TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,744,279,314,198 |
4,910,497,015,485 |
4,945,403,246,503 |
5,859,476,942,328 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
929,734,529,136 |
1,896,184,894,173 |
689,181,141,118 |
1,521,092,686,981 |
|
1. Tiền |
597,734,529,136 |
393,834,894,173 |
357,181,141,118 |
689,092,686,981 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
332,000,000,000 |
1,502,350,000,000 |
332,000,000,000 |
832,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,900,000,000,000 |
2,100,000,000,000 |
3,120,000,000,000 |
3,170,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,900,000,000,000 |
2,100,000,000,000 |
|
3,170,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
394,457,904,183 |
505,693,388,512 |
463,431,819,956 |
591,010,561,110 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,453,333,101 |
1,281,694,330 |
28,243,813,925 |
30,923,839,938 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
51,661,901,154 |
89,735,310,852 |
105,739,869,712 |
173,118,675,672 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
337,342,669,928 |
414,197,817,821 |
329,448,136,319 |
386,968,045,500 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
478,565,509 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
446,954,721,257 |
372,958,473,134 |
638,118,184,517 |
550,666,489,374 |
|
1. Hàng tồn kho |
446,954,721,257 |
372,958,473,134 |
638,118,184,517 |
550,666,489,374 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
73,132,159,622 |
35,660,259,666 |
34,672,100,912 |
26,707,204,863 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
36,285,403,930 |
27,215,350,452 |
13,585,983,640 |
14,676,185,232 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
36,285,484,285 |
7,958,396,898 |
20,537,787,858 |
11,311,055,681 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
494,171,197 |
486,512,316 |
548,329,414 |
719,963,950 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
67,100,210 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,901,887,674,054 |
7,615,082,862,909 |
7,393,178,159,844 |
7,085,045,828,879 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,815,929,453,586 |
7,499,079,001,759 |
7,181,050,483,827 |
6,865,321,234,292 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,779,431,076,571 |
7,467,486,280,785 |
7,153,327,017,640 |
6,840,699,584,117 |
|
- Nguyên giá |
13,915,257,391,123 |
13,928,990,712,070 |
13,933,617,256,024 |
13,942,005,453,367 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,135,826,314,552 |
-6,461,504,431,285 |
-6,780,290,238,384 |
-7,101,305,869,250 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
36,498,377,015 |
31,592,720,974 |
27,723,466,187 |
24,621,650,175 |
|
- Nguyên giá |
85,113,696,908 |
85,407,208,908 |
85,774,363,908 |
85,774,363,908 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,615,319,893 |
-53,814,487,934 |
-58,050,897,721 |
-61,152,713,733 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
63,066,058,298 |
105,794,228,607 |
206,501,789,310 |
214,738,202,239 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
63,066,058,298 |
105,794,228,607 |
|
214,738,202,239 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,889,162,170 |
10,206,632,543 |
5,622,886,707 |
4,983,392,348 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,889,162,170 |
7,491,825,960 |
5,492,683,478 |
4,886,175,001 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
2,714,806,583 |
130,203,229 |
97,217,347 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,646,166,988,252 |
12,525,579,878,394 |
12,338,581,406,347 |
12,944,522,771,207 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,507,644,833,431 |
6,370,332,184,054 |
5,944,567,680,215 |
6,414,486,243,167 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,653,571,969,834 |
2,599,209,037,366 |
2,653,100,630,538 |
3,079,717,644,809 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
412,588,340,368 |
431,190,560,323 |
422,437,846,374 |
439,502,289,483 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
196,895,076,692 |
83,513,613,462 |
77,696,411,307 |
156,840,454,061 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,495,376,917 |
15,532,226,932 |
13,978,361,896 |
11,217,835,066 |
|
4. Phải trả người lao động |
41,840,496,979 |
53,668,946,577 |
35,018,178,236 |
52,344,544,454 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
463,344,521,326 |
622,912,415,586 |
771,922,210,395 |
978,108,046,087 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
224,662,579,876 |
289,289,843,305 |
225,421,170,401 |
226,356,790,783 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,139,137,511,556 |
1,062,377,986,921 |
1,045,909,161,252 |
1,049,496,886,776 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
109,663,210,686 |
|
29,378,878,689 |
138,100,395,047 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
56,944,855,434 |
40,723,444,260 |
31,338,411,988 |
27,750,403,052 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,854,072,863,597 |
3,771,123,146,688 |
3,291,467,049,677 |
3,334,768,598,358 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,751,844,674,138 |
3,673,878,941,199 |
3,185,633,580,204 |
3,193,825,061,102 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
102,228,189,459 |
97,244,205,489 |
105,833,469,473 |
140,943,537,256 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,138,522,154,821 |
6,155,247,694,340 |
6,394,013,726,132 |
6,530,036,528,040 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,138,522,154,821 |
6,155,247,694,340 |
6,394,013,726,132 |
6,530,036,528,040 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
233,908,927,404 |
239,010,678,142 |
269,571,662,989 |
288,457,664,875 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
584,022,009,038 |
595,854,266,878 |
802,834,559,556 |
919,884,107,801 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
482,423,292,225 |
494,255,550,065 |
209,259,409,651 |
327,584,621,364 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
101,598,716,813 |
101,598,716,813 |
593,575,149,905 |
592,299,486,437 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
26,591,218,379 |
26,382,749,320 |
27,607,503,587 |
27,694,755,364 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,646,166,988,252 |
12,525,579,878,394 |
12,338,581,406,347 |
12,944,522,771,207 |
|