MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,744,279,314,198 4,910,497,015,485 4,945,403,246,503 5,859,476,942,328
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 929,734,529,136 1,896,184,894,173 689,181,141,118 1,521,092,686,981
1. Tiền 597,734,529,136 393,834,894,173 357,181,141,118 689,092,686,981
2. Các khoản tương đương tiền 332,000,000,000 1,502,350,000,000 332,000,000,000 832,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,900,000,000,000 2,100,000,000,000 3,120,000,000,000 3,170,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,900,000,000,000 2,100,000,000,000 3,170,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 394,457,904,183 505,693,388,512 463,431,819,956 591,010,561,110
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,453,333,101 1,281,694,330 28,243,813,925 30,923,839,938
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 51,661,901,154 89,735,310,852 105,739,869,712 173,118,675,672
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 337,342,669,928 414,197,817,821 329,448,136,319 386,968,045,500
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 478,565,509
IV. Hàng tồn kho 446,954,721,257 372,958,473,134 638,118,184,517 550,666,489,374
1. Hàng tồn kho 446,954,721,257 372,958,473,134 638,118,184,517 550,666,489,374
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 73,132,159,622 35,660,259,666 34,672,100,912 26,707,204,863
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 36,285,403,930 27,215,350,452 13,585,983,640 14,676,185,232
2. Thuế GTGT được khấu trừ 36,285,484,285 7,958,396,898 20,537,787,858 11,311,055,681
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 494,171,197 486,512,316 548,329,414 719,963,950
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 67,100,210
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,901,887,674,054 7,615,082,862,909 7,393,178,159,844 7,085,045,828,879
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,815,929,453,586 7,499,079,001,759 7,181,050,483,827 6,865,321,234,292
1. Tài sản cố định hữu hình 7,779,431,076,571 7,467,486,280,785 7,153,327,017,640 6,840,699,584,117
- Nguyên giá 13,915,257,391,123 13,928,990,712,070 13,933,617,256,024 13,942,005,453,367
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,135,826,314,552 -6,461,504,431,285 -6,780,290,238,384 -7,101,305,869,250
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 36,498,377,015 31,592,720,974 27,723,466,187 24,621,650,175
- Nguyên giá 85,113,696,908 85,407,208,908 85,774,363,908 85,774,363,908
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,615,319,893 -53,814,487,934 -58,050,897,721 -61,152,713,733
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 63,066,058,298 105,794,228,607 206,501,789,310 214,738,202,239
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 63,066,058,298 105,794,228,607 214,738,202,239
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 22,889,162,170 10,206,632,543 5,622,886,707 4,983,392,348
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,889,162,170 7,491,825,960 5,492,683,478 4,886,175,001
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,714,806,583 130,203,229 97,217,347
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,646,166,988,252 12,525,579,878,394 12,338,581,406,347 12,944,522,771,207
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,507,644,833,431 6,370,332,184,054 5,944,567,680,215 6,414,486,243,167
I. Nợ ngắn hạn 2,653,571,969,834 2,599,209,037,366 2,653,100,630,538 3,079,717,644,809
1. Phải trả người bán ngắn hạn 412,588,340,368 431,190,560,323 422,437,846,374 439,502,289,483
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 196,895,076,692 83,513,613,462 77,696,411,307 156,840,454,061
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,495,376,917 15,532,226,932 13,978,361,896 11,217,835,066
4. Phải trả người lao động 41,840,496,979 53,668,946,577 35,018,178,236 52,344,544,454
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 463,344,521,326 622,912,415,586 771,922,210,395 978,108,046,087
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 224,662,579,876 289,289,843,305 225,421,170,401 226,356,790,783
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,139,137,511,556 1,062,377,986,921 1,045,909,161,252 1,049,496,886,776
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 109,663,210,686 29,378,878,689 138,100,395,047
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 56,944,855,434 40,723,444,260 31,338,411,988 27,750,403,052
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,854,072,863,597 3,771,123,146,688 3,291,467,049,677 3,334,768,598,358
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,751,844,674,138 3,673,878,941,199 3,185,633,580,204 3,193,825,061,102
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 102,228,189,459 97,244,205,489 105,833,469,473 140,943,537,256
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,138,522,154,821 6,155,247,694,340 6,394,013,726,132 6,530,036,528,040
I. Vốn chủ sở hữu 6,138,522,154,821 6,155,247,694,340 6,394,013,726,132 6,530,036,528,040
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,294,000,000,000 5,294,000,000,000 5,294,000,000,000 5,294,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,294,000,000,000 5,294,000,000,000 5,294,000,000,000 5,294,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 233,908,927,404 239,010,678,142 269,571,662,989 288,457,664,875
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 584,022,009,038 595,854,266,878 802,834,559,556 919,884,107,801
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 482,423,292,225 494,255,550,065 209,259,409,651 327,584,621,364
- LNST chưa phân phối kỳ này 101,598,716,813 101,598,716,813 593,575,149,905 592,299,486,437
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 26,591,218,379 26,382,749,320 27,607,503,587 27,694,755,364
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,646,166,988,252 12,525,579,878,394 12,338,581,406,347 12,944,522,771,207
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.