MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,188,852,455,854 1,246,519,616,167 1,167,287,564,543 1,182,756,328,730
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,267,745,610 22,603,807,470 12,974,839,565 18,303,133,409
1. Tiền 8,267,745,610 22,603,807,470 12,974,839,565 18,303,133,409
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 570,219,323,904 640,490,000,000 662,490,000,000 657,255,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 570,219,323,904 640,490,000,000 662,490,000,000 657,255,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 255,064,892,937 267,191,746,894 221,377,127,070 221,169,753,361
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 248,116,180,563 261,980,337,690 237,887,568,748 236,549,372,682
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,523,492,502 6,341,512,671 8,993,034,280 8,604,005,310
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 44,151,603,559 52,146,815,521 28,386,961,378 29,386,183,601
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -51,726,383,687 -53,276,918,988 -53,890,437,336 -53,369,808,232
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 328,331,617,864 297,946,447,531 250,900,890,447 271,396,673,764
1. Hàng tồn kho 334,584,986,247 303,326,724,351 262,682,643,054 283,147,477,352
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,253,368,383 -5,380,276,820 -11,781,752,607 -11,750,803,588
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,968,875,539 18,287,614,272 19,544,707,461 14,631,768,196
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,317,218,216 3,548,175,146 8,480,517,536 5,525,378,999
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,025,650,726 13,159,114,307 10,036,831,756 8,583,183,838
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,626,006,597 1,580,324,819 1,027,358,169 523,205,359
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 574,434,685,003 484,409,510,896 486,953,928,637 464,208,016,850
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 438,870,943,618 435,706,620,673 430,590,094,220 422,002,263,961
1. Tài sản cố định hữu hình 408,267,327,417 407,284,720,134 401,921,854,373 392,908,259,896
- Nguyên giá 894,183,213,637 903,142,984,062 907,324,697,242 907,717,020,292
- Giá trị hao mòn lũy kế -485,915,886,220 -495,858,263,928 -505,402,842,869 -514,808,760,396
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 30,603,616,201 28,421,900,539 28,668,239,847 29,094,004,065
- Nguyên giá 34,359,490,736 32,190,180,793 32,549,508,543 33,060,609,543
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,755,874,535 -3,768,280,254 -3,881,268,696 -3,966,605,478
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,417,332,262 4,306,952,474 4,306,952,474 3,910,518,474
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,417,332,262 4,306,952,474 4,306,952,474 3,910,518,474
V. Đầu tư tài chính dài hạn 87,800,000,000 10,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 87,800,000,000 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 43,344,409,123 44,393,937,749 42,054,881,943 38,293,234,415
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,122,637,058 10,948,656,206 9,448,912,628 9,086,362,167
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,553,505,805 2,289,563,320 2,424,674,040
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 35,668,266,260 31,155,718,223 30,181,295,275 29,206,872,248
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,763,287,140,857 1,730,929,127,063 1,654,241,493,180 1,646,964,345,580
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 963,644,086,838 925,802,484,185 851,802,434,980 847,004,500,663
I. Nợ ngắn hạn 375,330,280,320 341,615,314,261 276,893,590,368 281,116,659,866
1. Phải trả người bán ngắn hạn 66,250,408,213 49,845,797,142 34,908,512,912 50,366,686,334
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 798,857,374 733,601,477 2,712,217,791 1,518,073,133
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,505,954,331 1,754,220,164 3,170,343,284 2,310,213,827
4. Phải trả người lao động 13,108,433,905 17,144,080,427 11,503,721,935 13,009,892,622
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,540,421,392 15,041,519,506 15,397,600,468 12,286,502,566
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,432,092,442 1,852,132,513 1,936,852,557 1,913,728,946
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 264,045,203,049 253,283,626,616 205,923,891,482 198,840,485,791
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,648,909,614 1,960,336,416 1,340,449,939 871,076,647
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 588,313,806,518 584,187,169,924 574,908,844,612 565,887,840,797
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,376,167,294 2,344,497,794 2,219,132,294 1,954,766,074
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 151,115,409,032 147,578,557,551 136,554,787,271 122,775,195,795
9. Trái phiếu chuyển đổi 434,822,230,192 434,264,114,579 436,134,925,047 439,844,783,313
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,313,095,615
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 799,643,054,019 805,126,642,878 802,439,058,200 799,959,844,917
I. Vốn chủ sở hữu 799,643,054,019 805,126,642,878 802,439,058,200 799,959,844,917
1. Vốn góp của chủ sở hữu 568,328,240,000 568,328,240,000 568,328,240,000 568,328,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 568,328,240,000 568,328,240,000 568,328,240,000 568,328,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 31,465,441,126 31,465,441,126 31,465,441,126 31,465,441,126
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 142,792,929,872 148,728,813,527 146,753,729,159 144,777,836,749
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,494,715,820 12,534,549,475 -1,975,084,368 -3,950,976,778
- LNST chưa phân phối kỳ này 136,298,214,052 136,194,264,052 148,728,813,527 148,728,813,527
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 20,166,850 20,166,850 20,166,850 20,166,850
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 57,036,276,171 56,583,981,375 55,871,481,065 55,368,160,192
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,763,287,140,857 1,730,929,127,063 1,654,241,493,180 1,646,964,345,580
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.