TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,395,443,433,890 |
1,451,227,330,377 |
1,422,665,841,578 |
1,403,123,810,398 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,957,302,268 |
12,958,247,320 |
26,596,170,487 |
23,517,073,130 |
|
1. Tiền |
21,957,302,268 |
12,958,247,320 |
26,596,170,487 |
23,517,073,130 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
234,495,032,420 |
216,395,032,420 |
194,149,000,000 |
204,149,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
94,795,000,000 |
94,795,000,000 |
94,795,000,000 |
94,795,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
139,700,032,420 |
121,600,032,420 |
99,354,000,000 |
109,354,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
785,988,393,168 |
834,459,661,040 |
801,101,730,373 |
773,475,425,492 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
236,941,146,677 |
217,177,297,420 |
209,704,853,335 |
293,213,041,302 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
137,792,927,280 |
181,172,104,057 |
179,950,137,625 |
67,231,442,528 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
468,342,361,660 |
463,167,748,223 |
438,016,486,736 |
439,695,871,017 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-57,088,042,449 |
-27,057,488,660 |
-26,569,747,323 |
-26,664,929,355 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
322,732,798,737 |
354,817,418,696 |
366,641,335,550 |
365,030,884,166 |
|
1. Hàng tồn kho |
326,198,270,455 |
359,325,987,426 |
373,018,285,449 |
372,582,036,510 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,465,471,718 |
-4,508,568,730 |
-6,376,949,899 |
-7,551,152,344 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
30,269,907,297 |
32,596,970,901 |
34,177,605,168 |
36,951,427,610 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,331,305,604 |
3,063,924,769 |
3,525,322,819 |
2,521,573,943 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
26,967,825,131 |
29,205,856,863 |
30,186,519,179 |
34,107,259,165 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
970,776,562 |
327,189,269 |
465,763,170 |
322,594,502 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
681,777,411,648 |
687,553,668,549 |
692,981,086,393 |
874,335,875,790 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,454,500,000 |
3,501,500,000 |
3,501,500,000 |
3,501,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,454,500,000 |
3,501,500,000 |
3,501,500,000 |
3,501,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
457,656,223,146 |
456,983,470,975 |
450,275,477,860 |
440,905,343,245 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
417,143,488,590 |
413,293,518,500 |
407,626,851,169 |
399,507,093,555 |
|
- Nguyên giá |
877,896,966,872 |
881,159,406,470 |
883,891,406,470 |
884,156,406,470 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-460,753,478,282 |
-467,865,887,970 |
-476,264,555,301 |
-484,649,312,915 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
19,570,867,091 |
20,366,893,604 |
19,224,667,897 |
18,082,442,189 |
|
- Nguyên giá |
20,968,786,167 |
22,876,854,258 |
22,876,854,258 |
22,876,854,258 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,397,919,076 |
-2,509,960,654 |
-3,652,186,361 |
-4,794,412,069 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
20,941,867,465 |
23,323,058,871 |
23,423,958,794 |
23,315,807,501 |
|
- Nguyên giá |
22,373,057,579 |
24,816,407,579 |
25,021,945,329 |
25,021,945,329 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,431,190,114 |
-1,493,348,708 |
-1,597,986,535 |
-1,706,137,828 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
209,800,874,097 |
218,373,033,876 |
229,250,055,992 |
416,778,812,931 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
209,800,874,097 |
218,373,033,876 |
229,250,055,992 |
416,778,812,931 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,865,814,405 |
8,695,663,698 |
9,954,052,541 |
13,150,219,614 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,077,560,164 |
5,541,635,666 |
6,866,460,281 |
8,268,723,754 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,788,254,241 |
3,154,028,032 |
3,087,592,260 |
4,881,495,860 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,077,220,845,538 |
2,138,780,998,926 |
2,115,646,927,971 |
2,277,459,686,188 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
670,887,188,436 |
717,625,028,864 |
693,793,189,737 |
826,659,157,660 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
483,385,578,942 |
526,111,129,951 |
517,863,854,735 |
618,065,836,805 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,363,378,879 |
53,480,353,555 |
54,628,518,161 |
66,128,529,089 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,497,330,943 |
3,946,861,266 |
4,096,303,906 |
4,588,716,452 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,524,319,166 |
7,151,730,517 |
6,909,425,334 |
15,845,497,284 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,259,209,049 |
12,642,441,441 |
15,099,303,138 |
17,191,486,702 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
25,186,595,573 |
13,160,361,045 |
13,344,023,515 |
22,831,616,506 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
78,535,096,745 |
77,456,048,593 |
75,262,704,310 |
64,463,311,933 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
324,160,431,716 |
353,021,740,481 |
343,504,159,518 |
422,136,653,386 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,859,216,871 |
5,251,593,053 |
5,019,416,853 |
4,880,025,453 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
187,501,609,494 |
191,513,898,913 |
175,929,335,002 |
208,593,320,855 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
187,501,609,494 |
191,513,898,913 |
175,929,335,002 |
208,593,320,855 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,406,333,657,102 |
1,421,155,970,062 |
1,421,853,738,234 |
1,450,800,528,528 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,406,333,657,102 |
1,421,155,970,062 |
1,421,853,738,234 |
1,450,800,528,528 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
730,410,300,000 |
950,769,163,743 |
730,410,300,000 |
730,410,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
730,410,300,000 |
730,410,300,000 |
730,410,300,000 |
730,410,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
220,358,863,743 |
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
220,358,863,743 |
|
220,358,863,743 |
220,358,863,743 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
437,432,490,906 |
452,141,576,371 |
452,717,110,961 |
481,569,354,392 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
422,843,538,261 |
419,843,538,261 |
419,843,538,261 |
419,843,538,261 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,588,952,645 |
32,298,038,110 |
32,873,572,700 |
61,725,816,131 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
20,166,850 |
20,166,850 |
20,166,850 |
20,166,850 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
18,111,835,603 |
18,225,063,098 |
18,347,296,680 |
18,441,843,543 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,077,220,845,538 |
2,138,780,998,926 |
2,115,646,927,971 |
2,277,459,686,188 |
|