MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,255,919,448,335 1,230,061,446,995 1,188,852,455,854 1,246,519,616,167
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,500,660,227 37,377,366,101 8,267,745,610 22,603,807,470
1. Tiền 26,500,660,227 37,377,366,101 8,267,745,610 22,603,807,470
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 674,400,000,000 580,219,323,904 570,219,323,904 640,490,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 674,400,000,000 580,219,323,904 570,219,323,904 640,490,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 255,841,943,939 258,223,661,465 255,064,892,937 267,191,746,894
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 236,308,373,324 243,177,698,945 248,116,180,563 261,980,337,690
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 31,874,477,469 30,407,054,970 14,523,492,502 6,341,512,671
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 37,296,901,707 35,837,726,086 44,151,603,559 52,146,815,521
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -49,637,808,561 -51,198,818,536 -51,726,383,687 -53,276,918,988
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 274,066,641,593 330,018,948,162 328,331,617,864 297,946,447,531
1. Hàng tồn kho 292,469,189,599 336,226,774,163 334,584,986,247 303,326,724,351
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -18,402,548,006 -6,207,826,001 -6,253,368,383 -5,380,276,820
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,110,202,576 24,222,147,363 26,968,875,539 18,287,614,272
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,812,233,663 6,981,577,842 8,317,218,216 3,548,175,146
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,456,828,078 16,652,726,401 17,025,650,726 13,159,114,307
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 841,140,835 587,843,120 1,626,006,597 1,580,324,819
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 509,634,936,576 565,335,058,368 574,434,685,003 484,409,510,896
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,951,699,326 2,000,000 2,000,000 2,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 18,949,699,326
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 279,570,028,056 276,057,599,691 438,870,943,618 435,706,620,673
1. Tài sản cố định hữu hình 252,528,060,704 247,744,205,490 408,267,327,417 407,284,720,134
- Nguyên giá 720,053,928,176 723,568,964,614 894,183,213,637 903,142,984,062
- Giá trị hao mòn lũy kế -467,525,867,472 -475,824,759,124 -485,915,886,220 -495,858,263,928
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 27,041,967,352 28,313,394,201 30,603,616,201 28,421,900,539
- Nguyên giá 30,556,106,167 31,937,059,605 34,359,490,736 32,190,180,793
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,514,138,815 -3,623,665,404 -3,755,874,535 -3,768,280,254
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 145,346,274,089 157,884,761,073 4,417,332,262 4,306,952,474
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 145,346,274,089 157,884,761,073 4,417,332,262 4,306,952,474
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,000,000,000 87,800,000,000 87,800,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 87,800,000,000 87,800,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 45,766,935,105 43,590,697,604 43,344,409,123 44,393,937,749
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,983,865,950 4,308,507,899 5,122,637,058 10,948,656,206
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,974,706,923 2,543,875,468 2,553,505,805 2,289,563,320
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 37,808,362,232 36,738,314,237 35,668,266,260 31,155,718,223
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,765,554,384,911 1,795,396,505,363 1,763,287,140,857 1,730,929,127,063
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 889,335,474,212 993,293,483,493 963,644,086,838 925,802,484,185
I. Nợ ngắn hạn 336,531,474,237 399,803,121,052 375,330,280,320 341,615,314,261
1. Phải trả người bán ngắn hạn 79,296,661,513 73,838,378,845 66,250,408,213 49,845,797,142
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,499,043,119 15,942,777,877 798,857,374 733,601,477
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,373,126,660 2,075,532,224 4,505,954,331 1,754,220,164
4. Phải trả người lao động 10,394,576,787 11,526,588,468 13,108,433,905 17,144,080,427
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,420,323,937 12,044,564,121 13,540,421,392 15,041,519,506
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,379,609,695 38,601,419,031 10,432,092,442 1,852,132,513
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 220,579,639,500 242,604,831,210 264,045,203,049 253,283,626,616
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,588,493,026 3,169,029,276 2,648,909,614 1,960,336,416
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 552,803,999,975 593,490,362,441 588,313,806,518 584,187,169,924
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,669,833,169 2,539,375,169 2,376,167,294 2,344,497,794
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 172,227,556,270 165,043,807,185 151,115,409,032 147,578,557,551
9. Trái phiếu chuyển đổi 377,906,610,536 425,907,180,087 434,822,230,192 434,264,114,579
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 876,218,910,699 802,103,021,870 799,643,054,019 805,126,642,878
I. Vốn chủ sở hữu 876,218,910,699 802,103,021,870 799,643,054,019 805,126,642,878
1. Vốn góp của chủ sở hữu 568,328,240,000 568,328,240,000 568,328,240,000 568,328,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 568,328,240,000 568,328,240,000 568,328,240,000 568,328,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 78,277,008,608 31,465,441,126 31,465,441,126 31,465,441,126
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 173,879,038,511 145,525,882,966 142,792,929,872 148,728,813,527
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,054,412,459 9,117,668,914 6,494,715,820 12,534,549,475
- LNST chưa phân phối kỳ này 166,824,626,052 136,408,214,052 136,298,214,052 136,194,264,052
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 20,166,850 20,166,850 20,166,850 20,166,850
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 55,714,456,730 56,763,290,928 57,036,276,171 56,583,981,375
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,765,554,384,911 1,795,396,505,363 1,763,287,140,857 1,730,929,127,063
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.