TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,188,852,455,854 |
1,246,519,616,167 |
1,167,287,564,543 |
1,182,756,328,730 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,267,745,610 |
22,603,807,470 |
12,974,839,565 |
18,303,133,409 |
|
1. Tiền |
8,267,745,610 |
22,603,807,470 |
12,974,839,565 |
18,303,133,409 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
570,219,323,904 |
640,490,000,000 |
662,490,000,000 |
657,255,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
570,219,323,904 |
640,490,000,000 |
662,490,000,000 |
657,255,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
255,064,892,937 |
267,191,746,894 |
221,377,127,070 |
221,169,753,361 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
248,116,180,563 |
261,980,337,690 |
237,887,568,748 |
236,549,372,682 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,523,492,502 |
6,341,512,671 |
8,993,034,280 |
8,604,005,310 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
44,151,603,559 |
52,146,815,521 |
28,386,961,378 |
29,386,183,601 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-51,726,383,687 |
-53,276,918,988 |
-53,890,437,336 |
-53,369,808,232 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
328,331,617,864 |
297,946,447,531 |
250,900,890,447 |
271,396,673,764 |
|
1. Hàng tồn kho |
334,584,986,247 |
303,326,724,351 |
262,682,643,054 |
283,147,477,352 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,253,368,383 |
-5,380,276,820 |
-11,781,752,607 |
-11,750,803,588 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,968,875,539 |
18,287,614,272 |
19,544,707,461 |
14,631,768,196 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,317,218,216 |
3,548,175,146 |
8,480,517,536 |
5,525,378,999 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,025,650,726 |
13,159,114,307 |
10,036,831,756 |
8,583,183,838 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,626,006,597 |
1,580,324,819 |
1,027,358,169 |
523,205,359 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
574,434,685,003 |
484,409,510,896 |
486,953,928,637 |
464,208,016,850 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,000,000 |
2,000,000 |
2,000,000 |
2,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,000,000 |
2,000,000 |
2,000,000 |
2,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
438,870,943,618 |
435,706,620,673 |
430,590,094,220 |
422,002,263,961 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
408,267,327,417 |
407,284,720,134 |
401,921,854,373 |
392,908,259,896 |
|
- Nguyên giá |
894,183,213,637 |
903,142,984,062 |
907,324,697,242 |
907,717,020,292 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-485,915,886,220 |
-495,858,263,928 |
-505,402,842,869 |
-514,808,760,396 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
30,603,616,201 |
28,421,900,539 |
28,668,239,847 |
29,094,004,065 |
|
- Nguyên giá |
34,359,490,736 |
32,190,180,793 |
32,549,508,543 |
33,060,609,543 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,755,874,535 |
-3,768,280,254 |
-3,881,268,696 |
-3,966,605,478 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,417,332,262 |
4,306,952,474 |
4,306,952,474 |
3,910,518,474 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,417,332,262 |
4,306,952,474 |
4,306,952,474 |
3,910,518,474 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
87,800,000,000 |
|
10,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
87,800,000,000 |
|
10,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
43,344,409,123 |
44,393,937,749 |
42,054,881,943 |
38,293,234,415 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,122,637,058 |
10,948,656,206 |
9,448,912,628 |
9,086,362,167 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,553,505,805 |
2,289,563,320 |
2,424,674,040 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
35,668,266,260 |
31,155,718,223 |
30,181,295,275 |
29,206,872,248 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,763,287,140,857 |
1,730,929,127,063 |
1,654,241,493,180 |
1,646,964,345,580 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
963,644,086,838 |
925,802,484,185 |
851,802,434,980 |
847,004,500,663 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
375,330,280,320 |
341,615,314,261 |
276,893,590,368 |
281,116,659,866 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
66,250,408,213 |
49,845,797,142 |
34,908,512,912 |
50,366,686,334 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
798,857,374 |
733,601,477 |
2,712,217,791 |
1,518,073,133 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,505,954,331 |
1,754,220,164 |
3,170,343,284 |
2,310,213,827 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,108,433,905 |
17,144,080,427 |
11,503,721,935 |
13,009,892,622 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,540,421,392 |
15,041,519,506 |
15,397,600,468 |
12,286,502,566 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,432,092,442 |
1,852,132,513 |
1,936,852,557 |
1,913,728,946 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
264,045,203,049 |
253,283,626,616 |
205,923,891,482 |
198,840,485,791 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,648,909,614 |
1,960,336,416 |
1,340,449,939 |
871,076,647 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
588,313,806,518 |
584,187,169,924 |
574,908,844,612 |
565,887,840,797 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,376,167,294 |
2,344,497,794 |
2,219,132,294 |
1,954,766,074 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
151,115,409,032 |
147,578,557,551 |
136,554,787,271 |
122,775,195,795 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
434,822,230,192 |
434,264,114,579 |
436,134,925,047 |
439,844,783,313 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
1,313,095,615 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
799,643,054,019 |
805,126,642,878 |
802,439,058,200 |
799,959,844,917 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
799,643,054,019 |
805,126,642,878 |
802,439,058,200 |
799,959,844,917 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
568,328,240,000 |
568,328,240,000 |
568,328,240,000 |
568,328,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
568,328,240,000 |
568,328,240,000 |
568,328,240,000 |
568,328,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
31,465,441,126 |
31,465,441,126 |
31,465,441,126 |
31,465,441,126 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
142,792,929,872 |
148,728,813,527 |
146,753,729,159 |
144,777,836,749 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,494,715,820 |
12,534,549,475 |
-1,975,084,368 |
-3,950,976,778 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
136,298,214,052 |
136,194,264,052 |
148,728,813,527 |
148,728,813,527 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
20,166,850 |
20,166,850 |
20,166,850 |
20,166,850 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
57,036,276,171 |
56,583,981,375 |
55,871,481,065 |
55,368,160,192 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,763,287,140,857 |
1,730,929,127,063 |
1,654,241,493,180 |
1,646,964,345,580 |
|