MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 395,675,532,521 394,441,177,261 646,646,800,208
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,469,893,187 18,363,025,964 11,111,167,789
1. Tiền 16,469,893,187 18,363,025,964 11,111,167,789
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 206,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 206,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 190,349,671,589 192,562,648,079 236,118,842,266
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 202,772,844,908 235,421,009,628 234,836,383,121
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,018,623,116 2,381,122,601 36,293,966,665
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,666,844,710 7,111,512,749 14,893,201,283
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,108,641,145 -52,350,996,899 -49,904,708,803
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 178,069,745,432 175,333,226,629 189,939,893,124
1. Hàng tồn kho 182,873,083,432 187,135,777,354 193,810,079,616
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,803,338,000 -11,802,550,725 -3,870,186,492
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,786,222,313 8,182,276,589 3,476,897,029
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,508,146,985 4,119,471,948 2,138,322,748
2. Thuế GTGT được khấu trừ 369,836,005 407,088,375 865,953,820
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 372,584,739 353,541,932 472,620,461
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 6,535,654,584 3,302,174,334
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 215,993,832,390 198,912,568,129 198,745,386,559
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 212,418,489,369 192,706,745,168 178,960,231,652
1. Tài sản cố định hữu hình 193,634,396,319 175,028,180,541 157,566,326,506
- Nguyên giá 434,072,789,856 436,903,407,857 456,426,760,496
- Giá trị hao mòn lũy kế -240,438,393,537 -261,875,227,316 -298,860,433,990
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 17,584,952,867 17,524,166,627 21,393,905,146
- Nguyên giá 17,710,139,227 17,710,139,227 21,709,689,227
- Giá trị hao mòn lũy kế -125,186,360 -185,972,600 -315,784,081
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 59,270,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,199,140,183 154,398,000 59,270,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 3,575,343,021 6,205,822,961 9,725,884,907
1. Chi phí trả trước dài hạn 399,014,504 1,777,939,008 7,575,756,850
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,176,328,517 4,427,883,953 2,150,128,057
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 611,669,364,911 593,353,745,390 845,392,186,767
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 331,695,252,037 287,730,471,306 188,745,047,248
I. Nợ ngắn hạn 328,507,662,937 282,837,285,928 185,407,509,142
1. Phải trả người bán ngắn hạn 47,310,943,015 42,602,958,178 24,375,970,495
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,338,506,006 664,447,590 3,462,226,912
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,132,229,520 4,757,051,036 21,078,823,399
4. Phải trả người lao động 9,566,634,844 6,758,339,971 13,199,220,992
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,193,868,951 7,171,308,438 4,173,001,773
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,408,194,195
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 116,142,152,628
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,567,918,748
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,187,589,100 4,893,185,378 3,337,538,106
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,689,429,100 4,893,185,378 3,337,538,106
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 498,160,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 279,974,112,874 305,623,274,084 656,647,139,519
I. Vốn chủ sở hữu 279,974,112,874 305,623,274,084 656,647,139,519
1. Vốn góp của chủ sở hữu 99,136,920,000 99,136,920,000 563,328,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 563,328,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 110,087,161,661 110,087,161,661
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 47,918,109,402 47,918,109,402
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 9,017,858,890 9,017,858,890
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,078,017,182 31,727,178,392 94,520,940,954
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,372,201,414
- LNST chưa phân phối kỳ này 90,148,739,540
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 20,166,850 20,166,850 20,166,850
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -1,222,208,285
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 611,669,364,911 593,353,745,390 845,392,186,767
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.