TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,859,476,942,328 |
3,768,006,144,998 |
4,311,553,913,668 |
4,900,898,810,580 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,521,092,686,981 |
337,104,416,810 |
285,772,454,306 |
441,890,633,308 |
|
1. Tiền |
689,092,686,981 |
337,104,416,810 |
165,772,454,306 |
441,890,633,308 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
832,000,000,000 |
|
120,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,170,000,000,000 |
2,252,000,000,000 |
2,502,000,000,000 |
2,332,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,170,000,000,000 |
2,252,000,000,000 |
2,502,000,000,000 |
2,332,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
591,010,561,110 |
476,111,446,107 |
452,587,591,882 |
484,357,374,664 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,923,839,938 |
974,875,286 |
17,543,502,062 |
8,836,197,729 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
173,118,675,672 |
118,874,199,792 |
86,367,565,902 |
115,394,966,787 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
386,968,045,500 |
356,262,371,029 |
348,676,523,918 |
360,126,210,148 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
550,666,489,374 |
645,280,150,492 |
984,444,267,056 |
1,567,689,684,642 |
|
1. Hàng tồn kho |
550,666,489,374 |
645,280,150,492 |
984,444,267,056 |
1,567,689,684,642 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,707,204,863 |
57,510,131,589 |
86,749,600,424 |
74,961,117,966 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,676,185,232 |
27,465,772,419 |
50,554,927,197 |
36,117,857,981 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,311,055,681 |
29,481,270,566 |
35,648,407,632 |
37,562,028,066 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
719,963,950 |
563,088,604 |
546,265,595 |
1,281,231,919 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,085,045,828,879 |
6,866,085,586,924 |
6,717,945,041,693 |
6,501,693,083,061 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,865,321,234,292 |
6,544,478,750,190 |
6,336,415,442,150 |
6,017,770,562,567 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,840,699,584,117 |
6,522,323,676,328 |
6,297,636,437,163 |
5,980,963,947,201 |
|
- Nguyên giá |
13,942,005,453,367 |
13,949,676,821,942 |
14,052,806,119,488 |
14,058,037,753,075 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,101,305,869,250 |
-7,427,353,145,614 |
-7,755,169,682,325 |
-8,077,073,805,874 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,621,650,175 |
22,155,073,862 |
38,779,004,987 |
36,806,615,366 |
|
- Nguyên giá |
85,774,363,908 |
85,951,863,908 |
105,889,604,017 |
105,889,604,017 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-61,152,713,733 |
-63,796,790,046 |
-67,110,599,030 |
-69,082,988,651 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
214,738,202,239 |
265,026,945,110 |
346,374,351,728 |
459,167,589,660 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
214,738,202,239 |
265,026,945,110 |
346,374,351,728 |
459,167,589,660 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,983,392,348 |
56,576,891,624 |
35,152,247,815 |
24,751,930,834 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,886,175,001 |
56,576,207,688 |
34,065,636,367 |
24,751,930,834 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
97,217,347 |
683,936 |
1,086,611,448 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,944,522,771,207 |
10,634,091,731,922 |
11,029,498,955,361 |
11,402,591,893,641 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,414,486,243,167 |
4,442,941,533,086 |
4,758,929,688,248 |
5,435,635,009,149 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,079,717,644,809 |
2,580,454,139,183 |
3,083,272,833,809 |
3,954,742,301,898 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
439,502,289,483 |
418,282,929,636 |
747,315,463,288 |
694,596,126,273 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
156,840,454,061 |
100,951,975,541 |
139,370,673,801 |
89,538,519,593 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,217,835,066 |
20,543,515,030 |
34,125,044,520 |
14,861,129,279 |
|
4. Phải trả người lao động |
52,344,544,454 |
43,576,437,299 |
24,338,060,250 |
22,410,367,979 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
978,108,046,087 |
623,118,469,774 |
681,246,777,229 |
937,278,864,429 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
226,356,790,783 |
225,758,586,874 |
230,143,727,440 |
701,635,655,333 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,049,496,886,776 |
1,047,389,584,605 |
1,185,066,711,481 |
1,419,040,668,665 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
138,100,395,047 |
66,599,178,421 |
|
38,478,511,874 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
27,750,403,052 |
34,233,462,003 |
41,666,375,800 |
36,902,458,473 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,334,768,598,358 |
1,862,487,393,903 |
1,675,656,854,439 |
1,480,892,707,251 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,193,825,061,102 |
1,707,890,790,162 |
1,519,148,378,515 |
1,325,005,070,607 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
240,624,952 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
140,943,537,256 |
154,596,603,741 |
156,508,475,924 |
155,647,011,692 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,530,036,528,040 |
6,191,150,198,836 |
6,270,569,267,113 |
5,966,956,884,492 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,530,036,528,040 |
6,191,150,198,836 |
6,270,569,267,113 |
5,966,956,884,492 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
2,499,150,000 |
2,499,150,000 |
2,499,150,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
288,457,664,875 |
306,125,601,045 |
318,434,189,750 |
332,489,730,282 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
919,884,107,801 |
442,279,927,936 |
625,223,974,760 |
306,534,899,169 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
327,584,621,364 |
442,279,927,936 |
507,044,878,306 |
152,616,931,042 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
592,299,486,437 |
|
118,179,096,454 |
153,917,968,127 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
27,694,755,364 |
28,066,423,401 |
30,411,952,603 |
31,433,105,041 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,944,522,771,207 |
10,634,091,731,922 |
11,029,498,955,361 |
11,402,591,893,641 |
|