TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,367,412,860,642 |
1,125,939,822,200 |
1,261,155,476,594 |
1,404,431,428,186 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,761,026,856 |
11,302,078,386 |
41,255,262,412 |
62,431,938,220 |
|
1. Tiền |
12,761,026,856 |
11,302,078,386 |
14,909,317,207 |
62,431,938,220 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,000,000,000 |
|
26,345,945,205 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
788,717,184,931 |
548,320,184,931 |
655,923,100,000 |
766,009,045,205 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
70,270,000,000 |
70,270,000,000 |
70,270,000,000 |
70,270,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
718,447,184,931 |
478,050,184,931 |
585,653,100,000 |
695,739,045,205 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
235,625,685,645 |
237,893,543,972 |
233,633,989,883 |
266,911,667,503 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
211,418,007,282 |
203,535,905,398 |
203,660,084,392 |
231,965,918,004 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
43,636,346,917 |
54,375,156,040 |
57,622,259,137 |
66,501,297,287 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
35,528,584,598 |
34,939,735,686 |
28,652,701,994 |
26,194,066,762 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-54,957,253,152 |
-54,957,253,152 |
-56,301,055,640 |
-57,749,614,550 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
286,009,083,249 |
303,764,696,714 |
308,196,486,695 |
289,602,680,978 |
|
1. Hàng tồn kho |
297,457,023,619 |
314,683,733,822 |
310,485,147,629 |
293,144,998,038 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-11,447,940,370 |
-10,919,037,108 |
-2,288,660,934 |
-3,542,317,060 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,299,879,961 |
24,659,318,197 |
22,146,637,604 |
19,476,096,280 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,877,165,156 |
1,907,119,967 |
1,659,728,461 |
1,408,256,029 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,611,022,364 |
21,726,060,635 |
18,169,015,906 |
16,079,131,912 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
811,692,441 |
1,026,137,595 |
2,317,893,237 |
1,988,708,339 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
533,100,889,443 |
526,467,637,590 |
519,872,591,524 |
511,052,216,592 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
374,500,000 |
374,500,000 |
374,500,000 |
374,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
374,500,000 |
374,500,000 |
374,500,000 |
374,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
361,341,693,448 |
496,105,710,529 |
486,468,339,350 |
478,608,324,689 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
340,083,175,748 |
474,901,024,592 |
465,317,485,173 |
457,499,267,848 |
|
- Nguyên giá |
750,110,931,017 |
894,535,700,933 |
894,535,700,933 |
896,100,720,933 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-410,027,755,269 |
-419,634,676,341 |
-429,218,215,760 |
-438,601,453,085 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,258,517,700 |
21,204,685,937 |
21,150,854,177 |
21,109,056,841 |
|
- Nguyên giá |
22,373,057,579 |
22,373,057,579 |
22,373,057,579 |
22,373,057,579 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,114,539,879 |
-1,168,371,642 |
-1,222,203,402 |
-1,264,000,738 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
160,485,550,542 |
19,930,224,086 |
25,712,069,500 |
23,144,675,198 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
160,485,550,542 |
19,930,224,086 |
25,712,069,500 |
23,144,675,198 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,899,145,453 |
9,057,202,975 |
7,317,682,674 |
8,924,716,705 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,481,628,616 |
5,304,866,481 |
4,896,521,485 |
5,411,335,125 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,417,516,837 |
3,752,336,494 |
2,421,161,189 |
3,513,381,580 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,900,513,750,085 |
1,652,407,459,790 |
1,781,028,068,118 |
1,915,483,644,778 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
917,400,080,781 |
656,842,973,705 |
759,357,932,999 |
525,144,844,317 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
812,108,059,079 |
546,766,586,440 |
652,796,913,367 |
426,700,712,318 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
45,237,987,956 |
38,542,052,705 |
31,116,775,621 |
31,800,065,713 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,216,703,819 |
4,169,291,805 |
1,243,835,830 |
3,216,282,049 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,544,652,385 |
16,715,200,394 |
6,538,830,826 |
5,335,178,115 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,317,336,635 |
14,312,930,355 |
16,392,237,987 |
11,621,896,013 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,600,451,326 |
13,315,755,828 |
9,469,193,491 |
12,441,221,681 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,584,623,480 |
187,283,591,604 |
190,445,805,045 |
1,744,895,257 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
713,447,353,836 |
268,283,814,107 |
393,736,084,925 |
356,837,988,848 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,158,949,642 |
4,143,949,642 |
3,854,149,642 |
3,703,184,642 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
105,292,021,702 |
110,076,387,265 |
106,561,019,632 |
98,444,131,999 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
105,292,021,702 |
110,076,387,265 |
106,561,019,632 |
98,444,131,999 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
983,113,669,304 |
995,564,486,085 |
1,021,670,135,119 |
1,390,338,800,461 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
983,113,669,304 |
995,564,486,085 |
1,021,670,135,119 |
1,390,338,800,461 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
568,328,240,000 |
588,328,240,000 |
588,328,240,000 |
730,410,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
568,328,240,000 |
588,328,240,000 |
588,328,240,000 |
730,410,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
7,235,773,743 |
7,235,773,743 |
220,358,863,743 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
31,465,441,126 |
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
332,646,442,325 |
349,024,122,602 |
374,713,655,463 |
387,700,644,016 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
33,047,934,485 |
49,564,214,762 |
75,253,747,623 |
12,986,988,553 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
299,598,507,840 |
299,459,907,840 |
299,459,907,840 |
374,713,655,463 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
20,166,850 |
20,166,850 |
20,166,850 |
20,166,850 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
50,653,379,003 |
50,956,182,890 |
51,372,299,063 |
51,848,825,852 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,900,513,750,085 |
1,652,407,459,790 |
1,781,028,068,118 |
1,915,483,644,778 |
|