1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
187,207,414,993 |
215,276,205,897 |
191,477,870,490 |
194,268,596,684 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,630,710,132 |
3,060,091,346 |
2,628,221,040 |
1,691,972,713 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
184,576,704,861 |
212,216,114,551 |
188,849,649,450 |
192,576,623,971 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
130,100,733,080 |
139,845,860,016 |
137,885,415,720 |
141,704,362,171 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
54,475,971,781 |
72,370,254,535 |
50,964,233,730 |
50,872,261,800 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,375,891,728 |
2,938,964,162 |
8,201,392,548 |
15,497,050,889 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,175,586,423 |
1,995,865,505 |
6,541,319,753 |
12,361,143,160 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,697,418,040 |
1,782,165,206 |
8,121,014,508 |
2,096,562,553 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,162,492,031 |
34,954,860,244 |
31,466,428,703 |
38,359,949,714 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,474,626,381 |
16,648,281,347 |
13,804,061,541 |
14,784,938,166 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,039,158,674 |
21,710,211,601 |
7,353,816,281 |
863,281,649 |
|
12. Thu nhập khác |
480,356,793 |
-169,080,042 |
232,203,814 |
2,646,117,672 |
|
13. Chi phí khác |
759,447,663 |
327,186,876 |
195,384,463 |
110,403,266 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-279,090,870 |
-496,266,918 |
36,819,351 |
2,535,714,406 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,760,067,804 |
21,213,944,683 |
7,390,635,632 |
3,398,996,055 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,722,955,278 |
2,089,646,171 |
1,672,973,314 |
-143,926,429 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
419,561,010 |
1,087,169,803 |
-703,786,921 |
678,963,087 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,617,551,516 |
18,037,128,709 |
6,421,449,239 |
2,863,959,397 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,051,845,557 |
18,418,217,677 |
7,054,412,459 |
2,063,256,455 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
565,705,959 |
-381,088,968 |
-632,963,220 |
800,702,942 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
267 |
327 |
124 |
36 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|