1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
719,712,874,170 |
|
758,619,899,856 |
775,836,659,415 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,148,242,229 |
|
20,813,916,791 |
10,494,861,557 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
709,564,631,941 |
|
737,805,983,065 |
765,341,797,858 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
469,738,251,559 |
|
498,251,449,641 |
514,895,827,851 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
239,826,380,382 |
|
239,554,533,424 |
250,445,970,007 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
234,580,734 |
|
13,586,553,744 |
18,489,002,502 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,740,848,781 |
|
8,126,996,150 |
18,670,821,991 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,740,848,781 |
|
7,841,250,639 |
16,665,265,165 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
115,266,067,775 |
|
82,234,040,621 |
108,193,576,764 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
63,208,211,161 |
|
50,165,769,255 |
53,748,600,481 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
39,415,854,438 |
|
112,614,281,142 |
88,321,973,273 |
|
12. Thu nhập khác |
1,353,500,261 |
|
573,728,719 |
11,117,184,934 |
|
13. Chi phí khác |
509,970,837 |
|
119,906,466 |
1,186,576,725 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
843,529,424 |
|
453,822,253 |
9,930,608,209 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
40,259,383,862 |
|
113,068,103,395 |
98,252,581,482 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,810,817,188 |
|
21,611,780,491 |
23,744,291,811 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,251,555,436 |
|
1,307,583,364 |
-368,923,577 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
31,700,122,110 |
|
90,148,739,540 |
74,877,213,248 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
31,700,122,110 |
|
90,148,739,540 |
74,303,685,098 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
573,528,150 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,198 |
|
02 |
1,317 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|