1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
244,688,698,950 |
267,066,649,061 |
262,348,935,252 |
396,368,848,099 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,907,987,161 |
8,301,183,333 |
3,007,205,069 |
7,310,455,555 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
236,780,711,789 |
258,765,465,728 |
259,341,730,183 |
389,058,392,544 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
185,645,450,891 |
216,559,376,198 |
224,330,334,095 |
307,497,248,746 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
51,135,260,898 |
42,206,089,530 |
35,011,396,088 |
81,561,143,798 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,545,122,019 |
10,209,926,461 |
9,766,562,521 |
9,494,121,911 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,076,598,554 |
8,792,374,766 |
8,843,942,437 |
7,871,025,222 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,520,722,418 |
7,256,888,626 |
7,629,844,331 |
6,762,627,729 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
23,347,115,237 |
9,614,512,528 |
23,018,278,897 |
31,888,092,371 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,087,475,770 |
12,093,526,561 |
11,993,665,363 |
15,134,342,297 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,169,193,356 |
21,915,602,136 |
922,071,912 |
36,161,805,819 |
|
12. Thu nhập khác |
345,506,133 |
501,763,153 |
54,140,707 |
128,178,513 |
|
13. Chi phí khác |
11,646,031 |
49,380,845 |
9,983,498 |
5,561,065 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
333,860,102 |
452,382,308 |
44,157,209 |
122,617,448 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,503,053,458 |
22,367,984,444 |
966,229,121 |
36,284,423,267 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,683,011,257 |
1,911,445,278 |
202,025,176 |
9,131,536,573 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
143,749,251 |
2,634,226,206 |
66,435,773 |
-1,793,903,600 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,676,292,950 |
17,822,312,960 |
697,768,172 |
28,946,790,294 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,588,952,645 |
17,709,085,465 |
575,534,590 |
28,852,243,430 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
87,340,305 |
113,227,495 |
122,233,582 |
94,546,864 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
200 |
242 |
08 |
395 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|