MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,395,443,433,890 1,451,227,330,377 1,422,665,841,578 1,403,123,810,398
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,957,302,268 12,958,247,320 26,596,170,487 23,517,073,130
1. Tiền 21,957,302,268 12,958,247,320 26,596,170,487 23,517,073,130
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 234,495,032,420 216,395,032,420 194,149,000,000 204,149,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 94,795,000,000 94,795,000,000 94,795,000,000 94,795,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 139,700,032,420 121,600,032,420 99,354,000,000 109,354,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 785,988,393,168 834,459,661,040 801,101,730,373 773,475,425,492
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 236,941,146,677 217,177,297,420 209,704,853,335 293,213,041,302
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 137,792,927,280 181,172,104,057 179,950,137,625 67,231,442,528
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 468,342,361,660 463,167,748,223 438,016,486,736 439,695,871,017
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -57,088,042,449 -27,057,488,660 -26,569,747,323 -26,664,929,355
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 322,732,798,737 354,817,418,696 366,641,335,550 365,030,884,166
1. Hàng tồn kho 326,198,270,455 359,325,987,426 373,018,285,449 372,582,036,510
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,465,471,718 -4,508,568,730 -6,376,949,899 -7,551,152,344
V.Tài sản ngắn hạn khác 30,269,907,297 32,596,970,901 34,177,605,168 36,951,427,610
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,331,305,604 3,063,924,769 3,525,322,819 2,521,573,943
2. Thuế GTGT được khấu trừ 26,967,825,131 29,205,856,863 30,186,519,179 34,107,259,165
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 970,776,562 327,189,269 465,763,170 322,594,502
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 681,777,411,648 687,553,668,549 692,981,086,393 874,335,875,790
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,454,500,000 3,501,500,000 3,501,500,000 3,501,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,454,500,000 3,501,500,000 3,501,500,000 3,501,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 457,656,223,146 456,983,470,975 450,275,477,860 440,905,343,245
1. Tài sản cố định hữu hình 417,143,488,590 413,293,518,500 407,626,851,169 399,507,093,555
- Nguyên giá 877,896,966,872 881,159,406,470 883,891,406,470 884,156,406,470
- Giá trị hao mòn lũy kế -460,753,478,282 -467,865,887,970 -476,264,555,301 -484,649,312,915
2. Tài sản cố định thuê tài chính 19,570,867,091 20,366,893,604 19,224,667,897 18,082,442,189
- Nguyên giá 20,968,786,167 22,876,854,258 22,876,854,258 22,876,854,258
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,397,919,076 -2,509,960,654 -3,652,186,361 -4,794,412,069
3. Tài sản cố định vô hình 20,941,867,465 23,323,058,871 23,423,958,794 23,315,807,501
- Nguyên giá 22,373,057,579 24,816,407,579 25,021,945,329 25,021,945,329
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,431,190,114 -1,493,348,708 -1,597,986,535 -1,706,137,828
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 209,800,874,097 218,373,033,876 229,250,055,992 416,778,812,931
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 209,800,874,097 218,373,033,876 229,250,055,992 416,778,812,931
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,865,814,405 8,695,663,698 9,954,052,541 13,150,219,614
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,077,560,164 5,541,635,666 6,866,460,281 8,268,723,754
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,788,254,241 3,154,028,032 3,087,592,260 4,881,495,860
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,077,220,845,538 2,138,780,998,926 2,115,646,927,971 2,277,459,686,188
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 670,887,188,436 717,625,028,864 693,793,189,737 826,659,157,660
I. Nợ ngắn hạn 483,385,578,942 526,111,129,951 517,863,854,735 618,065,836,805
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,363,378,879 53,480,353,555 54,628,518,161 66,128,529,089
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,497,330,943 3,946,861,266 4,096,303,906 4,588,716,452
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,524,319,166 7,151,730,517 6,909,425,334 15,845,497,284
4. Phải trả người lao động 12,259,209,049 12,642,441,441 15,099,303,138 17,191,486,702
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 25,186,595,573 13,160,361,045 13,344,023,515 22,831,616,506
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 78,535,096,745 77,456,048,593 75,262,704,310 64,463,311,933
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 324,160,431,716 353,021,740,481 343,504,159,518 422,136,653,386
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,859,216,871 5,251,593,053 5,019,416,853 4,880,025,453
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 187,501,609,494 191,513,898,913 175,929,335,002 208,593,320,855
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 187,501,609,494 191,513,898,913 175,929,335,002 208,593,320,855
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,406,333,657,102 1,421,155,970,062 1,421,853,738,234 1,450,800,528,528
I. Vốn chủ sở hữu 1,406,333,657,102 1,421,155,970,062 1,421,853,738,234 1,450,800,528,528
1. Vốn góp của chủ sở hữu 730,410,300,000 950,769,163,743 730,410,300,000 730,410,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 730,410,300,000 730,410,300,000 730,410,300,000 730,410,300,000
- Cổ phiếu ưu đãi 220,358,863,743
2. Thặng dư vốn cổ phần 220,358,863,743 220,358,863,743 220,358,863,743
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 437,432,490,906 452,141,576,371 452,717,110,961 481,569,354,392
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 422,843,538,261 419,843,538,261 419,843,538,261 419,843,538,261
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,588,952,645 32,298,038,110 32,873,572,700 61,725,816,131
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 20,166,850 20,166,850 20,166,850 20,166,850
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 18,111,835,603 18,225,063,098 18,347,296,680 18,441,843,543
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,077,220,845,538 2,138,780,998,926 2,115,646,927,971 2,277,459,686,188
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.