1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
219,939,747,768 |
185,736,861,143 |
136,841,308,498 |
139,032,627,654 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,003,070,863 |
449,082,382 |
3,855,008,500 |
2,616,593,603 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
218,936,676,905 |
185,287,778,761 |
132,986,299,998 |
136,416,034,051 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
155,287,980,309 |
137,406,841,913 |
106,022,259,191 |
90,978,753,025 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
63,648,696,596 |
47,880,936,848 |
26,964,040,807 |
45,437,281,026 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
93,392,136,798 |
18,301,934,058 |
12,083,837,349 |
17,680,951,773 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,386,684,290 |
17,230,361,536 |
1,007,237,508 |
7,873,380,784 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,488,252,720 |
8,812,162,969 |
7,903,406,457 |
8,252,703,425 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
38,049,244,809 |
26,709,551,568 |
13,764,751,038 |
25,666,140,964 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,248,075,529 |
12,265,497,894 |
8,373,948,442 |
9,294,159,542 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
94,356,828,766 |
9,977,459,908 |
15,901,941,168 |
20,284,551,509 |
|
12. Thu nhập khác |
1,131,774,732 |
76,512,922 |
420,923,520 |
222,631,491 |
|
13. Chi phí khác |
285,700,684 |
235,643,293 |
66,190,281 |
82,644,393 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
846,074,048 |
-159,130,371 |
354,733,239 |
139,987,098 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
95,202,902,814 |
9,818,329,537 |
16,256,674,407 |
20,424,538,607 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,258,035,925 |
2,311,227,245 |
3,392,856,784 |
4,109,437,074 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,758,074,995 |
-238,374,978 |
-183,598,190 |
281,884,308 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
86,702,941,884 |
7,745,477,270 |
13,047,415,813 |
16,033,217,225 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
86,655,573,377 |
7,101,906,989 |
13,047,415,813 |
15,527,187,512 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
47,368,507 |
643,570,281 |
|
506,029,713 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,525 |
125 |
|
273 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|