định hữu hình 3,033,837,481,208 2,693,375,843,610 2,428,515,770,590 2,159,644,948,177
- Nguyên giá 15,111,933,320,583 15,113,583,451,391 15,188,901,505,482 15,270,937,810,324
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,078,095,839,375 -12,420,207,607,781 -12,760,385,734,892 -13,111,292,862,147
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 35,097,673,385 32,147,851,588 28,616,291,494 47,207,630,472
- Nguyên giá 153,630,063,527 155,361,996,683 155,855,996,683 178,465,717,860
- Giá trị hao mòn lũy kế -118,532,390,142 -123,214,145,095 -127,239,705,189 -131,258,087,388
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 82,337,555,664 107,885,991,806 65,340,424,715 49,938,392,141
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 82,337,555,664 107,885,991,806 65,340,424,715 49,938,392,141
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 299,425,085,928 294,664,524,264 299,477,421,971 302,661,177,339
1. Chi phí trả trước dài hạn 298,150,101,683 293,200,492,301 298,134,052,217 294,351,326,527
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,274,984,245 1,464,031,963 1,343,369,754 8,309,850,812
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,942,090,349,921 13,927,824,321,567 13,436,305,964,015 14,193,395,256,818
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,969,279,430,665 3,929,884,035,465 3,695,576,971,634 3,572,316,033,784
I. Nợ ngắn hạn 3,384,147,098,830 3,237,004,798,746 2,923,137,625,043 2,936,901,409,602
1. Phải trả người bán ngắn hạn 920,700,995,161 1,035,054,387,126 662,740,902,538 1,020,848,860,679
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 761,608,729,598 256,427,178,241 407,393,478,041 106,451,076,947
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 77,308,451,100 33,814,288,293 51,428,799,824 67,140,805,758
4. Phải trả người lao động 111,883,944,477 95,076,128,103 84,927,048,090 181,051,352,353
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 428,655,397,119 800,145,438,982 606,974,938,096 241,375,189,828
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 357,363,468,078 343,910,522,541 361,746,426,284 304,099,127,708
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 517,187,986,336 472,711,268,886 36,293,435,868 2,559,405,532
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 36,269,681,302 35,923,186,437 554,342,133,449 762,968,511,342
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 173,168,445,659 163,942,400,137 157,290,462,853 250,407,079,455
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 585,132,331,835 692,879,236,719 772,439,346,591 635,414,624,182
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,564,971,532 1,762,626,032 1,147,697,000 1,048,481,500
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 582,567,360,303 691,116,610,687 771,291,649,591 634,366,142,682
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,972,810,919,256 9,997,940,286,102 9,740,728,992,381 10,621,079,223,034
I. Vốn chủ sở hữu 8,972,810,919,256 9,997,940,286,102 9,740,728,992,381 10,621,079,223,034
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,294,000,000,000 5,294,000,000,000 5,294,000,000,000 5,294,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,294,000,000,000 5,294,000,000,000 5,294,000,000,000 5,294,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,665,420,000 3,665,420,000 3,665,420,000 3,665,420,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,420,519,126,634 1,731,533,100,722 1,946,334,815,055 2,248,026,759,139
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,226,213,325,316 2,940,058,265,190 2,469,128,883,633 3,046,243,683,022
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,042,816,347,271 1,756,796,605,089 2,234,402,943,560 234,725,940,073
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,183,396,978,045 1,183,261,660,101 234,725,940,073 2,811,517,742,949
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 28,413,047,306 28,683,500,190 27,599,873,693 29,143,360,873
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,942,090,349,921 13,927,824,321,567 13,436,305,964,015 14,193,395,256,818
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.