MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 244,688,698,950 267,066,649,061 262,348,935,252 396,368,848,099
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7,907,987,161 8,301,183,333 3,007,205,069 7,310,455,555
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 236,780,711,789 258,765,465,728 259,341,730,183 389,058,392,544
4. Giá vốn hàng bán 185,645,450,891 216,559,376,198 224,330,334,095 307,497,248,746
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 51,135,260,898 42,206,089,530 35,011,396,088 81,561,143,798
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,545,122,019 10,209,926,461 9,766,562,521 9,494,121,911
7. Chi phí tài chính 8,076,598,554 8,792,374,766 8,843,942,437 7,871,025,222
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,520,722,418 7,256,888,626 7,629,844,331 6,762,627,729
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 23,347,115,237 9,614,512,528 23,018,278,897 31,888,092,371
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,087,475,770 12,093,526,561 11,993,665,363 15,134,342,297
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,169,193,356 21,915,602,136 922,071,912 36,161,805,819
12. Thu nhập khác 345,506,133 501,763,153 54,140,707 128,178,513
13. Chi phí khác 11,646,031 49,380,845 9,983,498 5,561,065
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 333,860,102 452,382,308 44,157,209 122,617,448
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,503,053,458 22,367,984,444 966,229,121 36,284,423,267
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,683,011,257 1,911,445,278 202,025,176 9,131,536,573
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 143,749,251 2,634,226,206 66,435,773 -1,793,903,600
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,676,292,950 17,822,312,960 697,768,172 28,946,790,294
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,588,952,645 17,709,085,465 575,534,590 28,852,243,430
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 87,340,305 113,227,495 122,233,582 94,546,864
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 200 242 08 395
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.